Top nguồn cung tôm cho Thuỵ Sĩ, T1-T8/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T8/2023
|
T1-T8/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
87.372
|
69.794
|
-20
|
Việt Nam
|
47.519
|
31.636
|
-33
|
Đức
|
4.065
|
4.087
|
1
|
Hà Lan
|
5.344
|
5.281
|
-1
|
Pháp
|
3.464
|
3.594
|
4
|
Honduras
|
560
|
1.233
|
120
|
Đan Mạch
|
3.846
|
3.694
|
-4
|
Na Uy
|
2.395
|
2.014
|
-16
|
Bỉ
|
1.199
|
1.066
|
-11
|
Canada
|
1.465
|
1.254
|
-14
|
Ấn Độ
|
4.098
|
2.463
|
-40
|
Italy
|
1.429
|
1.492
|
4
|
Ecuador
|
2.484
|
3.587
|
44
|
Tây Ban Nha
|
1.299
|
1.137
|
-12
|
Greenland
|
949
|
1.182
|
25
|
Anh
|
524
|
625
|
19
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Thuỵ Sĩ, T1-T8/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2023
|
T1-T8/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
87.372
|
69.794
|
-20
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
46.162
|
33.824
|
-27
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
28.014
|
21.917
|
-22
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
4.915
|
4.961
|
1
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
2.897
|
2.965
|
2
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
1.401
|
1.346
|
-4
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
1.250
|
1.144
|
-8
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
1.342
|
2.223
|
66
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
393
|
455
|
16
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
35
|
95
|
171
|
030691
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
177
|
110
|
-38
|
030694
|
Tôm hùm Na Uy
|
38
|
48
|
26
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
132
|
88
|
-33
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
484
|
464
|
-4
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
90
|
135
|
50
|
030692
|
Tôm hùm khô/ muối/ xông khói hoặc ngâm nước ấm
|
42
|
19
|
-55
|
Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)