(vasep.com.vn) Giữa những thách thức kinh tế toàn cầu, XK thủy sản Việt Nam sang thị trường thủy sản Trung Quốc trong 2 đầu năm 2025 vẫn tăng trưởng ấn tượng 26%. Người tiêu dùng Trung Quốc tiếp tục mua các sản phẩm thủy sản Việt Nam ở mức kỷ lục, trong khi các thị trường Mỹ và EU đang chững lại. Các phân khúc đặc sản thể hiện sự phát triển vượt trội. Xuất khẩu tôm hùm sang Trung Quốc đạt 81triệu USD 2 tháng đầu năm 2025, chiếm 40% tổng xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang Trung Quốc. Xuất khẩu cua tăng mạnh, đạt 21 triệu USD– tăng 230% so với cùng kỳ.
Thị trường vẫn mạnh dù tầng lớp trung lưu Trung Quốc đã thay đổi thói quen tiêu dùng, ảnh hưởng đến nhu cầu tôm chân trắng. Tổng xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đạt 1,423 tỷ USD trong hai tháng đầu năm 2025, tăng 18,2% so với cùng kỳ năm ngoái. Trong đó, với kim ngạch 262 triệu USD, Trung Quốc – HK đã trở thành động lực chính thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường thủy sản khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Sự sụt giảm nhập khẩu thủy sản của Trung Quốc trong năm 2024 và tác động đến thị trường
Tổng lượng nhập khẩu thủy sản của Trung Quốc trong năm 2024 đã giảm mạnh, đánh dấu sự thay đổi đáng kể trong động lực thương mại của quốc gia này.
Cụ thể, tổng khối lượng nhập khẩu thủy sản của Trung Quốc giảm 3,6%, xuống còn 4,50 triệu tấn, trong khi tổng giá trị nhập khẩu giảm 5,2%, đạt 18,2 tỷ USD. Trong đó, mặt hàng tôm nước ấm đông lạnh, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong nhập khẩu hải sản của Trung Quốc, chứng kiến sự giảm sút 7% về khối lượng, chỉ còn 916.000 tấn. Giá trị nhập khẩu tôm nước ấm đông lạnh cũng giảm 15%, xuống còn 4,55 tỷ USD, với giá đơn vị trung bình giảm 8%, còn 4,97 USD/kg.

Ecuador vẫn giữ vị trí là nhà cung cấp tôm nước ấm đông lạnh lớn nhất cho Trung Quốc, mặc dù khối lượng nhập khẩu từ quốc gia này giảm 4%, xuống còn 672.000 tấn, và giá trị giảm 13%, đạt 3,09 tỷ USD. Trong khi đó, Ấn Độ ghi nhận mức giảm nhẹ trong nhập khẩu tôm vào Trung Quốc, với khối lượng giảm 1%, đạt 140.000 tấn, và giá trị giảm 4%, xuống còn 761 triệu USD.
Việt Nam là quốc gia chứng kiến sự sụt giảm mạnh mẽ trong nhập khẩu tôm vào Trung Quốc, với khối lượng giảm 55% và giá trị giảm 28%. Ngược lại, Thái Lan lại có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong xuất khẩu tôm nước ấm đông lạnh sang Trung Quốc, với khối lượng tăng 117% và giá trị tăng 163%.

Ngoài tôm, một số mặt hàng thủy sản khác cũng có sự thay đổi đáng chú ý. Nhập khẩu cua sống tươi tăng 16% về khối lượng và 13% về giá trị. Nhập khẩu cá hồi Đại Tây Dương tươi tăng 16% về khối lượng, mặc dù giá trị chỉ giảm 1%. Trong khi đó, nhập khẩu cá minh thái đông lạnh (bỏ đầu và ruột) giảm 10% về khối lượng và 21% về giá trị.

Sự sụt giảm trong nhập khẩu tôm của Trung Quốc được cho là do sản lượng tôm nuôi trong nước gia tăng, với giá tôm thấp thúc đẩy tiêu thụ trong nước và tạo ra sự cạnh tranh trực tiếp với hàng nhập khẩu. Sản lượng tôm nước ấm nuôi trong nước của Trung Quốc ước tính đạt tối thiểu 900.000 tấn và có thể vượt qua 1 triệu tấn sau vụ thu hoạch cuối năm.
Mặc dù nhập khẩu tôm giảm, thặng dư thương mại thủy sản của Trung Quốc trong năm 2024 đã đạt mức 1,3 tỷ USD, tăng mạnh so với mức 0,2 tỷ USD của năm 2023. Điều này nhờ vào sự tăng trưởng xuất khẩu thủy sản của Trung Quốc, với giá trị xuất khẩu tăng 0,5% và khối lượng tăng 12,4%. Các nhà chế biến hải sản Trung Quốc đã đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm giá trị gia tăng, bù đắp phần nào sự giảm sút trong nhập khẩu.
