|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Australia, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)
|
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2024
|
T1-T9/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
|
Tổng NK
|
34.952
|
37.615
|
8
|
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
12.846
|
12.753
|
-1
|
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
9.961
|
13.02
|
31
|
|
030475
|
Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh
|
1.659
|
1.615
|
-3
|
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
3.509
|
3.403
|
-3
|
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
2.877
|
2.868
|
0
|
|
030461
|
Philê cá rô phi đông lạnh
|
418
|
550
|
32
|
|
030493
|
Chả cá surimi cá rô phi
|
728
|
805
|
11
|
|
030471
|
Phile cá tuyết cod đông lạnh
|
450
|
741
|
65
|
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
744
|
671
|
-10
|
|
030432
|
Phi lê cá da trơn, cá tra tươi hoặc ướp lạnh
|
375
|
369
|
-2
|
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
797
|
463
|
-42
|
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn xông khói
|
106
|
132
|
25
|
|
030531
|
Phi lê cá rô phi khô/muối/ngâm nước muối
|
108
|
81
|
-25
|
|
030255
|
Cá minh thái Alaska ướp lạnh/tươi
|
-
|
25
|
-
|
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
-
|
14
|
-
|
|
030254
|
Cá hake tươi/ ướp lạnh
|
11
|
6
|
-45
|
|
030564
|
Cá tra nguyên con xẻ bướm tẩm muối đông lạnh
|
9
|
12
|
33
|
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
4
|
9
|
125
|
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
5
|
6
|
20
|
|
030552
|
Cá rô phi khô
|
38
|
24
|
-37
|
|
030562
|
Cá tuyết cod
|
55
|
5
|
-91
|