Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 42-46/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 43-46/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 43

Tuần 44

Tuần 45

Tuần 46

30

5,71

5,71

5,47

5,45

40

4,64

4,64

4,64

4,62

50

4,17

4,17

4,16

4,15

60

3,93

3,93

3,80

3,79

70

3,69

3,69

3,57

3,55

80

3,33

3,33

3,21

3,20

90

3,15

3,15

3,09

3,08

100

3,03

3,03

2,97

2,96

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Gujarat (Ấn Độ), tuần 43-46/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 43

Tuần 44

Tuần 45

Tuần 46

30

5,23

5,47

5,46

5,45

40

4,04

4,40

4,39

4,38

50

3,63

3,80

3,80

3,79

60

3,39

3,57

3,56

3,55

70

3,15

3,33

3,32

3,32

80

3,03

3,09

3,08

3,08

90

2,79

2,97

2,97

2,96

100

2,68

2,85

2,85

2,84

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 43-46/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 43

Tuần 44

Tuần 45

Tuần 46

30

4,55

4,54

4,31

4,32

40

4,23

3,97

3,96

4

50

3,91

3,81

3,75

3,81

60

3,66

3,60

3,55

3,68

70

3,59

3,38

3,44

3,55

80

3,59

3,41

3,37

3,49

90

3,40

3,30

3,26

3,36

100

3,25

3,19

3,20

3,24

 

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 42-45/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 42

Tuần 43

Tuần 44

Tuần 45

60

4,59

4,53

4,58

4,62

70

4,52

4,38

4,36

4,40

80

4,07

4,08

4,06

4,11