(vasep.com.vn) Mực ống Jumbo Flying Squid (Dosidicus gigas), hay còn gọi là pota, là một trong những nguồn lợi thủy sản quan trọng nhất của Peru và khu vực Đông Thái Bình Dương. Với sản lượng khai thác lớn, vai trò nổi bật trong tạo việc làm và đóng góp kinh tế, nghề khai thác mực jumbo giữ vị trí then chốt trong sinh kế ngư dân quy mô nhỏ và trong ngành công nghiệp chế biến thủy sản của nước này. Nhận thức rõ giá trị đó, Peru đã xây dựng và triển khai một khung quản lý nguồn lợi mực tương đối hoàn chỉnh, dựa trên nền tảng khoa học, pháp lý và các biện pháp quản trị nghề cá hiện đại.
Tầm quan trọng kinh tế – xã hội của mực jumbo
Trong vòng 5 năm gần đây, sản lượng mực pota cập bến của Peru đạt trung bình khoảng 438.000 tấn mỗi năm, trở thành nghề khai thác lớn thứ hai của đất nước và là nguồn tạo việc làm lớn nhất trong các nghề cá. Khai thác mực được thực hiện hoàn toàn bởi đội tàu thủ công (artisanal), đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thu nhập cho hàng chục nghìn lao động ven biển.
Không chỉ cung cấp nguyên liệu cho xuất khẩu, mực pota còn góp phần đáng kể vào thị trường nội địa. Theo thống kê, 8,8% khối lượng nguồn lợi thủy sản nhập vào hệ thống chợ đầu mối toàn quốc là từ mực pota. Giá bán bình quân tại chợ đầu mối đạt khoảng 13,1 soles/kg, phản ánh nhu cầu ổn định và giá trị thương mại của loài này.
Về cơ cấu sản phẩm, phần lớn mực pota được chế biến dưới dạng đông lạnh (87%), tiếp theo là sản phẩm tươi (7%) và các dạng khác (6%). Ngoài ra, đội tàu khai thác mực của Peru bao gồm khoảng 3.300 tàu thủ công và khoảng 14.000 ngư dân trực tiếp tham gia đánh bắt, cho thấy mức độ phụ thuộc lớn của cộng đồng địa phương vào nguồn lợi này.
Khung pháp lý quản lý mực jumbo của Peru
Peru áp dụng một hệ thống pháp luật tương đối đầy đủ để điều chỉnh hoạt động khai thác mực jumbo. Nguyên tắc chung dựa trên Bộ Quy tắc về khai thác thủy sản có trách nhiệm của FAO (1995), nhấn mạnh việc sử dụng nguồn lợi một cách bền vững, hiệu quả và có trách nhiệm.
Luật Thủy sản chung (Decree Law 25977) là nền tảng pháp lý cơ bản điều chỉnh hoạt động khai thác, bảo tồn và quản lý các nguồn lợi thủy sản trong cả nước. Bên cạnh đó, Quy định quản lý nghề cá – Nghị định Tối cao số 003-2025-PRODUCE – cụ thể hóa cơ chế quản lý đối với mực jumbo, bao gồm thiết lập hạn ngạch, quản lý ngư cụ, quy định dỡ hàng, truy xuất nguồn gốc và các biện pháp sinh thái khác.
Ngoài ra, CMM 18-2025 (Conservation and Management Measure) được áp dụng như một công cụ bổ sung nhằm tăng cường quản trị, bảo tồn và sử dụng bền vững nguồn lợi mực ở quy mô quốc gia và khu vực.
Nghiên cứu khoa học làm nền tảng cho quản lý
Peru nhấn mạnh vai trò của khoa học trong xây dựng chính sách quản lý mực jumbo. Viện Biển Peru (IMARPE) tiến hành nghiên cứu liên tục về đặc điểm sinh học, sinh thái, động lực quần thể và tình hình khai thác để đánh giá biến động trữ lượng. Những nghiên cứu này rất cần thiết, bởi mực jumbo là loài có biến động cao theo chu kỳ khí hậu, nhiệt độ và điều kiện đại dương.
