(vasep.com.vn) Trong bối cảnh nguồn lợi thủy sản suy giảm trên phạm vi toàn cầu, các quốc gia có đội tàu khai thác xa bờ lớn như Trung Quốc đang đối mặt với áp lực ngày càng tăng trong việc minh bạch hóa hoạt động đánh bắt, nâng cao hiệu quả quản lý và đáp ứng các yêu cầu của các tổ chức quản lý nghề cá khu vực (RFMO). Những năm gần đây, Trung Quốc liên tục đưa ra nhiều biện pháp cải cách, tăng cường giám sát và tham gia sâu hơn vào các cơ chế điều phối quốc tế. Qua bài trình bày tại hội nghị về SPRFMO, có thể thấy Trung Quốc đang tìm cách định hình hình ảnh “quốc gia có trách nhiệm” trong quản lý nghề cá, đồng thời chủ động đề xuất những hướng đi mới nhằm giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên.
1. Tham gia tích cực vào các tổ chức quản lý nghề cá khu vực
Trung Quốc hiện là thành viên của nhiều RFMO, trong đó có SPRFMO – tổ chức quản lý nghề cá khu vực Nam Thái Bình Dương. SPRFMO chịu trách nhiệm điều phối các hoạt động khai thác ở vùng biển quốc tế thuộc Nam Thái Bình Dương, tập trung vào các loài có giá trị kinh tế như cá nục jack mackerel và mực ống jumbo flying squid.
Bài trình bày cho thấy Trung Quốc tham gia thảo luận và thực thi các biện pháp bảo tồn (CMM) liên quan đến hạn ngạch tàu, hạn chế tổng tải trọng tàu, chia sẻ dữ liệu đánh bắt, giám sát bằng thiết bị theo dõi hành trình (VMS), quan sát viên và báo cáo khoa học. Việc tuân thủ những quy định này là bằng chứng cho thấy Trung Quốc đang nỗ lực điều chỉnh hành vi khai thác theo chuẩn mực quốc tế, đồng thời đáp ứng yêu cầu quản lý ngày càng chặt của SPRFMO.
2. Quản lý đội tàu khai thác xa bờ: Kiểm soát số lượng và tải trọng
Đối với nghề mực ống jumbo flying squid – một trong những nghề quan trọng nhất của tàu Trung Quốc tại khu vực SPRFMO – Trung Quốc chịu sự điều chỉnh bởi các mức trần về:
- Số lượng tàu được phép hoạt động
- Tổng tải trọng (GT) tàu mực
- Trách nhiệm báo cáo và theo dõi
- Hạn chế gia tăng công suất khai thác vượt mức lịch sử
Theo bảng công bố của SPRFMO, Trung Quốc có đội tàu lớn nhất (hơn 670 tàu), chiếm phần lớn công suất khai thác mực trên toàn vùng. Điều này buộc Trung Quốc phải duy trì mức độ quản lý nghiêm ngặt hơn để tránh vượt ngưỡng khai thác bền vững và giảm rủi ro bị chỉ trích về đánh bắt quá mức. Các quy định yêu cầu đội tàu không được vượt quá mức công suất hiện tại và phải báo cáo đầy đủ mọi thay đổi về danh sách tàu cho Ban Thư ký SPRFMO.
3. Tăng cường giám sát và thu thập dữ liệu
Một trong những phần quan trọng nhất của quản lý nghề cá hiện đại là hệ thống dữ liệu đầy đủ, chính xác và kịp thời. Trung Quốc thể hiện rõ nỗ lực này thông qua các cam kết:
- Triển khai VMS 24/7 cho tất cả tàu hoạt động trong vùng SPRFMO
- Báo cáo sản lượng theo tháng hoặc 15 ngày, đặc biệt khi sản lượng đạt 70% hạn mức
- Cung cấp danh sách tàu cập nhật hàng năm
- Bổ sung quan sát viên, hướng tới tăng tỷ lệ quan sát viên theo yêu cầu quốc tế
Đối với mực jumbo flying squid, Trung Quốc và các thành viên khác phải đảm bảo tối thiểu 5% ngày khai thác có quan sát viên. Từ năm 2027, mức quan sát viên trực tiếp phải đạt 5% và vào năm 2029, mức độ giám sát tổng hợp (bao gồm cả điện tử) phải tăng lên 10%. Những chỉ tiêu này phù hợp với xu hướng toàn cầu nâng cao tính minh bạch thông qua camera giám sát, công nghệ AI nhận dạng ngư cụ và quan sát viên điện tử.
