Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 32-36/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 33-36/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  33

Tuần  34

Tuần  35

Tuần  36

30

5,54

5,66

5,66

5,66

40

4,35

4,47

4,47

4,47

50

3,93

4,05

4,05

4,05

60

3,69

3,81

3,81

3,81

70

3,45

3,58

3,58

3,58

80

3,22

3,34

3,34

3,34

90

3,10

3,22

3,22

3,22

100

2,98

3,10

3,10

3,10

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 33-36/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  33

Tuần  34

Tuần  35

Tuần  36

30

5,06

5,16

5,17

5,15

40

4,74

4,83

4,85

4,77

50

4,30

4,38

4,33

4,38

60

4,11

4,19

4,20

4,25

70

3,92

4

3,88

4

80

3,80

3,87

3,75

3,87

90

3,48

3,48

3,55

3,67

100

3,35

3,35

3,43

3,48

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 32-35/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  32

Tuần  33

Tuần  34

Tuần  35

20-30

3,90

3,90

3,90

3,90

30-40

3,50

3,50

3,50

3,50

40-50

3,30

3,30

3,30

3,30

50-60

3,15

3,15

3,15

3,15

60-70

2,80

2,80

2,80

2,80

70-80

2,30

2,30

2,30

2,30

80-100

1,90

1,90

1,90

1,90

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

 

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 32-35/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  32

Tuần  33

Tuần  34

Tuần  35

60

3,92

3,93

4,09

4,19

70

3,77

3,79

3,95

3,97

80

3,49

3,50

3,65

3,67