(vasep.com.vn) Hai tháng đầu năm 2025 ghi nhận những tín hiệu tích cực trong hoạt động xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, với tổng kim ngạch đạt 1,423 tỷ USD, tăng trưởng 18,2% so với cùng kỳ năm 2024. Trong đó, tháng 2/2025 đạt 655,197 triệu USD, tăng trưởng ấn tượng 42,6%.

Tôm: Động lực tăng trưởng mạnh mẽ
Tôm tiếp tục là điểm sáng lớn nhất, đóng góp 542,387 triệu USD trong 2 tháng đầu năm, tăng trưởng 30,8%. Riêng tháng 2/2025, kim ngạch xuất khẩu tôm đạt 231,406 triệu USD, tăng 33,9%. Sự phục hồi này cho thấy ngành tôm đang lấy lại đà tăng trưởng sau giai đoạn giá thấp kéo dài trong năm 2023-2024. Dù nhập khẩu từ Trung Quốc và Mỹ giảm trong năm 2024, các thị trường khác như EU và một số khu vực mới nổi đã bù đắp khoảng trống, giúp sản xuất tôm toàn cầu duy trì ổn định trong khi giá cả cải thiện. Đây là dấu hiệu của sự cân bằng lành mạnh hơn giữa cung và cầu.
EU hiện là thị trường đáng chú ý với lượng nhập khẩu tôm chân trắng tươi đông lạnh và chế biến giá trị gia tăng đạt 376.875 tấn trong năm 2024, tăng 4% so với 2023. Xu hướng tăng trưởng dài hạn rõ ràng khi lượng nhập khẩu năm 2024 cao hơn 26% so với năm 2019, chủ yếu nhờ sự đóng góp từ Ecuador (+78%) và Ấn Độ (+47%). Việt Nam cũng ghi nhận sự phục hồi một phần trong nguồn cung sang EU, củng cố vị thế trong nhóm các nhà cung cấp hàng đầu. Tuy nhiên, cạnh tranh ngày càng gay gắt từ Ecuador và Ấn Độ đòi hỏi Việt Nam phải tập trung vào các sản phẩm giá trị gia tăng và đa dạng hóa thị trường để duy trì lợi thế.
Triển vọng năm 2025 cho ngành tôm khá lạc quan, miễn là các yếu tố bất ổn như chiến tranh thương mại dưới thời chính quyền Trump không gây thêm gián đoạn. Giá nhập khẩu trung bình tăng từ tháng 10/2024 và dự kiến duy trì ở mức cao trong suốt năm 2025 nhờ tồn kho ổn định, mang lại niềm tin cho cả nhà xuất khẩu và nhập khẩu.
Cá tra: Tăng trưởng về giá nhưng tiềm ẩn rủi ro
Cá tra ghi nhận kim ngạch xuất khẩu 253,241 triệu USD trong 2 tháng đầu năm, song tăng trưởng âm nhẹ (-0,8%) so với cùng kỳ. Tháng 2/2025 đạt 120,057 triệu USD, tăng trưởng mạnh 32,8%, cho thấy dấu hiệu phục hồi trong ngắn hạn. Giá cá tra thương phẩm hiện ở mức cao nhất trong 3 năm (32.000-33.000 đồng/kg cho cá trên 1kg/con), mang lại lợi nhuận đáng kể cho người nuôi (2.000-3.500 đồng/kg). Đây là kết quả của nhu cầu xuất khẩu tăng, đặc biệt từ cuối năm 2024, khi các doanh nghiệp ghi nhận nhiều đơn hàng ổn định đến ít nhất tháng 6/2025.
Tuy nhiên, thị trường cá tra đối mặt với không ít thách thức. Giá nguyên liệu tăng do chi phí đầu vào (thức ăn, nhân công) leo thang và sự bất ổn từ chính sách thuế quan của Mỹ, với mức thuế bổ sung 10% áp lên thủy sản chế biến từ Trung Quốc, gián tiếp ảnh hưởng đến dòng chảy thương mại toàn cầu. Nhu cầu tại Mỹ vẫn ảm đạm, trong khi tồn kho lớn có thể kìm hãm đà tăng giá. Người nuôi cá tra cần thận trọng tránh mở rộng sản xuất tự phát, bởi giá cả hiện tại có thể mang tính “ảo” và dễ lao dốc nếu cung vượt cầu. Việc liên kết với doanh nghiệp, áp dụng công nghệ nuôi hiện đại và tập trung vào sản phẩm giá trị gia tăng sẽ là chìa khóa để duy trì lợi thế cạnh tranh.
