Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 43-47/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 44-47/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 44

Tuần 45

Tuần 46

Tuần 47

30

5,71

5,47

5,45

5,45

40

4,64

4,64

4,62

4,68

50

4,17

4,16

4,15

4,21

60

3,93

3,80

3,79

3,85

70

3,69

3,57

3,55

3,61

80

3,33

3,21

3,20

3,26

90

3,15

3,09

3,08

3,08

100

3,03

2,97

2,96

2,96

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 44-47/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 44

Tuần 45

Tuần 46

Tuần 47

30

4,54

4,31

4,32

4,33

40

3,97

3,96

4

3,98

50

3,81

3,75

3,81

3,78

60

3,60

3,55

3,68

3,62

70

3,38

3,44

3,55

3,51

80

3,41

3,37

3,49

3,44

90

3,30

3,26

3,36

3,33

100

3,19

3,20

3,24

3,21

 

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 44-47/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 44

Tuần 45

Tuần 46

Tuần 47

20-30

4,30

4,50

4,50

4,60

30-40

4,10

4,40

4,40

4,50

40-50

3,90

4,05

4,05

4,10

50-60

3,50

3,75

3,75

3,80

60-70

3,10

3,30

3,30

3,40

70-80

2,80

3

3

3,10

80-100

2

2

2

2

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 43-46/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 43

Tuần 44

Tuần 45

Tuần 46

60

4,53

4,58

4,62

4,67

70

4,38

4,36

4,40

4,45

80

4,08

4,06

4,11

4,02