(vasep.com.vn) Các nhà chế biến hải sản Trung Quốc đã đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm có giá trị gia tăng vào năm 2024, ngay cả khi tiêu dùng trong nước suy yếu, giúp quốc gia này mở rộng thặng dư thương mại. Xuất khẩu tăng 0,5% lên 19,5 tỷ USD, trong khi nhập khẩu giảm 5,2% xuống 18,2 tỷ USD, đánh dấu sự thay đổi trong động lực thương mại của thị trường hải sản lớn nhất thế giới. Theo số liệu hải quan, khối lượng nhập khẩu giảm 3,6% xuống 4,50 triệu tấn, trong khi xuất khẩu tăng vọt 12,4% lên 4,08 triệu tấn.
Sự thay đổi này đã nâng thặng dư thương mại thủy sản của Trung Quốc lên 1,3 tỷ USD, so với 0,2 tỷ USD năm 2023. Việc thặng dư tăng lên một phần do tình trạng giảm phát trong nước tác động đến doanh số bán hàng và giá cả hải sản nuôi, làm tăng khả năng cạnh tranh của hàng xuất khẩu.
Sự chuyển dịch trong chế biến và xuất khẩu
Các nhà máy Trung Quốc đã mở rộng sản xuất các loài như cá ngừ và mực để chế biến và tái xuất khẩu. Fan Xubin, Giám đốc điều hành của Seabridge Marketing, cho biết: "Các nhà máy tại Trung Quốc vẫn có năng lực chế biến đáng kể, nhưng hiện họ đang tập trung vào các sản phẩm như mực ống, mực nang và cá ngừ để duy trì hoạt động."
Mặc dù giá trị xuất khẩu mực giảm từ mức kỷ lục 4,5 tỷ USD năm 2022 xuống còn 3,02 tỷ USD, nhưng mực đông lạnh vẫn là mặt hàng xuất khẩu thủy sản hàng đầu của Trung Quốc vào năm 2024, với khối lượng tăng 9% lên 540.000 tấn. Mặt hàng xuất khẩu lớn thứ hai là cá chế biến sẵn, chủ yếu là phi lê cá rô phi, với khối lượng và giá trị tăng lần lượt 10% và 19%, đạt 1,58 tỷ USD. Riêng phi lê cá rô phi đạt kim ngạch 1,01 tỷ USD với 305.000 tấn xuất khẩu, nhờ nhu cầu mạnh mẽ từ thị trường phương Tây.

Phân khúc cao cấp phục hồi
Dù tổng nhập khẩu suy yếu, phân khúc cao cấp vẫn duy trì đà tăng trưởng. Nhập khẩu cua sống tăng 13% về giá trị lên 1,85 tỷ USD, dù giá đơn vị giảm 3% xuống còn 17,12 USD/kg. Tương tự, giá trị nhập khẩu tôm hùm đá tăng 39% lên 875 triệu USD, dù giá trung bình giảm 25% xuống còn 44,53 USD/kg.
Fan nhận định: "Người tiêu dùng có thu nhập cao vẫn có sức mua." Trung Quốc đã nhập khẩu 35.000 tấn cua sống từ Nga, trị giá 1,14 tỷ USD, tăng 17% về cả giá trị và khối lượng. Nhập khẩu tôm hùm từ Việt Nam cũng tăng đáng kể, bao gồm cả tôm hùm đá Úc được trung chuyển qua nước này.
Thị trường tôm và cá hồi
Nhập khẩu tôm đông lạnh - mặt hàng nhập khẩu lớn nhất của Trung Quốc - giảm 7% về khối lượng và 15% về giá trị xuống còn 4,55 tỷ USD, do nhu cầu yếu và tồn kho cao. Tôm nước lạnh giảm 5% về khối lượng và 22% về giá trị đơn vị.
Ngược lại, nhập khẩu cá hồi Đại Tây Dương tươi tăng 14% về khối lượng lên 92.000 tấn nhưng giảm 1% về tổng giá trị, do các nhà nhập khẩu tận dụng giá thấp để kích thích tiêu dùng. "Khi giá giảm, người mua chuyển sang cá hồi tươi," Fan cho biết.
Thách thức đối với ngành cá thịt trắng
Các nhà chế biến cá minh thái đối mặt với khó khăn khi giá giảm mạnh. Nhập khẩu cá minh thái đông lạnh giảm 10% về khối lượng và 21% về giá trị xuống còn 545 triệu USD. Xuất khẩu cũng giảm 19% về giá trị đơn vị dù khối lượng tăng 2% lên 194.000 tấn. Fan nhận định: "Hầu hết phi lê cá minh thái chế biến tại Trung Quốc gặp khó khăn trong việc tìm kiếm người mua quốc tế do có nguồn gốc từ Nga."
