(vasep.com.vn) Victor Restrepo, chủ tịch ủy ban cố vấn khoa học của Quỹ Phát triển Hải sản Quốc tế (ISSF), đã nhấn mạnh xu hướng toàn cầu ngày càng gia tăng hướng tới quản lý nghề cá ngừ bảo thủ, lưu ý rằng mặc dù có dư địa sinh học để tăng sản lượng đánh bắt, nhưng biện pháp phòng ngừa và tính bền vững vẫn tiếp tục thúc đẩy các quyết định về chính sách.
Ông cho biết, các phương pháp quản lý bảo thủ cũng đang trở thành chuẩn mực chứ không phải là ngoại lệ, ám chỉ đến các quyết định quản lý do các tổ chức quản lý nghề cá khu vực (RFMO) giám sát trữ lượng cá ngừ trên toàn thế giới đưa ra.
Mặc dù một số trữ lượng cá ngừ, chẳng hạn như cá ngừ vằn ở Tây và Trung Thái Bình Dương (WCPO) — lớn nhất thế giới — đang ở trong tình trạng rất tốt, nhưng các nhà quản lý nghề cá đang cố tình lựa chọn giới hạn sản lượng đánh bắt dưới mức sản lượng bền vững tối đa (MSY).
Cá ngừ vằn tại WCPO, nơi sản xuất khoảng 1,2 triệu tấn/năm, có thể hỗ trợ sản lượng khai thác cao hơn đáng kể. Tuy nhiên, ông giải thích, các nhà quản lý chỉ đặt mục tiêu sinh khối ở mức 50% mức MSY, ưu tiên nguồn lợi dài hạn hơn là sản lượng ngắn hạn.
Ước tính sơ bộ cho thấy sản lượng đánh bắt cá ngừ thương mại lớn hiện nay có thể tăng khoảng 14%, chủ yếu nhờ cá ngừ vằn WCPO.
Lượng cá có thể khai thác được nhiều hơn nữa nếu được đánh bắt ở mức sản lượng bền vững tối đa, nhưng đó không phải là mục tiêu. Ban quản lý đã quyết định rằng sinh khối của đàn cá chỉ nên bằng khoảng một nửa mức tối đa có thể đạt được.
Ông nhấn mạnh rằng mặc dù MSY vẫn là chuẩn mực lý thuyết được đưa vào các công ước của RFMO, nhưng nó không phải lúc nào cũng là nguyên tắc chỉ đạo cho các quyết định quản lý trong thế giới thực.
ISSF cũng chỉ ra rằng các mục tiêu quản lý và phân bổ sản lượng đánh bắt ảnh hưởng rất lớn đến tính toán MSY. Ví dụ, các loài cá ngừ nhiệt đới như cá ngừ vây vàng và cá ngừ mắt to thường được đánh bắt cùng lúc bằng các loại ngư cụ khác nhau, lưới vây và lưới câu dài, mỗi loại nhắm vào các kích cỡ cá khác nhau. Sự pha trộn giữa các loài và ngư cụ này làm phức tạp thêm nỗ lực tối đa hóa sản lượng trên diện rộng.
Hơn nữa, động lực của đội tàu, chẳng hạn như những thay đổi về quy mô hoặc hiệu quả của đội tàu đánh cá, cũng ảnh hưởng đến việc đánh giá trữ lượng và mức độ đánh bắt bền vững.
Restrepo chỉ ra rằng, theo nghiên cứu mới nhất của ISSF được thực hiện vào tháng 11/2024, một phần ngày càng tăng trong trữ lượng cá ngừ của thế giới đến từ các nguồn không bị đánh bắt quá mức, phần lớn là nhờ vào sự quản lý được cải thiện của các RFMO.