(vasep.com.vn) Sản lượng sò điệp Nhật Bản trong năm 2025 giảm sâu, kéo theo tỷ lệ thịt thu được dưới 10% và kích cỡ phổ biến nhỏ hơn, chủ yếu thuộc loại 4S và 5S. Giá nguyên liệu thô tăng rõ rệt trên cả nước: cảng Saru ghi nhận 309 yên/kg, Esashi 352 yên, Monbetsu 245–265 yên, và tuyến Noshiro–Saru dao động từ 303 đến 346 yên/kg.

Giữa tháng 9, giá bán buôn thịt sò điệp đông lạnh (loại L) chạm mốc 10.000 yên/kg. Loại M khoảng 8.000 yên, loại S ở mức 7.000 yên, loại 2S khoảng 6.000 yên và loại 3S cũng ghi nhận giá hợp đồng vượt 6.000 yên/kg.
Xuất khẩu tăng về giá trị nhưng giảm về khối lượng tại một số thị trường
Dù sản lượng thấp, xuất khẩu thịt sò điệp đông lạnh từ tháng 1 đến tháng 7 tăng 14% đạt gần 7.000 tấn, trong khi giá trị tăng tới 65% lên 29,6 tỷ yên. Giá đơn vị trung bình tăng 45%, đạt mức cao nhất trong ba năm là 3.758 yên/kg.
Tại thị trường Mỹ — nơi tiêu thụ lớn nhất — lượng nhập khẩu giảm 7% còn 1.800 tấn, nhưng giá trung bình tăng mạnh lên gần 5.700 yên/kg. Một số lô hàng vào tháng 3–4 đạt trên 6.400 yên/kg. Do chi phí cao, người mua Mỹ chuyển từ loại L, M sang loại S nhỏ hơn.
Xuất khẩu sang Đài Loan giảm mạnh 47% về khối lượng và 20% về giá trị, nhưng giá trung bình vẫn tăng 52% lên 4.482 yên/kg. Xuất khẩu sang khu vực Đông Nam Á giảm 46% còn 13.700 tấn, tuy nhiên tổng giá trị tăng 18% nhờ giá trung bình tăng gấp đôi lên 566 yên/kg. Việt Nam vẫn là thị trường lớn nhất trong khu vực, dù nhập khẩu giảm 42% còn 9.600 tấn.
Thị trường nội địa khan hiếm, giá tại Tokyo tăng vọt
Chợ Toyosu ở Tokyo ghi nhận giá thịt sò điệp đông lạnh trung bình từ tháng 1 đến tháng 8 là 8.425 yên/kg, đạt đỉnh 9.242 yên vào tháng 3. Lượng hàng cung ứng nội địa chỉ còn khoảng 9 tấn, dẫn đến lo ngại thiếu hụt nghiêm trọng, đặc biệt trong ngành dịch vụ ăn uống.
Nguyên nhân và triển vọng thị trường
Giới chuyên gia cho rằng sản lượng suy giảm, thời tiết bất lợi và lệnh cấm nhập khẩu từ Trung Quốc (áp đặt từ tháng 8/2023) là các yếu tố chính đẩy giá tăng. Dù Trung Quốc đã nới lỏng một phần lệnh cấm trong năm 2025, nhưng tính đến tháng 7 vẫn chưa có chuyến hàng nào được xác nhận nhập khẩu trở lại.
Cơ cấu xuất khẩu thay đổi đáng kể, với nhu cầu từ Mỹ, châu Âu và Đông Nam Á trở thành động lực chính thay thế Trung Quốc. Tuy nhiên, việc giá duy trì ở mức cao trong thời gian tới sẽ phụ thuộc vào tốc độ phục hồi sản lượng và khả năng hấp thụ của các thị trường quốc tế.