(vasep.com.vn) Ngành tôm Việt Nam, một trong những trụ cột của kinh tế nông nghiệp, đang đối mặt với yêu cầu cấp thiết về phát triển xanh và bền vững. Trước áp lực từ biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và đòi hỏi khắt khe của thị trường quốc tế, việc chuyển đổi sang mô hình sản xuất xanh không chỉ là xu hướng mà còn là con đường tất yếu để duy trì vị thế "cường quốc tôm" của Việt Nam.

Mục tiêu quốc gia và chiến lược xanh
Theo Quyết định 3444/QĐ-BNN-KH ngày 12/9/2023 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NN&PTNT), Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh đặt ra các nhiệm vụ cụ thể cho nuôi trồng thủy sản (NTTS). Ngành tôm được định hướng áp dụng các đối tượng nuôi mới có hiệu quả cao, khả năng chống chịu tốt, thích ứng với điều kiện khí hậu thay đổi. Đồng thời, kiểm soát dịch bệnh, giảm sử dụng kháng sinh và đảm bảo an toàn thực phẩm là những ưu tiên hàng đầu. Quyết định 4441/QĐ-BNN-KHCN ngày 13/12/2024 tiếp tục thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, tận dụng phụ phẩm nông nghiệp và phát triển các chế phẩm sinh học xử lý môi trường nuôi, mở ra hướng đi bền vững cho ngành.
Công nghệ nuôi tuần hoàn và tái chế phụ phẩm
Một trong những bước tiến quan trọng là ứng dụng hệ thống nuôi tuần hoàn khép kín (RAS). Dự án “Cải thiện hệ thống tuần hoàn nước phục vụ NTTS bền vững” (i4AG) thử nghiệm RAS tại Việt Nam, giúp giảm lượng nước thải và bùn thải, kiểm soát chất lượng nước và an toàn sinh học. Uni-President cũng khẳng định lợi ích của RAS trong việc loại bỏ chất thải hiệu quả, phù hợp với điều kiện địa phương về kỹ thuật và chi phí. Đây là giải pháp giảm thiểu dịch bệnh và phát thải khí nhà kính, hướng tới sản xuất xanh.
Kinh tế tuần hoàn cũng được chú trọng thông qua tái chế phụ phẩm ngành tôm như vỏ tôm, râu tôm, nước thải và bùn thải. Các sản phẩm giá trị gia tăng như Chitin và Chitosan không chỉ giảm ô nhiễm mà còn tạo nguồn thu mới. Công nghệ tiết kiệm nguyên vật liệu và năng lượng đang được khuyến khích, góp phần giảm thiểu tác động môi trường trong chế biến thủy sản.
Giảm ô nhiễm và tối ưu hóa dinh dưỡng
Ô nhiễm nhựa là vấn đề nổi cộm trong chuỗi giá trị ngành tôm. Dự án 3RproMar của GIZ tập trung vào chiến lược 3R (Giảm thiểu, Tái sử dụng, Tái chế), phân tích dòng rác thải nhựa tại Sóc Trăng và đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả. Việc giảm sử dụng nhựa một lần (SUP) và tăng tái chế nhựa sử dụng nhiều lần (MUP) là bước đi quan trọng để bảo vệ môi trường ao nuôi.
Song song đó, Grobest nghiên cứu các giải pháp dinh dưỡng tối ưu cho tôm thẻ chân trắng thâm canh, tăng hiệu quả tiêu hóa và hấp thu thức ăn. Điều này không chỉ giảm chi phí mà còn hạn chế thải hữu cơ ra môi trường, góp phần giữ sạch hệ sinh thái nước. Việc giảm sử dụng kháng sinh và hóa chất, thay bằng các hoạt chất an toàn theo tiêu chuẩn HACCP và GlobalGAP, cũng là xu hướng tất yếu để đảm bảo an toàn thực phẩm và sức khỏe tôm.
Năng lượng tái tạo và mô hình nuôi kết hợp
Sử dụng năng lượng hiệu quả là một trụ cột khác của phát triển xanh. TSS Solar cung cấp giải pháp điện mặt trời, giúp ngành tôm tiết kiệm chi phí, giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và tăng khả năng thích nghi với biến đổi khí hậu. Đây là bước đi chiến lược để giảm giá thành sản xuất và phát thải khí nhà kính.
Các mô hình nuôi kết hợp như tôm-rừng và tôm-lúa cũng được khuyến khích. Dự án i4AG thử nghiệm mô hình tôm-rừng, tận dụng hệ sinh thái tự nhiên để cải thiện chất lượng nước, bảo vệ môi trường và tăng thu nhập cho người nuôi. Những mô hình này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn góp phần đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao giá trị kinh tế.
Hợp tác công tư và truy xuất nguồn gốc
Hợp tác công tư (PPP) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nguồn lực, thúc đẩy đổi mới và đảm bảo phát triển bền vững. GIZ và Nhóm công tác ngành tôm (SWG) đang hỗ trợ xây dựng chuỗi giá trị tôm xanh thông qua các dự án như i4AG, tăng cường năng lực cạnh tranh và ứng dụng công nghệ tiên tiến. Sự tham gia của các doanh nghiệp như Uni-President và Grobest cho thấy tiềm năng lớn của mô hình này.
Truy xuất nguồn gốc là yêu cầu không thể thiếu để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Việc áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng như ASC, BRC, và GlobalGAP không chỉ nâng cao uy tín sản phẩm tôm Việt Nam mà còn giúp người tiêu dùng tin tưởng vào nguồn gốc xanh, sạch của sản phẩm.
Dù đạt được nhiều tiến bộ, ngành tôm Việt Nam vẫn đối mặt với thách thức như chi phí đầu tư ban đầu cao cho công nghệ xanh, thiếu hụt nguồn lực kỹ thuật và nhận thức hạn chế của một bộ phận người nuôi. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ từ chính sách nhà nước, hợp tác quốc tế và tiềm năng thị trường, đây là cơ hội để ngành chuyển mình mạnh mẽ.
Phát triển xanh ngành tôm Việt Nam là hướng đi toàn diện, kết hợp công nghệ tiên tiến, quản lý chất thải hiệu quả và thực hành nuôi bền vững. Những nỗ lực này không chỉ bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng tôm mà còn giảm chi phí, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Với định hướng đúng đắn và sự đồng lòng của các bên liên quan, ngành tôm Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành hình mẫu về sản xuất xanh, bền vững trong khu vực và thế giới.