(vasep.com.vn) Trong những năm gần đây, công nghệ hệ gen (genomics) đã trở thành công cụ quan trọng trong nghiên cứu và quản lý nguồn lợi thủy sản tại nhiều quốc gia. Các phân tích dựa trên chỉ thị di truyền hiện đại, đặc biệt là SNP (Single Nucleotide Polymorphism), đang giúp làm sáng tỏ cấu trúc quần thể, mức độ kết nối và khả năng thích nghi của nhiều loài hải sản có phạm vi phân bố rộng. Những kết quả khoa học được trình bày tại hội thảo APEC về quản lý nguồn lợi cá nổi nhỏ ở Nam Thái Bình Dương cho thấy sự chuyển biến mạnh mẽ từ cách tiếp cận truyền thống sang ứng dụng dữ liệu gen trong hoạch định chính sách.
Từ Microsatellite đến SNP: bước tiến lớn trong nghiên cứu quần thể
Khoảng hơn một thập kỷ trước, microsatellite là công cụ phổ biến trong nghiên cứu di truyền. Các nghiên cứu tại Peru, Chile và New Zealand trên loài jack mackerel đã chỉ ra rằng phương pháp này giúp phát hiện mức độ đa dạng di truyền khá cao. Tuy nhiên, khả năng phân tách quần thể hoặc phát hiện cấu trúc tinh vi còn hạn chế.
Đến giai đoạn 2014–2025, công nghệ hệ gen đã mở ra một cách tiếp cận mới. Với các bộ dữ liệu tập hợp hàng nghìn SNP, các nhà khoa học có thể tách biệt được các nhóm chỉ thị trung tính và các chỉ thị thích nghi chịu tác động của điều kiện môi trường. Khối lượng dữ liệu lớn và độ phân giải cao cho phép nhận diện những khác biệt rất nhỏ giữa các nhóm cá ở các vùng biển xa nhau, điều vốn khó quan sát bằng các công cụ trước đây.
Đáng chú ý, một số nghiên cứu đã phát hiện tín hiệu phân tách di truyền nhẹ ở các mẫu thu từ khu vực New Zealand trong mùa xuân – hè, khi sử dụng phương pháp phân tích thành phần chính (PCA). Những kết quả như vậy giúp hiểu rõ hơn về biến động quần thể theo thời gian và theo mùa.
Phát hiện liên kết giữa gen và các yếu tố môi trường
Một điểm nổi bật trong nghiên cứu hệ gen là khả năng xác định các chỉ thị có liên quan tới điều kiện môi trường như:
- Dị thường mực nước biển (Sea Level Anomaly)
- Động năng dòng xoáy (Eddy Kinetic Energy)
- Turbulence
- Nồng độ chlorophyll-a
Các mô hình dựa trên dữ liệu thích nghi cho thấy sự tương quan đáng kể giữa một nhóm SNP và những yếu tố môi trường này. Điều đó gợi ý rằng trong phạm vi rộng của Nam Thái Bình Dương, loài jack mackerel có thể tồn tại các dấu hiệu thích ứng cục bộ với những điều kiện đại dương đặc thù.
Ý nghĩa của phát hiện này là rất lớn. Nó cho thấy sự thay đổi môi trường có thể tác động đến cấu trúc di truyền của quần thể. Đồng thời, biết được những chỉ thị chịu ảnh hưởng môi trường giúp dự báo các tác động sinh thái dài hạn và phục vụ tốt hơn cho quản lý dựa trên hệ sinh thái.
Xây dựng SNP panel – công cụ giám sát bền vững
Một trong những hướng phát triển thực tiễn nhất của genomics là xây dựng bộ SNP panel gồm vài trăm chỉ thị quan trọng nhất. Bộ công cụ rút gọn này vẫn đại diện cho toàn bộ bộ gen ở mức độ nhất định, nhưng chi phí phân tích thấp hơn rất nhiều so với giải trình tự toàn bộ.