Ngược lại, nhập khẩu cá tuyết tăng 16% về khối lượng và 17% về giá trị lên 621 triệu USD, do các nhà chế biến tìm kiếm nguồn thay thế sau lệnh hạn chế của Mỹ đối với sản phẩm có nguồn gốc từ Nga.
Rủi ro và biến động thị trường
Thương mại thủy sản của Trung Quốc có thể tiếp tục biến động nếu Mỹ áp thuế 25% đối với hải sản từ Canada, điều này có thể chuyển hướng lượng lớn hàng hóa sang Trung Quốc. Ngoài ra, đội tàu đánh bắt biển sâu của Trung Quốc đối mặt với hạn chế, buộc các nhà chế biến phải tìm nguồn cung thay thế.
Thực tế, nhập khẩu cá ngừ vằn tươi tăng mạnh nhất trong tất cả các loại, tăng 383% về khối lượng và 528% về giá trị lên 186 triệu USD, phản ánh sự thay đổi chiến lược của ngành chế biến thủy sản.
Hiệp hội Chế biến và Tiếp thị Thủy sản Trung Quốc (CAPPMA) cho biết: "Trong nửa cuối năm, nhờ nhu cầu thị trường quốc tế phục hồi và giá vận chuyển giảm, xuất khẩu một số mặt hàng thủy sản đã bắt đầu tăng trở lại. Tuy nhiên, triển vọng xuất khẩu vẫn không chắc chắn do nhu cầu quốc tế yếu, căng thẳng thương mại, chi phí sản xuất tăng và giá hàng hóa giảm."
Top 20 sản phẩm thủy sản NK của Trung Quốc năm 2024 |
STT
|
Sản phẩm
|
Giá trị ($m)
|
Khối lượng (tấn)
|
Giá trị đơn vị trung bình ($/kg)
|
Tăng, giảm (GT)
|
Tăng, giảm (KL) |
Tăng, giảm (Giá TB) |
1
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
4,554
|
916.025
|
4,97
|
-15%
|
-7%
|
-8%
|
2
|
Cua tươi hoặc sống
|
1.850
|
108.090
|
17.12
|
13%
|
16%
|
-3%
|
3
|
Mực nang và mực ống đông lạnh
|
1,156
|
360.970
|
3.20
|
-2%
|
-10%
|
9%
|
4
|
Cá hồi Đại Tây Dương tươi
|
1.050
|
92.651
|
11.33
|
-1%
|
16%
|
-14%
|
5
|
Cá đông lạnh các loại
|
1.014
|
504,383
|
2.01
|
1%
|
5%
|
-3%
|
6
|
Tôm hùm đá tươi hoặc sống
|
875
|
19.653
|
44,53
|
39%
|
86%
|
-25%
|
7
|
Tôm hùm Mỹ tươi hoặc sống
|
771
|
31.443
|
24,54
|
-2%
|
-5%
|
3%
|
8
|
Cá tuyết đông lạnh
|
621
|
143.895
|
4.31
|
17%
|
16%
|
1%
|
9
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
545
|
523,691
|
1.04
|
-21%
|
-10%
|
-12%
|
10
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
410
|
65.924
|
6.21
|
-25%
|
-5%
|
-22%
|
11
|
Cá bơn Greenland đông lạnh
|
375
|
58.427
|
6.42
|
-9%
|
-11%
|
2%
|
12
|
Cua đông lạnh
|
250
|
25.094
|
9,97
|
0%
|
-2%
|
3%
|
13
|
Cá hồi Thái Bình Dương đông lạnh
|
232
|
80,173
|
2,89
|
-30%
|
-47%
|
33%
|
14
|
Động vật thân mềm tươi hoặc sống
|
224
|
15.020
|
14,89
|
-1%
|
46%
|
-32%
|
15
|
Cá bơn đông lạnh
|
188
|
107.045
|
1,76
|
-18%
|
-19%
|
0%
|
16
|
Cá ngừ vằn đông lạnh
|
186
|
131.428
|
1,42
|
383%
|
528%
|
-23%
|
17
|
Các bộ phận cá đông lạnh
|
184
|
51.913
|
3,54
|
6%
|
1%
|
5%
|
18
|
Cá cơm và cá thu đông lạnh
|
178
|
95,138
|
1,87
|
26%
|
32%
|
-4%
|
19
|
Cá sống các loại
|
166
|
32.352
|
5.13
|
4%
|
4%
|
0%
|
20
|
Cá thu đông lạnh
|
161
|
71.589
|
2,25
|
55%
|
33%
|
16%
|
Nguồn: Hải quan Trung Quốc
|