Sự trỗi dậy của đội tàu xa bờ và nguy cơ đe dọa nghề mực mực bay jumbo: góc nhìn từ một nghiên cứu mới

(vasep.com.vn) Nghề khai thác mực Mực bay jumbo (Dosidicus gigas), hay còn gọi là Pota, đang trở thành tâm điểm của nhiều tranh luận quốc tế trong những năm gần đây. Được xem là nghề khai thác động vật không xương sống lớn nhất thế giới, nguồn lợi này đóng vai trò sống còn đối với cộng đồng ngư dân quy mô nhỏ tại Peru. Tuy nhiên, sự gia tăng mạnh mẽ của đội tàu đánh bắt xa bờ, đặc biệt là từ Trung Quốc, đang làm thay đổi cán cân khai thác và đặt ra nhiều thách thức lớn về quản lý nguồn lợi, chống khai thác bất hợp pháp (IUU) và đảm bảo sinh kế cho người dân ven biển.

Sự trỗi dậy của đội tàu xa bờ và nguy cơ đe dọa nghề mực mực bay jumbo góc nhìn từ một nghiên cứu mới

Tại một hội thảo gần đây, nghiên cứu sinh Isabella Prado (Đại học St Andrews và Đại học Newcastle) đã trình bày kết quả nghiên cứu ban đầu trong khuôn khổ dự án tiến sĩ về mối quan hệ giữa đội tàu xa bờ và cộng đồng ngư dân Peru. Phát hiện của cô mang lại cái nhìn hệ thống về các biến động trong nghề mực, những rủi ro tiềm ẩn và các giải pháp công nghệ có thể thay đổi cách thế giới giám sát hoạt động khai thác thủy sản.

Nghề cá lớn nhất thế giới và sự mở rộng nhanh chưa từng có

Mực Mực bay jumbo phân bố rộng ở Đông Thái Bình Dương và từ lâu là nguồn sống của hàng chục nghìn ngư dân Peru. Từ năm 2000 đến 2022, sản lượng khai thác toàn khu vực đã tăng tới 500%. Tuy nhiên, tăng trưởng này phần lớn đến từ đội tàu xa bờ, trong khi sản lượng của ngư dân Peru hầu như không tăng.

Điểm đáng chú ý là sự bùng nổ về số lượng tàu của Trung Quốc. Chỉ trong vòng 12 năm, số tàu đánh bắt mực ngoài khơi Peru tăng từ 166 chiếc (2010) lên 523 chiếc (2022). Đây là lực lượng tàu khai thác lớn nhất trên thế giới đối với loài mực này. Nghiên cứu của Prado chỉ ra rằng sản lượng của Trung Quốc đã tăng 250% trong cùng giai đoạn, tạo ra sự chênh lệch ngày càng lớn giữa khai thác công nghiệp và khai thác thủ công.

Ở phía Peru, đội tàu truyền thống gồm khoảng 4.600 tàu nhỏ dưới 15 mét, hoạt động chủ yếu trong vùng EEZ. Lực lượng này cung cấp 50–60% sản lượng mực phục vụ tiêu dùng trực tiếp trong nước và tạo việc làm cho hơn 20.000 lao động. Tuy nhiên, đây chính là nhóm bị ảnh hưởng nặng nề nhất từ sự cạnh tranh về khai thác.

Nguy cơ IUU và sụt giảm sản lượng: Báo động đỏ cho nguồn lợi

Theo số liệu được trình bày, giai đoạn 2020–2021 ghi nhận mức giảm 52% sản lượng cập cảng của đội tàu Peru. Mức sụt giảm này gây lo ngại ở cấp quốc gia, khi hàng chục nghìn ngư dân phụ thuộc vào nghề mực để đảm bảo sinh kế.

