(vasep.com.vn) Trung Quốc đang tìm các biện pháp thay thế lệnh cấm đánh bắt cá hàng năm gây tranh cãi. Hiện tại, lệnh cấm được thực hiện trong 3-4 tháng mỗi mùa hè, bao gồm nhiều vùng biển khác nhau bao gồm Biển Hoa Đông, Biển Hoàng Hải, Biển Đông, cũng như các hồ và sông nước ngọt nội địa. Lệnh cấm này là một biện pháp để chính phủ Trung Quốc ngăn chặn đánh bắt quá mức và bảo vệ lãnh hải, nhưng nó đã vấp phải sự chỉ trích do các báo cáo cho thấy nó không hiệu quả trong việc bảo tồn nguồn cá và gây ra tình trạng thiếu nguồn cung cho các nhà chế biến địa phương.
Một phương pháp đang được khám phá là sử dụng tổng sản lượng khai thác cho phép (TAC), bao gồm việc đặt ra giới hạn đánh bắt dựa trên các đánh giá và phân tích khoa học. Năm 2017, Trung Quốc bắt đầu thử nghiệm TAC ở các tỉnh Chiết Giang, Sơn Đông và Phúc Kiến, là các tỉnh đánh cá trung tâm. Các chương trình thí điểm này sử dụng nhiều công cụ khác nhau như nhật ký đánh bắt, giám sát điện tử, quan sát viên trên tàu và các yêu cầu cập cảng đánh bắt tại các cảng được chỉ định để kiểm tra. Đến cuối năm 2020, hầu hết các tỉnh ven biển đã triển khai chương trình thí điểm TAC, chủ yếu tập trung vào các loài đơn lẻ như cua, sứa và tôm, phân bố địa lý hạn chế và số lượng tàu cá ít. Sự thay đổi hướng tới tổng sản lượng khai thác cho phép (TAC) ở Trung Quốc thể hiện một bước khởi đầu đáng kể so với các hoạt động đánh bắt hiện tại của nước này.
Các đại diện của ngành đã bày tỏ sự ủng hộ đối với hệ thống hạn ngạch, nêu bật những lợi ích của sự ổn định trong chuỗi cung ứng và hoạt động. Với lệnh cấm đánh bắt cá hiện tại, các công ty phải đối mặt với sự biến động về nguồn cung và giá cả của nguyên liệu thô. Một hệ thống hạn ngạch sẽ cho phép lập kế hoạch tốt hơn về lịch trình mua sắm và sản xuất. Ngoài ra, các chủ tàu cá tư nhân sẽ phải chịu trách nhiệm về việc duy trì trong hạn ngạch của họ, thúc đẩy trách nhiệm cao hơn.
Việc triển khai TAC ở Trung Quốc phải đối mặt với một số thách thức nhất định.
Tuy nhiên, việc triển khai TAC ở Trung Quốc phải đối mặt với một số thách thức nhất định. Một trở ngại lớn là thiếu dữ liệu khảo sát trữ lượng, điều này cản trở việc đánh giá chính xác quần thể cá. Ngoài ra, cần có sự phối hợp tốt hơn giữa các cơ quan chính phủ liên quan đến quản lý nghề cá, cũng như cải thiện các cơ chế giám sát và thực thi. Những khó khăn kỹ thuật với các công cụ báo cáo như nhật ký điện tử cũng được xác định là những thách thức. Các thí điểm được tiến hành cho đến nay chủ yếu dựa trên các giới hạn TAC về lịch sử đánh bắt gần đây hơn là đánh giá trữ lượng khoa học, càng cho thấy nhu cầu về dữ liệu và phương pháp đánh giá tốt hơn. Mặc dù có những hạn chế trong việc đánh giá chính xác các ghi chép bằng bút và giấy, nhưng việc ngư dân cố ý báo cáo sai không bị nghi ngờ. Hạn ngạch tương đối cao được đặt ra trong các chương trình thử nghiệm đặt ra ít thách thức hơn đối với việc tự kiểm soát.
Một vấn đề khác được nhấn mạnh là trung chuyển thông tin, vốn phổ biến ở Trung Quốc do điều kiện kinh tế. Thực tiễn này tạo ra các kẽ hở có thể cho phép cập cảng các loại cá đánh bắt bất hợp pháp, làm suy yếu hiệu quả của các hệ thống TAC.
Thuỳ Linh (Theo undercurrentnews)