Cá ngừ: Ổn định trong khó khăn và thách thức từ quy định quốc tế
Xuất khẩu cá ngừ đạt 126,481 triệu USD trong 2 tháng đầu năm, giảm nhẹ 3,5%, với tháng 2/2025 đạt 59,986 triệu USD, tăng trưởng 15,9%. Thị trường Nhật Bản – một trong những điểm đến chính của cá ngừ Việt Nam – cho thấy sự ổn định về giá, dù ở mức thấp. Giá cá ngừ mắt to đông lạnh tại Chợ Toyosu (Tokyo) duy trì quanh mức 650 yên/kg từ tuần thứ 4/2025, thấp hơn 100 yên/kg so với năm trước, do nguồn cung thắt chặt từ Ấn Độ Dương và Đông Thái Bình Dương. Trong khi đó, cá ngừ vây xanh cao cấp vẫn khan hiếm, đẩy giá đấu giá cá chất lượng cao tại Oma (Aomori) vượt mức 10.000 yên/kg vào ngày 20/2/2025.
Ngành xuất khẩu cá ngừ Việt Nam đang đối mặt với những thách thức lớn từ các thị trường nhập khẩu chủ lực như EU và Mỹ. Quy định về chống đánh bắt bất hợp pháp (IUU) tiếp tục là rào cản lớn đối với thủy sản khai thác, bao gồm cá ngừ, trong đó, quy định kích thước tối thiểu cá ngừ vằn 0,5m tại Nghị định 37/2024 đang gây khiến cho ngư dân và doanh nghiệp không giải quyết bài toán nguyên liệu.
Tương tự, Mỹ áp dụng Đạo luật Bảo vệ Động vật có vú ở Biển (MMPA), yêu cầu các quốc gia xuất khẩu hải sản phải chứng minh quy trình đánh bắt không gây hại đến động vật biển và chứng minh những quy định quản lý tương đồng với Hoa Kỳ. Phía Mỹ vừa có thông báo không công nhận Việt Nam tương đương, và có nguy cơ cấm nhập khẩu nhiều loài hải sản VN từ 1/1/2026 nếu Việt Nam không có động thái kịp thời.
Để vượt qua, cần sự đồng hành quyết liệt từ các cơ quan thẩm quyền và nhà quản lý ngành trong việc hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực giám sát và hỗ trợ ngư dân tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
Các nhóm sản phẩm khác
Các nhóm sản phẩm như cá các loại khác (302,783 triệu USD, tăng 13,6%), mực và bạch tuộc (101,009 triệu USD, tăng 13,8%), nhuyễn thể có vỏ (39,089 triệu USD, tăng 121,6%) và cua ghẹ (62,762 triệu USD, tăng 86,1%) đều cho thấy tiềm năng lớn. Đặc biệt, nhuyễn thể có vỏ và cua ghẹ ghi nhận mức tăng trưởng vượt bậc, nhờ nhu cầu tăng mạnh từ thị trường Trung Quốc. Tuy nhiên, tương tự cá ngừ, các sản phẩm khai thác như mực, bạch tuộc và cua ghẹ cũng chịu áp lực từ quy định IUU và MMPA. EU và Mỹ ngày càng siết chặt kiểm soát nguồn gốc, đòi hỏi truy xuất nguồn gốc đầy đủ và chặt chẽ. Nếu không đáp ứng, các mặt hàng này có nguy cơ bị từ chối nhập khẩu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kim ngạch xuất khẩu. Sự phối hợp giữa Chính phủ, doanh nghiệp và ngư dân trong việc xây dựng chuỗi cung ứng bền vững là yếu tố sống còn để giữ vững thị trường và thúc đẩy tăng trưởng.
Kim ngạch XK thủy sản tháng 2/2025 và 2 tháng đầu năm 2025 (ĐVT: triệu USD)
|
Sản phẩm
|
T2/2025
|
Tăng trưởng (%)
|
T1-T2/2025
|
Tăng trưởng (%)
|
Tôm
|
231,406
|
33,9
|
542,387
|
30,8
|
Cá tra
|
120,057
|
32,8
|
253,241
|
-0,8
|
Cá ngừ
|
59,986
|
15,9
|
126,481
|
-3,5
|
Cá các loại khác
|
150,261
|
62,1
|
302,783
|
13,6
|
Mực, bạch tuộc
|
48,677
|
81,3
|
101,009
|
13,8
|
Nhuyễn thể có vỏ
|
16,424
|
128,2
|
39,089
|
121,6
|
Nhuyễn thể khác
|
0,685
|
315,1
|
1,430
|
8,2
|
Cua ghẹ và giáp xác khác
|
27,700
|
57,1
|
62,762
|
86,1
|
Tổng
|
655,197
|
42,6
|
1.429,184
|
18,2
|
|
|
|
|
|