Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 33-37/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 34-37/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  34

Tuần  35

Tuần  36

Tuần  37

30

5,66

5,66

5,66

5,66

40

4,47

4,47

4,47

4,47

50

4,05

4,05

4,05

4,05

60

3,81

3,81

3,81

3,81

70

3,58

3,58

3,58

3,58

80

3,34

3,34

3,34

3,34

90

3,22

3,22

3,22

3,22

100

3,10

3,10

3,10

3,10

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 34-37/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  34

Tuần  35

Tuần  36

Tuần  37

30

5,16

5,17

5,15

5,11

40

4,83

4,85

4,77

4,79

50

4,38

4,33

4,38

4,40

60

4,19

4,20

4,25

4,27

70

4

3,88

4

4,01

80

3,87

3,75

3,87

3,88

90

3,48

3,55

3,67

3,69

100

3,35

3,43

3,48

3,50

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 33-36/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  33

Tuần  34

Tuần  35

Tuần  36

20-30

3,90

3,90

3,90

3,90

30-40

3,50

3,50

3,50

3,75

40-50

3,30

3,30

3,30

3,50

50-60

3,15

3,15

3,15

3,30

60-70

2,80

2,80

2,80

3

70-80

2,30

2,30

2,30

2,60

80-100

1,90

1,90

1,90

1,90

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 33-36/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  33

Tuần  34

Tuần  35

Tuần  36

60

3,93

4,09

4,19

4,27

70

3,79

3,95

3,97

4,13

80

3,50

3,65

3,67

3,69