Người tiêu dùng Trung Quốc dẫn dắt mức tăng trưởng xuất nhập khẩu thủy sản
Sự gia tăng nhập khẩu thủy sản của Trung Quốc những năm qua có nhiều nguyên nhân. Sản xuất thủy sản trong nước của Trung Quốc gặp khó khăn do các lệnh cấm đánh bắt do chính phủ áp đặt, bao gồm lệnh cấm đánh bắt trên sông Dương Tử kéo dài 10 năm bắt đầu từ năm 2021. Các quy định môi trường nghiêm ngặt cũng đã hạn chế sản xuất thủy sản, điều này làm tăng nhu cầu nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Thói quen mua sắm thủy sản của người tiêu dùng Trung Quốc cũng đã thay đổi. Họ hiện ít mua từ các chợ truyền thống và mua nhiều hơn qua các cửa hàng trực tuyến, với tôm trở thành lựa chọn thủy sản phổ biến nhất trực tuyến. Thủy sản đông lạnh cũng ngày càng phổ biến nhờ các phương pháp chế biến tốt hơn và hệ thống chuỗi lạnh hiện đại.
Thị trường này có sự ưu tiên rõ rệt cho một số loại thủy sản nhất định. Tôm chiếm ưu thế trong tất cả các loại nhập khẩu, chiếm 24% về khối lượng và 41% về giá trị nhập khẩu thủy sản. Các sản phẩm đông lạnh chiếm 93% khối lượng nhập khẩu và 89% giá trị nhập khẩu. Người mua Trung Quốc ưa chuộng thủy sản tự nhiên vì họ tin rằng chúng an toàn hơn, giàu dinh dưỡng và có hương vị tốt hơn.
Ủy ban Thuế Hải quan Trung Quốc đã đưa ra mức thuế mới cho năm 2025. Một số loài thủy sản chính sẽ thấy mức thuế tăng từ 2% đến 5%. Các loài này bao gồm: Cá Halibut Greenland đông lạnh; Cá Herring Đại Tây Dương đông lạnh; Các loại cá Cod đông lạnh; Cá Pollock Alaska đông lạnh; Cá Blue Cod đông lạnh
Trung Quốc có thể chiếm tới 40% sự tăng trưởng tiêu thụ thủy sản toàn cầu vào năm 2030, tạo ra một thị trường nhập khẩu thủy sản trị giá 29 tỷ USD. Sự tăng trưởng này có thể giúp Trung Quốc vượt qua thị trường nhập khẩu thủy sản của Mỹ, hiện đang ở mức 25 tỷ USD.
Sự phát triển của tầng lớp trung lưu cao cấp và các kênh thương mại điện tử tốt hơn chỉ ra rằng tiêu thụ thủy sản giá trị cao sẽ gia tăng. Giá trị thị trường sẽ tăng trưởng nhanh hơn khối lượng, khiến Trung Quốc trở thành một người mua thủy sản toàn cầu quan trọng, ảnh hưởng đến giá cả trên toàn thế giới.
Các thị trường khu vực và các xu hướng tăng trưởng khác nhau
Tiêu thụ thủy sản ở Trung Quốc có sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực. Các tỉnh ven biển dẫn đầu về cả nhập khẩu và mức tiêu thụ bình quân đầu người. Năm tỉnh - Sơn Đông, Quảng Đông, Phúc Kiến, Thượng Hải và Chiết Giang - chiếm 68,0% tổng nhập khẩu thủy sản vào năm 2023. Tăng trưởng của Chiết Giang nổi bật với tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) đạt 31,3%.
Khoảng cách giữa các khu vực ven biển và nội địa là một câu chuyện thú vị. Các khu vực ven biển như Chiết Giang, Hải Nam và Phúc Kiến có mức tiêu thụ cao từ 60,15 đến 75,19 kg/người. Trong khi đó, các tỉnh nội địa như Quý Châu, Thiểm Tây và Sơn Tây tiêu thụ ít hơn nhiều, dưới 10 kg/người.
Sự phân chia rõ rệt giữa các khu vực Bắc – Nam ảnh hưởng đến thói quen tiêu thụ. Các khu vực phía Nam tiêu thụ thủy sản nhiều hơn, với mức tiêu thụ trung bình là 44,19 kg/người, trong khi các khu vực phía Bắc chỉ tiêu thụ trung bình 17,90 kg/người. Các tỉnh dọc theo sông Dương Tử lại đi ngược xu hướng này, với những nơi như Trùng Khánh, Hồ Bắc và Hồ Nam tiêu thụ trên 35 kg/người.
Mỗi khu vực có những mô hình tiêu thụ đặc trưng:
- Thượng Hải chiếm ưu thế với 36,8% thị phần và tỷ lệ tăng trưởng 13,8% CAGR
- Sơn Đông giữ 17,4% thị phần với mức tăng trưởng khiêm tốn 0,8%
- Tăng trưởng của Chiết Giang là một dấu hiệu lớn vì tỷ lệ tăng trưởng đạt 133,2% CAGR
- Quảng Đông duy trì tiến độ ổn định với tỷ lệ tăng trưởng 8,7% CAGR
Sở thích tiêu thụ ở các khu vực cũng có sự khác biệt. Người dân ở các khu vực Đông Bắc và Tây Nam yêu thích cá, trong khi cư dân ở các khu vực giàu có như Bắc Kinh và Thượng Hải lại ưa chuộng tôm. Những sự khác biệt này đến từ điều kiện kinh tế địa phương, địa lý và khả năng sản xuất thủy sản.
