Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 34-38/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 35-38/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  35

Tuần  36

Tuần  37

Tuần  38

30

5,66

5,66

5,66

5,55

40

4,47

4,47

4,47

4,53

50

4,05

4,05

4,05

4,06

60

3,81

3,81

3,81

3,82

70

3,58

3,58

3,58

3,58

80

3,34

3,34

3,34

3,28

90

3,22

3,22

3,22

3,10

100

3,10

3,10

3,10

2,98

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 35-38/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  35

Tuần  36

Tuần  37

Tuần  38

30

5,17

5,15

5,11

5,15

40

4,85

4,77

4,79

4,82

50

4,33

4,38

4,40

4,43

60

4,20

4,25

4,27

4,30

70

3,88

4

4,01

4,04

80

3,75

3,87

3,88

3,91

90

3,55

3,67

3,69

3,71

100

3,43

3,48

3,50

3,52

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 34-37/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  34

Tuần  35

Tuần  36

Tuần  37

20-30

3,90

3,90

3,90

3,90

30-40

3,50

3,50

3,75

3,75

40-50

3,30

3,30

3,50

3,50

50-60

3,15

3,15

3,30

3,30

60-70

2,80

2,80

3

3

70-80

2,30

2,30

2,60

2,60

80-100

1,90

1,90

1,90

2,60

100-120

1,80

1,80

1,80

2,60

120-140

1,70

1,70

1,70

2,60

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 34-37/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  34

Tuần  35

Tuần  36

Tuần  37

60

4,09

4,19

4,27

4,47

70

3,95

3,97

4,13

4,17

80

3,65

3,67

3,69

3,87