(vasep.com.vn) Trong nhiều thập kỷ, Chile được xem là một trong những quốc gia khai thác mạnh nhất đối với cá nục chuối (Trachurus murphyi) tại khu vực Nam Thái Bình Dương. Loài cá nổi này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu xuất khẩu thủy sản của Chile mà còn có ý nghĩa sâu sắc đối với an ninh lương thực, sinh kế ven biển và chuỗi cung ứng chế biến nội địa. Tuy nhiên, sự phát triển nóng của nghề cá nục trong những năm 1990 – khi sản lượng vượt mốc 4 triệu tấn – đã để lại những hệ lụy nặng nề, khiến nguồn lợi sụp giảm nghiêm trọng và đặt ra yêu cầu cấp bách về cải cách quản lý.

Hành trình phục hồi cá nục của Chile trong hơn hai thập kỷ qua trở thành một ví dụ điển hình về quản lý nghề cá dựa trên khoa học, minh bạch và hợp tác khu vực – những yếu tố ngày càng quan trọng trong bối cảnh biến động khí hậu và nguồn lợi xuyên biên giới.
Khủng hoảng nguồn lợi và yêu cầu tái thiết
Cuối thập niên 1990, nghề cá nục Chile rơi vào khủng hoảng. Nguyên nhân chính bao gồm khai thác quá mức trong thời gian dài, quản lý phân mảnh, thiếu phối hợp giữa các quốc gia ven Thái Bình Dương và tác động bất thường của các biến động môi trường như ENSO (El Niño – La Niña). Sự sụp giảm sinh khối sinh sản khiến cơ quan quản lý buộc phải đánh giá lại toàn bộ phương thức khai thác và thiết lập các biện pháp mới.
Đây là giai đoạn chuyển đổi quan trọng, đặt nền tảng cho những cải cách sâu rộng mà Chile triển khai từ đầu những năm 2000.
Cải cách dựa trên khoa học: Xây lại nền móng quản lý
Bước ngoặt lớn nhất của Chile nằm ở việc chuyển từ quản lý dựa trên sản lượng quá khứ sang quản lý dựa trên đánh giá trữ lượng khoa học. Mô hình quần thể theo cấu trúc tuổi được áp dụng, kết hợp dữ liệu thủy âm, sản lượng theo tuổi và thông số sinh học. Các chỉ số trọng yếu như:
- SB/SBMSY (sinh khối sinh sản so với mức sinh sản bền vững),
- F/FMSY (cường lực khai thác so với mức bền vững),
- Blim (ngưỡng sinh khối giới hạn),
được sử dụng xuyên suốt để theo dõi tình trạng nguồn lợi.
Cùng với đó, Chile thiết lập quy trình TAC minh bạch, trong đó Hội đồng Khoa học độc lập đưa ra khuyến nghị, còn SUBPESCA (Cơ quan quản lý thủy sản) cân nhắc kết hợp yếu tố khoa học – kinh tế – xã hội để ban hành quyết định. Quá trình này được cập nhật hàng năm, bảo đảm tính thích ứng trước biến động môi trường.
Minh bạch, trách nhiệm và sự tham gia của các bên liên quan
Một yếu tố mang tính quyết định trong thành công của Chile là củng cố tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Các nghị định TAC, báo cáo đánh giá nguồn lợi và kế hoạch quản lý được công bố công khai. Ngư dân, nhà máy chế biến, tổ chức xã hội và giới khoa học đều có kênh tham gia thảo luận và phản biện.
Mô hình này không chỉ tạo dựng lòng tin giữa các nhóm lợi ích, mà còn giúp giảm xung đột và nâng cao hiệu quả thực thi trên biển.
Vai trò của RIA hậu kiểm: Khi quản lý không chỉ dừng ở ban hành chính sách
Chile đi tiên phong trong việc áp dụng Đánh giá tác động chính sách hậu kiểm – Ex-Post RIA trong nghề cá. Phương pháp này đánh giá hiệu quả các biện pháp quản lý sau một thời gian thực hiện, trên ba khía cạnh:
- Sinh học: diễn biến sinh khối sinh sản, tuyển bổ sung, mức khai thác.
