Cá basa từng là loài cá da trơn chủ lực tại An Giang, đặc biệt vùng Châu Đốc — nơi nghề nuôi cá bè basa phát triển nở rộ. Những năm 1970-80, nghề cá basa nuôi bè là nguồn thu chính của nhiều hộ dân, sản lượng đạt hàng chục ngàn tấn, nghề nuôi giúp người dân có thu nhập cao. Hình ảnh “cá bụng” — tên dân dã của cá basa — từng là biểu tượng của văn hóa sông nước và mùi vị đặc trưng vùng Đồng bằng sông Cửu Long.

Tuy nhiên, sau năm 2000, cá tra bắt đầu thay thế dần vai trò quan trọng của basa: cá tra nuôi dễ hơn — nuôi đất liền, từ giống dễ lấy, thời gian nuôi ngắn — nên nhiều hộ nuôi chuyển sang. Bên cạnh đó, giống basa sinh sản nhân tạo tuy đã thành công, nhưng sản lượng giống vẫn rất nhỏ so với nhu cầu. Con giống basa vẫn chủ yếu được khai thác từ tự nhiên trong mùa nước nổi.
Hiện nay, cá basa không còn giữ vị thế xuất khẩu như xưa, nhưng vẫn là loài cá nuôi trong bè được nhiều người ưa chuộng ở thị trường trong nước. Cá basa nhỏ dưới nửa ký được tiêu thụ mạnh trong chợ địa phương; cá cỡ lớn hơn được phân phối ra các thành phố. Món cá basa kho, cá basa canh chua hay chế biến cùng xoài vẫn giữ sức hút đối với người dân bình dân và khách du lịch vùng sông nước.
Cá basa “một thời để nhớ” không chỉ là câu chuyện của nghề nuôi mà còn là phần ký ức gắn liền với đời sống, văn hóa, và kinh tế vùng sông nước. Mặc dù không còn sôi động như trước, nhưng basa vẫn có vị trí riêng trong lao động, khẩu vị và ký ức của người dân Đồng bằng sông Cửu Long.