Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 39-43/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 40-43/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 40

Tuần 41

Tuần 42

Tuần 43

30

5,66

5,71

5,71

5,71

40

4,59

4,64

4,64

4,64

50

4,11

4,17

4,17

4,17

60

3,87

3,93

3,93

3,93

70

3,63

3,69

3,69

3,69

80

3,34

3,33

3,33

3,33

90

3,16

3,15

3,15

3,15

100

3,04

3,03

3,03

3,03

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 40-43/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 40

Tuần 41

Tuần 42

Tuần 43

30

5,05

4,73

5,02

4,55

40

4,72

4,41

4,43

4,23

50

4,33

4,22

4,11

3,91

60

4,20

3,90

3,86

3,66

70

4,01

3,71

3,73

3,59

80

3,82

3,58

3,65

3,59

90

3,62

3,45

3,53

3,40

100

3,43

3,32

3,36

3,25

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 39-42/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  39

Tuần 40

Tuần 41

Tuần 42

20-30

3,90

3,90

3,90

3,90

30-40

3,75

3,75

3,75

3,75

40-50

3,50

3,50

3,50

3,50

50-60

3,30

3,30

3,30

3,30

60-70

3

3

3

3

70-80

2,60

2,60

2,60

2,60

80-100

1,90

2,60

2,60

2,60

100-120

1,80

2,60

2,60

2,60

120-140

1,70

2,60

2,60

2,60

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 39-42/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  39

Tuần 40

Tuần 41

Tuần 42

60

4,61

4,55

4,57

4,59

70

4,45

4,40

4,50

4,52

80

3,99

3,95

4,05

4,07