Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 31-35/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 32-35/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  32

Tuần  33

Tuần  34

Tuần  35

30

5,36

5,54

5,66

5,66

40

4,17

4,35

4,47

4,47

50

3,75

3,93

4,05

4,05

60

3,52

3,69

3,81

3,81

70

3,28

3,45

3,58

3,58

80

3,05

3,22

3,34

3,34

90

2,93

3,10

3,22

3,22

100

2,81

2,98

3,10

3,10

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 32-35/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  32

Tuần  33

Tuần  34

Tuần  35

30

4,95

5,06

5,16

5,17

40

4,64

4,74

4,83

4,85

50

4,21

4,30

4,38

4,33

60

4,02

4,11

4,19

4,20

70

3,90

3,92

4

3,88

80

3,59

3,80

3,87

3,75

90

3,41

3,48

3,48

3,55

100

3,22

3,35

3,35

3,43

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 31-34/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  31

Tuần  32

Tuần  33

Tuần  34

20-30

3,90

3,90

3,90

3,90

30-40

3,50

3,50

3,50

3,50

40-50

3,30

3,30

3,30

3,30

50-60

3,15

3,15

3,15

3,15

60-70

2,80

2,80

2,80

2,80

70-80

2,30

2,30

2,30

2,30

80-100

1,90

1,90

1,90

1,90

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 31-34/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  31

Tuần  32

Tuần  33

Tuần  34

60

3,79

3,92

3,93

4,09

70

3,65

3,77

3,79

3,95

80

3,27

3,49

3,50

3,65