Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 40-44/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 41-44/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 41

Tuần 42

Tuần 43

Tuần 44

30

5,71

5,71

5,71

5,71

40

4,64

4,64

4,64

4,64

50

4,17

4,17

4,17

4,17

60

3,93

3,93

3,93

3,93

70

3,69

3,69

3,69

3,69

80

3,33

3,33

3,33

3,33

90

3,15

3,15

3,15

3,15

100

3,03

3,03

3,03

3,03

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 41-44/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 41

Tuần 42

Tuần 43

Tuần 44

30

4,73

5,02

4,55

4,54

40

4,41

4,43

4,23

3,97

50

4,22

4,11

3,91

3,81

60

3,90

3,86

3,66

3,60

70

3,71

3,73

3,59

3,38

80

3,58

3,65

3,59

3,41

90

3,45

3,53

3,40

3,30

100

3,32

3,36

3,25

3,19

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 40-43/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 40

Tuần 41

Tuần 42

Tuần 43

20-30

3,90

3,90

3,90

3,90

30-40

3,75

3,75

3,75

3,75

40-50

3,50

3,50

3,50

3,50

50-60

3,30

3,30

3,30

3,30

60-70

3

3

3

3

70-80

2,60

2,60

2,60

2,60

80-100

2,60

2,60

2,60

2,60

100-120

2,60

2,60

2,60

2,60

120-140

2,60

2,60

2,60

2,60

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 40-43/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 40

Tuần 41

Tuần 42

Tuần 43

60

4,55

4,57

4,59

4,53

70

4,40

4,50

4,52

4,38

80

3,95

4,05

4,07

4,08