IMARPE cũng là cơ quan tư vấn chính thức cho Bộ Sản xuất trong việc xác định hạn ngạch, thời gian đóng cửa và các biện pháp quản lý khác.
Các biện pháp quản lý cụ thể
1. Thiết lập hạn ngạch khai thác (MTALC)
Mỗi năm, chính phủ xác định hạn ngạch khai thác tối đa dựa trên bằng chứng khoa học. Cách tiếp cận này giúp điều chỉnh hoạt động khai thác theo khả năng phục hồi của trữ lượng, tránh khai thác quá mức và bảo đảm ổn định nguồn lợi trong dài hạn.
2. Quy định ngư cụ – chỉ cho phép sử dụng câu vàng (longline)
Trong nghề khai thác thủ công, Peru quy định chỉ được phép sử dụng câu vàng. Đây là biện pháp nhằm:
- giảm tác động đến môi trường biển,
- tăng tính chọn lọc,
- hạn chế sản lượng ngoài mong muốn,
- bảo vệ các loài không mục tiêu.
Việc tiêu chuẩn hóa ngư cụ giúp tăng hiệu quả quản lý và phù hợp với bối cảnh sản xuất của đội tàu thủ công.
3. Áp dụng thời kỳ đóng cửa sinh sản
Peru áp dụng thời kỳ đóng cửa để bảo vệ mực jumbo trong giai đoạn cao điểm sinh sản. Nhờ đó, trữ lượng có cơ hội tái tạo tự nhiên, duy trì sự bền vững của quần thể.
Biện pháp này rất quan trọng đối với các loài có biến động mạnh như mực pota.
4. Thiết lập hạn mức khai thác theo kích cỡ tàu
Hạn mức sản lượng cho mỗi chuyến biển được xác định dựa trên dung tích tàu:
- dưới 10 m³,
- 10–20 m³,
- 20–32 m³.
Cách phân loại này đảm bảo công bằng giữa các nhóm tàu và giúp kiểm soát sản lượng khai thác phù hợp với năng lực đánh bắt.
5. Quy định dỡ hàng tại các điểm được cấp phép
Tàu khai thác mực bắt buộc phải dỡ hàng tại các điểm cập bến được Bộ Sản xuất cho phép. Điều này hỗ trợ công tác kiểm tra sản lượng, ghi chép, giám sát và quản lý chuỗi cung ứng, tránh thất thoát hoặc khai báo không trung thực.
6. Bắt buộc sử dụng biểu mẫu dỡ hàng và truy xuất nguồn gốc
Toàn bộ quá trình dỡ hàng, vận chuyển và phân phối mực phải được ghi nhận bằng biểu mẫu thống nhất. Biện pháp này tăng cường tính minh bạch, tạo cơ sở cho truy xuất nguồn gốc, giảm gian lận thương mại và đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường quốc tế.
Kết luận
Peru là một trong những quốc gia có hệ thống quản lý nguồn lợi mực jumbo tương đối toàn diện ở khu vực Đông Thái Bình Dương. Kết hợp giữa khung pháp lý rõ ràng, nghiên cứu khoa học bài bản và các biện pháp quản lý cụ thể, nước này đã xây dựng một mô hình hướng đến khai thác bền vững, bảo vệ hệ sinh thái biển và gìn giữ sinh kế cho cộng đồng ngư dân.
Những kinh nghiệm của Peru – đặc biệt về hạn ngạch dựa trên khoa học, quản lý ngư cụ, thời gian đóng cửa, quy định dỡ hàng và truy xuất nguồn gốc – có giá trị tham khảo quan trọng cho các quốc gia đang khai thác mực ống nói riêng và các nguồn lợi thủy sản khác nói chung trong khu vực APEC và toàn thế giới.