Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 44-48/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 45-48/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 45

Tuần 46

Tuần 47

Tuần 48

30

5,47

5,45

5,45

5,51

40

4,64

4,62

4,68

4,80

50

4,16

4,15

4,21

4,33

60

3,80

3,79

3,85

3,97

70

3,57

3,55

3,61

3,73

80

3,21

3,20

3,26

3,38

90

3,09

3,08

3,08

3,20

100

2,97

2,96

2,96

3,08

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Gujarat (Ấn Độ), tuần 45-48/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 45

Tuần 46

Tuần 47

Tuần 48

30

5,46

5,45

5,45

6,16

40

4,39

4,38

4,38

4,27

50

3,80

3,79

3,79

3,79

60

3,56

3,55

3,55

3,44

70

3,32

3,32

3,32

3,20

80

3,08

3,08

3,08

3,08

90

2,97

2,96

2,96

2,84

100

2,85

2,84

2,84

2,73

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 45-48/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 45

Tuần 46

Tuần 47

Tuần 48

30

4,31

4,32

4,33

4,33

40

3,96

4

3,98

3,98

50

3,75

3,81

3,78

3,78

60

3,55

3,68

3,62

3,62

70

3,44

3,55

3,51

3,51

80

3,37

3,49

3,44

3,45

90

3,26

3,36

3,33

3,34

100

3,20

3,24

3,21

3,21

 

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 44-47/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 44

Tuần 45

Tuần 46

Tuần 47

60

4,58

4,62

4,67

4,78

70

4,36

4,40

4,45

4,63

80

4,06

4,11

4,02

4,12