Nhập khẩu cá thịt trắng của Australia, T1-T9/2025

Top nguồn cung cá thịt trắng của Australia, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2024

T1-T9/2025

Tăng, giảm (%)

TG

34.952

37.615

8

Việt Nam

14.528

14.239

-2

Mỹ

5.487

5.197

-5

Namibia

5.346

6.331

18

Nam Phi

4.096

6.233

52

Đài Bắc, Trung Quốc

2.651

2.709

2

Trung Quốc

692

1.179

70

New Zealand

540

348

-36

Anh

-

181

-

Na Uy

353

330

-7

Thái Lan

103

99

-4

Hàn Quốc

45

41

-9

Nhật Bản

10

33

230

Bangladesh

83

31

-63

Campuchia

31

30

-3

Myanmar

13

33

154

Philippines

13

21

62

.

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Australia, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2024

T1-T9/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

34.952

37.615

8

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

12.846

12.753

-1

030474

Cá hake philê đông lạnh

9.961

13.02

31

030475

Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh

1.659

1.615

-3

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

3.509

3.403

-3

030323

Cá rô phi đông lạnh

2.877

2.868

0

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

418

550

32

030493

Chả cá surimi cá rô phi

728

805

11

030471

Phile cá tuyết cod đông lạnh

450

741

65

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

744

671

-10

030432

Phi lê cá da trơn, cá tra tươi hoặc ướp lạnh

375

369

-2

030551

Cá tuyết cod khô

797

463

-42

030544

Cá rô phi, cá da trơn xông khói

106

132

25

030531

Phi lê cá rô phi khô/muối/ngâm nước muối

108

81

-25

030255

Cá minh thái Alaska ướp lạnh/tươi

-

25

-

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

-

14

-

030254

Cá hake tươi/ ướp lạnh

11

6

-45

030564

Cá tra nguyên con xẻ bướm tẩm muối đông lạnh

9

12

33

030363

Cá tuyết đông lạnh

4

9

125

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

5

6

20

030552

Cá rô phi khô

38

24

-37

030562

Cá tuyết cod

55

5

-91