Trình độ học vấn và mức thu nhập cũng ảnh hưởng đến lượng thủy sản tiêu thụ. Các hộ gia đình có trình độ học vấn cao thường tiêu thụ thủy sản thường xuyên hơn. Các nhóm thu nhập cao tiêu thụ thủy sản nhiều hơn các nhóm thu nhập thấp.
Sự phát triển của thương mại điện tử và logistics đáng tin cậy sẽ giúp thu hẹp những sự khác biệt này giữa các khu vực. Các thành phố cấp ba và khu vực nông thôn có thể sẽ là những nơi thúc đẩy làn sóng tiêu thụ tiếp theo. Sự mở rộng này tạo ra cơ hội mới để đưa thủy sản nhập khẩu cao cấp vào các thị trường nội địa.
Chuỗi cung ứng thích ứng để đáp ứng nhu cầu tăng cao
Thị trường logistics chuỗi lạnh của Trung Quốc ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với mức mở rộng hàng năm 14% trong những năm gần đây. Thị trường đạt 418,4 tỷ NDT vào năm 2021 và vận hành với 287.000 xe tải đông lạnh. Ước tính thị trường sẽ đạt 636,3 tỷ NDT vào năm 2024 với tỷ lệ tăng trưởng ổn định 15%.
Sự phát triển của thương mại điện tử tươi sống đánh dấu một cột mốc quan trọng trong việc mở rộng cơ sở hạ tầng chuỗi lạnh. Cơ sở hạ tầng chuỗi lạnh của Trung Quốc hiện xử lý hơn 50% vận chuyển thực phẩm tươi sống hàng năm. Năng lực chế biến đã có sự cải thiện rõ rệt, đặc biệt là tại các tỉnh Sơn Đông và Liêu Ninh, những trung tâm chế biến chính.
Ngành logistics chuỗi lạnh đang đối mặt với một số thách thức. Nhu cầu về các sản phẩm chuỗi lạnh trên toàn quốc không tương xứng với sự phát triển của kho lạnh. Ngành thiếu kế hoạch chi tiết dẫn đến khả năng logistics không đồng đều. Hiệu quả thị trường bị ảnh hưởng bởi sự thiếu các nền tảng chia sẻ thông tin thống nhất.
Các hoạt động thủy sản sống minh họa rõ rệt sự thích ứng này. Hoạt động thông quan tại Hán Xuyên diễn ra suốt 24/7 với các cuộc hẹn lịch trình. Các sản phẩm được chuyển đến các trung tâm phân phối địa phương sau khi kiểm tra, và 90% sẽ đến đích trong ngày. Cua sống đến các chợ bán buôn tại Thượng Hải chỉ trong vòng 48 giờ.
Các hoạt động chuỗi cung ứng hiện đang kết hợp nhịp nhàng với công nghệ blockchain để cung cấp:
- Trao đổi thông tin ngay lập tức
- Các biện pháp bảo mật mạng cải thiện
- Khả năng truy xuất sản phẩm tốt hơn
- Tầm nhìn rõ ràng hơn trong chuỗi cung ứng
Các quy định chính phủ mới thể hiện sự cam kết mạnh mẽ đối với sự tiến bộ. Các sản phẩm trái cây và rau quả tươi (20%), thịt (50%) và thủy sản (65%) phải được vận chuyển qua các kênh chuỗi lạnh. Không gian lưu trữ lạnh hiện tại của Trung Quốc là 61 triệu mét khối, chưa bằng một nửa so với khả năng của Mỹ (112 triệu mét khối).
Các công ty châu Âu đang đầu tư tích cực vào cơ sở hạ tầng chuỗi lạnh của Trung Quốc, với an toàn thực phẩm là ưu tiên hàng đầu. Các mạng lưới phân phối đang mở rộng ra ngoài các thành phố ven biển, mở rộng khả năng tiếp cận thị trường trên toàn quốc.
Dữ liệu cho thấy, Trung Quốc sẽ thúc đẩy 40% sự tăng trưởng tiêu thụ thủy sản toàn cầu vào năm 2030 và tạo ra thị trường nhập khẩu trị giá 29 tỷ USD. Ưu tiên của người tiêu dùng và cơ sở hạ tầng được cải thiện tiếp tục phát triển, khiến Trung Quốc đứng vị trí thống trị trong thương mại thủy sản toàn cầu. Những thay đổi trong thị trường thủy sản Trung Quốc là cơ hội lớn để tìm hiểu cách đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và xây dựng chuỗi cung ứng thân thiện với môi trường.