Từ khoa học tới chính sách: Bài học kinh nghiệm quản lý nghề cá nục của Peru

(vasep.com.vn) Trong bối cảnh biến động khí hậu, suy giảm trữ lượng và áp lực khai thác ngày càng tăng, bài toán quản lý nghề cá bền vững trở thành ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia có ngành thủy sản phát triển. Peru – một trong những nước có sản lượng khai thác biển lớn nhất thế giới – đã xây dựng được mô hình quản lý nghề cá dựa trên khoa học, gắn với các mục tiêu an ninh dinh dưỡng, sinh kế và bảo tồn nguồn lợi. Những kinh nghiệm của Peru trong quản lý cá nổi nhỏ, đặc biệt là loài cá jack mackerel (Trachurus murphyi), mang lại nhiều giá trị tham khảo cho Việt Nam.

Từ khoa học tới chính sách Bài học kinh nghiệm quản lý nghề cá nục của Peru

1. Vai trò của cá nục (jack mackerel) đối với người dân Peru

Trong khẩu phần ăn của người Peru, cá jack mackerel là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, chứa axit béo, vitamin và khoáng chất thiết yếu. Đặc biệt, đây là loại cá có giá thành thấp hơn nhiều so với thịt bò, thịt heo hay thịt gà, vì vậy đóng vai trò quan trọng đối với nhóm dân cư thu nhập thấp và các cộng đồng ven biển. Sự chủ động của Chính phủ Peru trong việc ưu tiên loài cá này cho tiêu dùng trực tiếp đã góp phần cải thiện tình trạng dinh dưỡng. Tỷ lệ suy dinh dưỡng mạn tính ở trẻ em dưới 5 tuổi của Peru đã giảm đáng kể trong giai đoạn 2015–2024 – minh chứng cho tác động rõ ràng của chính sách lương thực gắn với khai thác thủy sản.

Sự kết hợp giữa giá cả phải chăng và hàm lượng dinh dưỡng cao khiến jack mackerel trở thành một nguồn lợi chiến lược, vừa đối phó với lạm phát thực phẩm, vừa nâng cao mức sống người dân. Chính vì vậy, Peru coi đây là loài thủy sản ưu tiên cần được quản lý chặt chẽ và khai thác theo hướng bền vững, phục vụ trực tiếp cho người dân, thay vì cho ngành công nghiệp chế biến bột cá.

2. Khung pháp lý quản lý nghề cá rõ ràng và nhất quán

Peru xây dựng nền tảng pháp lý tương đối đầy đủ và đồng bộ, tạo cơ sở cho việc quản lý khoa học.

  • Bộ Quy tắc Ứng xử nghề cá có trách nhiệm của FAO (1995) được Peru áp dụng như chuẩn mực quốc tế, làm nền móng để xây dựng hệ thống pháp luật nội địa.
  • Luật Thủy sản chung – Decree Law 25977 tạo khung pháp lý tổng thể cho mọi hoạt động khai thác, phân loại nghề cá và quy định các nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi.
  • Nghị định quản lý nghề cá – Supreme Decree 011-2007-PRODUCE cụ thể hóa các biện pháp quản lý theo loài, bao gồm mùa vụ, hạn ngạch, ngư cụ và các yêu cầu về bảo tồn.

Nhờ sự thống nhất từ luật đến nghị định, Peru có nền tảng pháp lý đủ mạnh để điều hành nghề cá theo hướng bền vững, minh bạch và có tính ổn định lâu dài.

3. Quản lý dựa trên khoa học: IMARPE là “bộ não” của hệ thống

Tại Peru, Viện Nghiên cứu Biển (IMARPE) đóng vai trò trung tâm trong việc đánh giá nguồn lợi và cung cấp bằng chứng khoa học cho cơ quan quản lý. Hằng năm, IMARPE tiến hành ước tính các chỉ số sinh học quan trọng của đàn cá jack mackerel:

  • Sinh khối tổng (TB)
  • Sinh khối sinh sản (SSB)
  • Tuyển bổ sung (recruitment)
  • Tử vong do khai thác (F)

Các đánh giá này được thực hiện bằng mô hình Joint Jack Mackerel Model (JJM) – một mô hình đồng bộ với cơ chế đánh giá của SPRFMO (Tổ chức Quản lý Nghề cá Nam Thái Bình Dương). Nhờ đó, kết quả của Peru đảm bảo tính tương thích với khuyến nghị quốc tế và phù hợp với trách nhiệm thành viên trong tổ chức quản lý khu vực.

IMARPE cập nhật số liệu thường xuyên trước khi Peru quyết định hạn ngạch, mở – đóng mùa vụ hoặc khi xảy ra các hiện tượng bất thường như El Niño. Đây là yếu tố then chốt khiến hệ thống quản lý nghề cá Peru có tính phản hồi nhanh và thích ứng cao.

