Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 46-50/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 47-50/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 47

Tuần 48

Tuần 49

Tuần 50

30

5,45

5,51

5,49

5,55

40

4,68

4,80

4,84

4,90

50

4,21

4,33

4,43

4,43

60

3,85

3,97

4,07

4,07

70

3,61

3,73

3,78

3,84

80

3,26

3,38

3,42

3,42

90

3,08

3,20

3,19

3,25

100

2,96

3,08

3,07

3,13

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 47-50/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 47

Tuần 48

Tuần 49

Tuần 50

30

4,33

4,33

4,35

4,22

40

3,98

3,98

3,97

3,91

50

3,78

3,78

3,78

3,78

60

3,62

3,62

3,66

3,66

70

3,51

3,51

3,53

3,53

80

3,44

3,45

3,44

3,40

90

3,33

3,34

3,33

3,28

100

3,21

3,21

3,22

3,21

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 46-49/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 46

Tuần 47

Tuần 48

Tuần 49

20-30

4,50

4,60

4,90

5

30-40

4,40

4,50

4,70

4,70

40-50

4,05

4,10

4,30

4,35

50-60

3,75

3,80

3,80

3,85

60-70

3,30

3,40

3,40

3,40

70-80

3

3,10

3,10

3,10

80-100

2

2

2,20

2,40

100-120

1,80

1,80

1,80

2

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 46-49/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 46

Tuần 47

Tuần 48

Tuần 49

60

4,67

4,78

4,79

4,68

70

4,45

4,63

4,64

4,39

80

4,02

4,12

4,14

4,02