4. Báo cáo khoa học và đánh giá nguồn lợi
Dữ liệu từ các quốc gia thành viên, bao gồm Trung Quốc, được chuyển đến Ủy ban Khoa học (Scientific Committee – SC) của SPRFMO. Trung Quốc chịu trách nhiệm:
- Nộp báo cáo thường niên
- Cung cấp dữ liệu quan sát viên
- Tham gia đánh giá nguồn lợi jack mackerel và mực jumbo flying squid
SPRFMO nhấn mạnh vai trò của dữ liệu trong xây dựng các mô hình đánh giá trữ lượng. Trung Quốc cam kết tăng cường năng lực thu thập dữ liệu, cải thiện chất lượng báo cáo và phát triển các mô hình phù hợp với điều kiện đặc thù của hai loài này. Đây là tiền đề quan trọng để đưa ra khuyến nghị khoa học và định hướng hạn ngạch trong tương lai.
5. Quản lý sản lượng: Hạn ngạch và phân bổ trách nhiệm
Với cá nục Trachurus murphyi, SPRFMO đặt ra giới hạn tổng sản lượng khai thác từ năm 2025 là 1,419 triệu tấn. Trung Quốc được phân bổ mức sản lượng cụ thể theo bảng hạn ngạch. Đồng thời, khi bất kỳ thành viên nào đạt 70% hạn mức, Ban Thư ký SPRFMO sẽ thông báo để quốc gia đó tạm dừng hoặc điều chỉnh hoạt động nhằm tránh vượt trần.
Quy định cho phép các quốc gia chuyển nhượng hạn ngạch cho nhau trước ngày 31/12 hàng năm, tạo ra cơ chế linh hoạt trong khai thác. Tuy nhiên, Trung Quốc cũng chịu áp lực phải tuân thủ chặt chẽ hơn, vì đội tàu của họ hoạt động với quy mô lớn, dễ vượt hạn ngạch nếu không có cơ chế kiểm soát nội bộ hiệu quả.
6. Tạm ngừng khai thác tự nguyện – bước đi chiến lược để cải thiện hình ảnh quốc tế
Một điểm nổi bật trong bài trình bày là việc Trung Quốc áp dụng lệnh cấm khai thác tự nguyện trên vùng biển quốc tế. Kể từ năm 2020, Trung Quốc thử nghiệm và chính thức triển khai lệnh cấm đánh bắt 3 tháng trên một số vùng biển quốc tế:
- Nam Đại Tây Dương
- Bắc Thái Bình Dương
- Bắc Ấn Độ Dương
- Một số khu vực chưa nằm dưới quản lý của RFMO
Trong thời gian áp dụng moratoria, tất cả tàu mực và tàu kéo của Trung Quốc phải tạm ngừng hoạt động.
Đây là biện pháp chưa từng có tiền lệ đối với một quốc gia có đội tàu DWF lớn nhất thế giới, thể hiện nỗ lực giảm áp lực khai thác, đồng thời gửi tín hiệu tới cộng đồng quốc tế về cam kết cải thiện tính bền vững.
7. Hướng tới giảm áp lực khai thác thông qua nuôi trồng thủy sản
Một phần đáng chú ý của bài trình bày là đề cập đến hướng giải quyết dài hạn: phát triển nuôi trồng để giảm sản lượng khai thác tự nhiên.