4. Chuyển hóa khoa học thành chính sách: tiếp cận toàn diện và linh hoạt

Điểm nổi bật của Peru là khả năng chuyển hóa trơn tru kết quả khoa học thành các công cụ quản lý cụ thể. Những biện pháp này được xây dựng một cách toàn diện:

4.1. Quy định về mùa vụ khai thác

Peru xác định rõ thời điểm bắt đầu và kết thúc mùa vụ dựa trên diễn biến trữ lượng và mùa sinh sản. Khi cần thiết, Chính phủ có thể tạm dừng hoạt động khai thác trong thời gian ngắn nhằm bảo vệ cá non hoặc ứng phó với biến động môi trường.

4.2. Hạn ngạch khai thác theo nhóm đối tượng

Peru phân tách hạn ngạch khai thác thành hai nhóm:

  • Nghề cá thủ công và tàu nhỏ sử dụng ngư cụ thụ động.
  • Đội tàu quy mô công nghiệp.

Sự phân nhóm này giúp giảm cạnh tranh không lành mạnh, giữ sinh kế cho ngư dân nhỏ lẻ và duy trì nguồn cung cá giá rẻ cho tiêu dùng trực tiếp.

4.3. Quy định ngư cụ – kiểm soát đánh bắt cá non

Kích thước mắt lưới tối thiểu được quy định rõ cho từng loại ngư cụ (lưới vây, lưới kéo) để hạn chế việc khai thác cá non. Đồng thời, Peru giới hạn tỷ lệ cá nhỏ hơn 31 cm trong mỗi mẫu sản lượng, với mức 20–30% tùy theo loại nghề.

4.4. Chính sách ưu tiên nghề cá thủ công

Peru xem nghề cá thủ công là yếu tố bảo đảm an ninh lương thực và công bằng xã hội. Chính phủ áp dụng cơ chế ưu tiên trong cấp phép, hạn ngạch và thời vụ cho nhóm tàu nhỏ, nhất là các cộng đồng ven biển phụ thuộc nhiều vào nguồn lợi hải sản.

5. Những điểm mạnh trong mô hình quản lý của Peru

Qua hệ thống các biện pháp đã được triển khai, có thể rút ra 5 điểm mạnh cốt lõi trong mô hình quản lý nghề cá Peru:

  1. Khoa học dẫn đường: Mọi quyết định đều dựa trên số liệu cập nhật, minh bạch và được chuẩn hóa theo mô hình khu vực.
  2. Khung pháp lý ổn định: Hệ thống luật – nghị định – quy định nghề cá được liên kết chặt chẽ và dễ áp dụng.
  3. Quản lý phân tầng: Phân biệt rõ tàu nhỏ – tàu lớn, nghề cá thủ công – công nghiệp, giúp giảm xung đột tài nguyên.
  4. Phản ứng nhanh: Sẵn sàng đóng vụ hoặc điều chỉnh chính sách khi có dấu hiệu suy giảm nguồn lợi.
  5. Mục tiêu xã hội rõ ràng: An ninh lương thực và phúc lợi cộng đồng là trọng tâm, chứ không chỉ là tối đa hóa sản lượng.

6. Hàm ý và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Đối với Việt Nam – quốc gia có sản lượng khai thác cá nổi nhỏ lớn và cộng đồng ngư dân ven biển đông đảo – kinh nghiệm của Peru mang lại nhiều gợi mở:

  • Tăng cường đánh giá nguồn lợi dựa trên mô hình khoa học, phối hợp chặt chẽ với các viện nghiên cứu.
  • Phân tầng đối tượng khai thác rõ ràng để bảo vệ sinh kế ngư dân quy mô nhỏ.
  • Linh hoạt trong điều hành mùa vụ, bao gồm tạm dừng khai thác khi tỷ lệ cá non tăng cao.
  • Kiểm soát ngư cụ hiệu quả hơn, đặc biệt là kích thước mắt lưới và tỷ lệ cá con trong sản lượng.
  • Gắn quản lý nghề cá với mục tiêu dinh dưỡng cộng đồng, thay vì chỉ phục vụ chế biến xuất khẩu.

Việc học hỏi mô hình của Peru không chỉ giúp Việt Nam hướng tới mục tiêu khai thác bền vững, mà còn mở ra cơ hội nâng cao vai trò của thủy sản trong bảo đảm an ninh lương thực quốc gia.

Kết luận

Mô hình quản lý nghề cá của Peru – dựa trên nền tảng khoa học, khung pháp lý vững chắc và chính sách linh hoạt – đã tạo ra sự cân bằng giữa khai thác bền vững, sinh kế và dinh dưỡng cộng đồng. Việc áp dụng những bài học kinh nghiệm này vào thực tiễn Việt Nam sẽ góp phần quan trọng vào quá trình tái cơ cấu ngành khai thác thủy sản, thực thi chống khai thác IUU và phát triển nghề cá bền vững trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.

Chia sẻ:


Lê Hằng
Phó Tổng Thư ký Hiệp hội
Email: lehang@vasep.com.vn
Điện thoại 024. 37715055 - ext.204

Bình luận bài viết

Tin liên quan
Tin cùng chuyên mục