Thức ăn nuôi tôm: chìa khóa thành công và hành trang cho sự phát triển bền vững

(vasep.com.vn) Ngành nuôi tôm tại Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ, với thức ăn đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo năng suất, giảm chi phí sản xuất, duy trì sức khỏe tôm và bảo vệ môi trường. Từ thức ăn tươi sống, thức ăn công nghiệp đến các giải pháp sinh học thân thiện môi trường, ngành thức ăn nuôi tôm đang không ngừng đổi mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Thức ăn nuôi tôm chìa khóa thành công và hành trang cho sự phát triển bền vững

Đa dạng các loại thức ăn cho tôm

Thức ăn cho tôm được chia thành nhiều loại, phục vụ các giai đoạn phát triển khác nhau của tôm. Thức ăn tươi sống như dòi, mực nhập khẩu và artemia được xử lý bằng công nghệ làm lạnh nhanh để ức chế tác nhân gây bệnh. Trong giai đoạn ấu trùng, tôm có thể tiêu thụ tới 12 loại thức ăn tổng hợp và tươi sống khác nhau. Để tăng sức đề kháng và tỷ lệ sống, thức ăn tươi sống thường được làm giàu dinh dưỡng với EPA và DHA trước khi cho ăn.

Thức ăn công nghiệp cũng là một trụ cột quan trọng. Việt Nam hiện sử dụng khoảng 1,3 triệu tấn thức ăn tôm mỗi năm, đủ đáp ứng nhu cầu trong nước. Thức ăn tôm thương mại thường chứa hàm lượng đạm từ 38-42%, tùy thuộc vào giai đoạn phát triển. Các sản phẩm như thức ăn Grobest nổi bật với thành phần dinh dưỡng cân bằng từ nguyên liệu động thực vật chất lượng cao, bổ sung vitamin và khoáng chất hữu cơ, được xử lý qua công nghệ lên men sinh học để tôm dễ hấp thụ. Đặc biệt, thức ăn chức năng của Grobest giúp tăng lipid tích lũy trong gan, kiểm soát khuẩn hại, thúc đẩy sinh trưởng và nâng cao miễn dịch.

Ngoài ra, thức ăn tự nhiên từ môi trường nước giàu silic hữu cơ và đạm thủy phân lên men, hay công nghệ Biofloc, cũng đóng vai trò quan trọng. Những giải pháp này không chỉ cung cấp dinh dưỡng mà còn hỗ trợ lợi khuẩn phát triển, phân giải khí độc và hữu cơ trong ao nuôi. Thức ăn sinh học và tự chế từ nguyên liệu địa phương, ứng dụng công nghệ lên men và enzyme, đang được khuyến khích nhằm giảm chi phí và cải thiện hệ tiêu hóa tôm.

Quản lý thức ăn: Hiệu quả là tâm điểm

Hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR) là chỉ số quan trọng đánh giá thành công của một vụ nuôi. Các mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh theo quy trình Grofarm (2024) cho thấy FCR dao động từ 1.08 đến 1.25-1.45, giúp tối ưu hóa dinh dưỡng và giảm giá thành sản xuất. Tuy nhiên, chỉ khoảng 26.4-30% tổng đạm ăn vào được tôm tích lũy để tăng trưởng, phần còn lại phục vụ hoạt động sống hoặc thải ra môi trường, gây ô nhiễm nếu không được quản lý tốt. Thức ăn thừa có thể làm gia tăng Nitơ (>60%) và Phốt-pho (>85%) trong ao nuôi.

Để giải quyết vấn đề này, Grobest và các doanh nghiệp khác đang nghiên cứu các giải pháp dinh dưỡng tối ưu, sử dụng vi sinh vật đối kháng để lên men thức ăn, giảm pH và tạo acid hữu cơ, từ đó tăng khả năng tiêu hóa và miễn dịch cho tôm. Việc định lượng thức ăn tự nhiên cũng được khuyến nghị để đảm bảo mật độ nuôi phù hợp, tránh lãng phí và ô nhiễm.

Sản xuất và chi phí: Thách thức lớn

Chi phí thức ăn chiếm tỷ lệ cao trong giá thành sản xuất tôm, khiến ngành phụ thuộc nhiều vào nguồn thức ăn công nghiệp nhập khẩu. Giá sản phẩm như Clo Aquafit có thể dao động, gây áp lực lên người nuôi. Để giảm sự phụ thuộc này, Việt Nam đang khuyến khích doanh nghiệp nội địa phát triển thức ăn chất lượng cao, xây dựng nhà máy sản xuất quy mô lớn và hỗ trợ vốn, công nghệ. Các mô hình tự sản xuất thức ăn tại trại nuôi, ứng dụng công nghệ lên men và enzyme từ nguyên liệu địa phương, cũng là hướng đi tiềm năng.

Nhà nước cần kiểm soát chặt chẽ chất lượng thức ăn nhập khẩu và trong nước, xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc và hỗ trợ nghiên cứu các loại thức ăn thay thế bột cá, bột tôm. Chính sách thuế và ưu đãi tài chính cũng là đòn bẩy để thúc đẩy sản xuất thức ăn sinh học, thân thiện môi trường, góp phần giảm ô nhiễm ao nuôi.

Chất lượng thức ăn tác động trực tiếp đến hệ vi sinh đường ruột của tôm, từ đó ảnh hưởng đến tiêu hóa, hấp thụ, miễn dịch và khả năng kháng vi sinh vật có hại. Công nghệ giải trình tự gene (NGS) đang được ứng dụng để đánh giá hiệu quả thức ăn, nhưng nguy cơ thức ăn chứa tác nhân gây bệnh vẫn là một thách thức cần giải quyết.

Thị trường thức ăn: Cạnh tranh và xu hướng

Trên thị trường quốc tế, Tongwei Group và Haid Group – hai "ông lớn" của Trung Quốc – đang dẫn đầu về sản xuất thức ăn thủy sản, trong khi Thái Lan vẫn đối mặt với tranh cãi về việc sử dụng bột cá và dầu cá liên quan đến lao động. Tại Việt Nam, việc phát triển nguồn thức ăn bền vững, giảm phụ thuộc nhập khẩu là mục tiêu chiến lược để nâng cao vị thế ngành tôm.

Thức ăn không chỉ là yếu tố quyết định năng suất mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến chi phí, sức khỏe tôm và môi trường. Việc tối ưu hóa dinh dưỡng, quản lý hiệu quả thức ăn, phát triển các giải pháp sinh học và giảm phụ thuộc vào nhập khẩu sẽ là chìa khóa để ngành nuôi tôm Việt Nam phát triển bền vững. Với sự đồng hành của khoa học công nghệ và chính sách hỗ trợ, tương lai của ngành tôm hứa hẹn sẽ tiếp tục bứt phá.

Chia sẻ:


Bình luận bài viết

Tin liên quan
Tin cùng chuyên mục