- Kinh tế – xã hội: hiệu quả đội tàu, việc làm, lợi ích vùng, tác động của hạn ngạch theo quyền sử dụng (ITQs).
- Thể chế: tính minh bạch, tuân thủ và mức độ phù hợp với quy định khu vực của SPRFMO.
Nhờ RIA, Chile có cơ chế điều chỉnh chính sách hàng năm, bảo đảm sự linh hoạt mà vẫn giữ nguyên mục tiêu phục hồi bền vững.
Hợp tác khu vực: SPRFMO – chìa khóa đối với nguồn lợi xuyên biên giới
Cá nục chuối là loài di cư rộng, phân bố khắp Nam Thái Bình Dương, nên nỗ lực đơn phương của một quốc gia không thể bảo đảm bền vững. Chile đóng vai trò tích cực trong Tổ chức Quản lý Nghề cá Nam Thái Bình Dương (SPRFMO):
- Tham gia khảo sát thủy âm chung;
- Chia sẻ dữ liệu;
- Đề xuất và xây dựng các biện pháp bảo tồn và quản lý (CMMs);
- Góp phần nâng cao năng lực kỹ thuật cho các nước thành viên.
Hợp tác khu vực giúp bảo đảm TAC tổng thể phù hợp với trạng thái nguồn lợi và phân bổ công bằng giữa các quốc gia.
MSE – Bước tiến mới trong quản lý nghề cá hiện đại
Một trong những điểm nổi bật hiện nay là Chile đang triển khai mạnh mẽ Đánh giá Chiến lược Quản lý (MSE). Đây là phương pháp mô phỏng giúp kiểm thử nhiều chiến lược khai thác khác nhau trước khi áp dụng thực tế, dưới điều kiện bất định sinh học – môi trường – kinh tế.
Chile phát triển song song:
- MSE khu vực do SPRFMO dẫn dắt,
- MSE quốc gia với kịch bản riêng về biến động ENSO, cấu trúc đội tàu, tuân thủ và nhu cầu chế biến nội địa.
Cách tiếp cận này giúp lựa chọn quy tắc khai thác (HCR) tối ưu, giảm rủi ro và duy trì tính bền vững lâu dài.
Kết quả phục hồi và những bước đi tương lai
Nhờ cách tiếp cận tổng thể, sinh khối sinh sản của cá nục Chile đã phục hồi lên mức cao nhất trong lịch sử. Sản lượng ổn định, phù hợp với khuyến nghị khoa học và hạn ngạch khu vực. Khung quản lý ngày càng minh bạch, chuyên nghiệp và được quốc tế đánh giá cao.
Trong tương lai, Chile hướng tới:
- Quản lý dựa trên hệ sinh thái (EBM),
- Lồng ghép chỉ số môi trường và biến đổi khí hậu,
- Tăng cường RIA hậu kiểm,
- Mở rộng hợp tác và chia sẻ dữ liệu.
Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
- Khoa học phải là nền tảng. Cần đầu tư dữ liệu, mô hình đánh giá trữ lượng và hội đồng khoa học độc lập.
- Minh bạch tạo niềm tin. Công khai TAC, báo cáo nguồn lợi, hiệu quả đội tàu và các biện pháp quản lý.
- RIA và MSE là tương lai của quản lý nghề cá. Việt Nam có thể từng bước áp dụng để đánh giá tác động chính sách, thử nghiệm quy tắc khai thác và nâng cao hiệu quả quản lý.
- Hợp tác quốc tế là thiết yếu. Nguồn lợi di cư rộng như cá ngừ, cá nục đòi hỏi phối hợp khu vực về dữ liệu và quy định.
- Quản lý thích ứng là chìa khóa. Điều chỉnh chính sách hằng năm dựa trên đánh giá khoa học và phản hồi thực tiễn.