Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 38-42/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 39-42/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  39

Tuần 40

Tuần 41

Tuần 42

30

5,62

5,66

5,71

5,71

40

4,55

4,59

4,64

4,64

50

4,07

4,11

4,17

4,17

60

3,83

3,87

3,93

3,93

70

3,53

3,63

3,69

3,69

80

3,23

3,34

3,33

3,33

90

3,11

3,16

3,15

3,15

100

2,99

3,04

3,03

3,03

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 39-42/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  39

Tuần 40

Tuần 41

Tuần 42

30

5,27

5,05

4,73

5,02

40

4,88

4,72

4,41

4,43

50

4,48

4,33

4,22

4,11

60

4,28

4,20

3,90

3,86

70

4,09

4,01

3,71

3,73

80

3,82

3,82

3,58

3,65

90

3,62

3,62

3,45

3,53

100

3,49

3,43

3,32

3,36

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 38-41/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  38

Tuần  39

Tuần 40

Tuần 41

20-30

3,90

3,90

3,90

3,90

30-40

3,50

3,75

3,75

3,75

40-50

3,30

3,50

3,50

3,50

50-60

3,15

3,30

3,30

3,30

60-70

2,80

3

3

3

70-80

2,30

2,60

2,60

2,60

80-100

1,90

1,90

2,60

2,60

100-120

1,80

1,80

2,60

2,60

120-140

1,70

1,70

2,60

2,60

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 38-41/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  38

Tuần  39

Tuần 40

Tuần 41

60

4,53

4,61

4,55

4,57

70

4,23

4,45

4,40

4,50

80

3,92

3,99

3,95

4,05