Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 36-39/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Gujarat (Ấn Độ), tuần 36-39/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  36

Tuần  37

Tuần  38

Tuần  39

30

5,48

5,48

5,26

5,50

40

4,29

4,29

4,07

4,31

50

3,87

3,87

3,65

3,89

60

3,63

3,63

3,41

3,65

70

3,34

3,34

3,17

3,35

80

3,16

3,16

3,05

3,17

90

2,98

2,98

2,81

2,99

100

2,86

2,86

2,69

2,87

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại một số tỉnh của Indonesia, tuần 36-39/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  36

Tuần  37

Tuần  38

Tuần  39

30

5,09

5,19

5,09

5,09

40

4,70

4,69

4,69

4,62

50

4,32

4,44

4,35

4,30

60

4,11

4,23

4,11

4,07

70

3,92

4,03

3,92

3,89

80

3,72

3,80

3,72

3,70

90

3,54

3,66

3,57

3,51

100

3,28

3,41

3,41

3,40

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 36-39/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  36

Tuần  37

Tuần  38

Tuần  39

20-30

3,90

3,90

3,90

3,90

30-40

3,75

3,75

3,75

3,75

40-50

3,50

3,50

3,50

3,50

50-60

3,30

3,30

3,30

3,30

60-70

3

3

3

3

70-80

2,60

2,60

2,60

2,60

80-100

1,90

2,60

2,60

2,60

100-120

1,80

2,60

2,60

2,60

120-140

1,70

2,60

2,60

2,60

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 36-39/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  36

Tuần  37

Tuần  38

Tuần  39

60

4,27

4,47

4,53

4,57

70

4,13

4,17

4,23

4,42

80

3,69

3,87

3,92

3,96