Nghiên cứu cũng chỉ ra mối liên hệ đáng kể giữa hoạt động của đội tàu xa bờ và nguy cơ gia tăng khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU). Nhiều bằng chứng cho thấy các tàu này thường xuyên tắt hoặc làm giả tín hiệu AIS – hệ thống nhận dạng tự động – khiến cơ quan quản lý khó kiểm soát hoạt động thực tế trên biển cả.

Tác động kinh tế của sự cạnh tranh không cân bằng này được ước tính rất lớn. Theo ước tính được nêu trong bài trình bày, đội tàu công nghiệp nước ngoài có thể gây thất thoát tới 50.000 tấn mực mỗi năm đối với đội tàu thủ công Peru – một con số đủ để làm đảo lộn chuỗi giá trị của ngành.

Thách thức trong giám sát và sự cần thiết của công nghệ mới

Hệ thống giám sát tàu cá truyền thống như VMS và AIS bộc lộ nhiều hạn chế khi đối mặt với tàu công nghiệp hoạt động ở biển xa. AIS đặc biệt dễ bị tắt hoặc giả mạo, cho phép các tàu hoạt động mà không để lại dấu vết kỹ thuật số. Thực tế này khiến việc giám sát đội tàu xa bờ ngày càng khó khăn, nhất là trong các khu vực không có lực lượng tuần tra thường xuyên.

Để vượt qua thách thức đó, Isabella Prado giới thiệu các phương pháp giám sát tiên tiến dựa trên công nghệ vệ tinh:

  • VIIRS: Dữ liệu cảm biến hồng ngoại của NOAA và NASA, có khả năng phát hiện ánh sáng từ tàu câu mực vào ban đêm.
  • SAR (Synthetic Aperture Radar): Công nghệ radar khẩu độ tổng hợp của vệ tinh Sentinel-1, phát hiện tàu ngay cả trong điều kiện nhiều mây hay ban đêm, không phụ thuộc vào tín hiệu của tàu.

Hai công nghệ này cho phép phát hiện tàu dù họ tắt AIS, tạo nền tảng quan trọng cho quản lý chống IUU.

Nghiên cứu hướng đến giải pháp toàn diện

Trong dự án tiến sĩ, Prado đặt ra ba nhóm mục tiêu:

  1. Phát triển mô hình học máy để phân tích dữ liệu AIS kết hợp ảnh vệ tinh và tự động phân loại hoạt động của tàu.
  2. Hiệu chỉnh và kiểm chứng mô hình nhằm lập bản đồ hoạt động IUU theo thời gian thực.
  3. Đánh giá tác động kinh tế – xã hội của sự suy giảm nguồn lợi mực và sự mở rộng của đội tàu xa bờ đối với cộng đồng địa phương.

Cách tiếp cận này giúp đưa ra cái nhìn toàn diện, kết nối dữ liệu hiện đại với thực tiễn đời sống ngư dân và các thách thức quản lý.

Ý nghĩa vượt ra ngoài phạm vi Peru

Nghiên cứu của Isabella Prado không chỉ mang lại giá trị khoa học, mà còn có ý nghĩa chính sách rõ rệt đối với nhiều quốc gia đang đối mặt với tình trạng đội tàu nước ngoài khai thác trái phép, trong đó có Việt Nam. Các phương pháp như VIIRS, SAR và phân tích AIS nâng cao có thể trở thành công cụ quan trọng để hỗ trợ các nỗ lực chống IUU và đáp ứng yêu cầu của các thị trường xuất khẩu lớn.

Trong bối cảnh nghề cá toàn cầu ngày càng chịu áp lực, nghiên cứu này góp phần làm rõ cách tiếp cận mới nhằm bảo vệ nguồn lợi, đảm bảo công bằng trong khai thác và tăng cường bền vững cho cộng đồng ngư dân ven biển.

Chia sẻ:


Lê Hằng
Phó Tổng Thư ký Hiệp hội
Email: lehang@vasep.com.vn
Điện thoại 024. 37715055 - ext.204

Bình luận bài viết

Tin liên quan
Tin cùng chuyên mục