Các nhóm nghiên cứu quốc tế đã phát triển bộ panel khoảng 300 SNP, trong đó bao gồm chỉ thị trung tính, chỉ thị thích nghi và một số chỉ thị liên quan đến giới tính. Khi áp dụng cho nhiều mẫu cá từ các vùng biển khác nhau, SNP panel giúp:
- Theo dõi biến động di truyền theo thời gian
- Giám sát khả năng kết nối giữa các khu vực
- Phát hiện tín hiệu thay đổi do môi trường hoặc khai thác
- Hỗ trợ công tác đánh giá rủi ro và lập kế hoạch quản lý
Đây được xem là phương pháp tiềm năng để triển khai trên quy mô lớn trong tương lai do tính hiệu quả, chi phí thấp và cho phép áp dụng thường quy.
Genomic indicators: hướng đi mới trong quản lý
Dựa trên kết quả nghiên cứu hệ gen, nhiều quốc gia đã đề xuất bộ chỉ số phục vụ quản lý nguồn lợi, gồm:
- Kết nối di truyền (Connectivity): đánh giá dòng gen xuyên biên giới hoặc giữa các khu vực.
- Đa dạng di truyền (Genetic diversity): phản ánh mức độ ổn định và sức chống chịu của quần thể.
- Chỉ thị thích nghi (Adaptive loci): cho thấy tác động của môi trường đến quần thể và khả năng thích ứng của loài.
Những chỉ số này đóng vai trò bổ trợ cho các dữ liệu sinh học – sinh thái truyền thống. Việc kết hợp nhiều nguồn dữ liệu giúp nhà quản lý hiểu rõ hơn bản chất biến động của nguồn lợi, điều chỉnh các biện pháp quản lý và đánh giá hiệu quả của chính sách theo thời gian.
Tích hợp khoa học vào chính sách: kinh nghiệm từ APEC
Một thông điệp quan trọng tại hội thảo là nhu cầu tăng cường kết nối giữa nhà khoa học, cơ quan quản lý và các tổ chức khu vực. Trong bối cảnh nhiều loài cá có phạm vi di cư rộng và phân bố trải dài qua nhiều vùng biển, sự phối hợp giữa các nền kinh tế APEC là yếu tố then chốt.
Các lĩnh vực hợp tác được đề xuất gồm:
- Hài hòa phương pháp nghiên cứu di truyền và hệ gen, từ thu thập mẫu, xử lý dữ liệu đến phân tích thống kê.
- Chia sẻ dữ liệu và xây dựng kho dữ liệu chung phục vụ nghiên cứu quần thể liên biên giới.
- Ứng dụng genomics trong đánh giá chính sách, đặc biệt trong việc đo lường hiệu quả các biện pháp quản lý nguồn lợi.
- Tăng cường minh bạch và hợp tác khu vực, hướng tới quản lý bền vững và phù hợp với khuyến nghị quốc tế.
Những kinh nghiệm này cho thấy genomics không chỉ là một lĩnh vực nghiên cứu, mà còn là công cụ chiến lược giúp gắn kết dữ liệu khoa học với hoạch định chính sách dựa trên bằng chứng.
Kết luận
Công nghệ hệ gen đang tạo ra bước chuyển quan trọng trong nghiên cứu và quản lý nghề cá trên thế giới. Với khả năng phân tích cấu trúc quần thể ở độ phân giải cao, đánh giá dòng gen, phát hiện dấu hiệu thích nghi và hỗ trợ xây dựng chỉ số quản lý, genomics mở ra một hướng tiếp cận mới cho việc bảo tồn và khai thác bền vững nguồn lợi thủy sản.
Các bài học và phương pháp được chia sẻ tại hội thảo APEC cung cấp cơ sở khoa học và kinh nghiệm thực tiễn hữu ích cho nhiều quốc gia trong khu vực. Xu hướng tích hợp genomics vào quản lý đang ngày càng mạnh mẽ và được kỳ vọng trở thành một trong những trụ cột của chiến lược quản lý nghề cá hiện đại trong những năm tới.