Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T9/2025

Top nguồn cung tôm của Australia, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2024

T1-T9/2025

Tăng, giảm (%)

TG

236.068

245.898

4

Việt Nam

173.102

181.288

5

Thái Lan

35.111

30.636

-13

Trung Quốc

15.467

15.843

2

Myanmar

348

5.232

1403

Malaysia

3.959

3.418

-14

Canada

553

1.34

142

Indonesia

1.947

3.163

62

Ấn Độ

197

509

158

Brazil

207

257

24

New Caledonia

624

920

47

Philippines

601

725

21

Australia

1.296

890

-31

Anh

217

399

84

Hàn Quốc

42

33

-21

Na Uy

30

33

10

Hồng Kông, Trung Quốc

27

49

81

Sri Lanka

42

41

-2

Đan Mạch

-

11

-

Nhật Bản

37

201

443

.

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Australia, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2024

T1-T9/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

236.068

245.898

4

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

145.541

153.423

5

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

59.308

58.34

-2

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

28.246

30.554

8

030612

Tôm hùm đông lạnh

1.62

2.328

44

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

810

818

1

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

266

229

-14

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

67

206

207