Trung Quốc giới thiệu hai mô hình:
- Nuôi thử nghiệm cá nục Nhật Bản (Trachurus japonicus) với công nghệ ương nuôi và nhân giống nhân tạo
- Nuôi cá chỉ vàng Decapterus maruadsi – một loài khai thác phổ biến
Các mô hình này được áp dụng chủ yếu tại khu vực Đông Sơn (Dongshan), nơi Trung Quốc muốn quảng bá như hình mẫu chuyển đổi sinh kế. Trung Quốc cho rằng phát triển nuôi trồng biển có thể:
- Giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên
- Đảm bảo nhu cầu tiêu thụ nội địa
- Tạo thêm giá trị gia tăng
- Góp phần ổn định nguồn cung xuất khẩu
Việc chuyển trọng tâm từ khai thác sang nuôi trồng phản ánh xu hướng chung của ngành thủy sản toàn cầu và là bước đi chiến lược của Trung Quốc nhằm đối phó với các cáo buộc khai thác quá mức.
8. Tăng cường giám sát điện tử và ứng dụng công nghệ
Bài trình bày đặc biệt nhấn mạnh giám sát điện tử (EM) là xu hướng không thể tránh khỏi. Trung Quốc cho rằng:
- Giám sát điện tử giúp giảm gánh nặng chi phí cho doanh nghiệp so với quan sát viên truyền thống.
- Công nghệ giúp thu thập dữ liệu liên tục, nâng cao độ chính xác của mô hình đánh giá nguồn lợi.
- EM là công cụ quan trọng để đáp ứng yêu cầu minh bạch từ các RFMO và thị trường quốc tế.
Trung Quốc cam kết tăng cường đầu tư và phổ cập hệ thống này trong những năm tới.
9. Hướng phát triển tương lai: Nghiên cứu khoa học và điều chỉnh chiến lược quản lý
Outlook 4 từ bài trình bày đưa ra ba định hướng lớn:
- Cải thiện số lượng và chất lượng dữ liệu để nâng cao độ chính xác của đánh giá trữ lượng
- Phát triển mô hình phù hợp với từng loài chủ lực
- Xây dựng chiến lược quản lý thích ứng với biến động môi trường, biến đổi khí hậu và sự thay đổi của ngành sản xuất
Điều này cho thấy Trung Quốc đã nhận thức rõ thách thức môi trường và kinh tế – xã hội, đồng thời coi khoa học là nền tảng của chính sách quản lý.
10. Kêu gọi hợp tác và mở cửa chia sẻ kinh nghiệm
Trong phần kết luận, Trung Quốc bày tỏ mong muốn:
- Tăng cường hợp tác để thu hẹp khoảng cách giữa lý thuyết quản lý và thực tiễn khai thác
- Chào đón các nước đến tham quan mô hình nuôi trồng thay thế khai thác tại Đông Sơn
- Mở rộng đối thoại về quản lý nghề cá xuyên biên giới
Đây là thông điệp mang tính đối ngoại, hướng tới tạo dựng hình ảnh thân thiện và hợp tác của Trung Quốc trong lĩnh vực nghề cá quốc tế.
KẾT LUẬN
Qua bài trình bày, có thể thấy Trung Quốc đang nỗ lực tái cơ cấu quản lý nghề cá theo hướng minh bạch hơn, khoa học hơn và gắn kết chặt chẽ với các yêu cầu quốc tế. Dù còn tồn tại nhiều tranh luận về mức độ hiệu quả của các biện pháp, nhưng không thể phủ nhận rằng Trung Quốc đã đưa ra nhiều chính sách có tính hệ thống, từ hạn chế tàu, tăng cường giám sát, phát triển nuôi biển đến tham gia đánh giá nguồn lợi theo chuẩn RFMO.
Trong tương lai, hiệu quả thực tế của những biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ tuân thủ, khả năng phối hợp giữa các cơ quan trong nước và sự hợp tác của cộng đồng quốc tế. Dẫu vậy, những tín hiệu tích cực cho thấy Trung Quốc đang từng bước chuyển từ “số lượng” sang “chất lượng”, từ “khai thác” sang “quản lý bền vững”, phù hợp với xu thế toàn cầu hóa trách nhiệm trong nghề cá.