HS code
|
Tên tiếng Anh
|
Tên Tiếng Việt
|
03061100
|
Frozen rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.)
|
Tôm hùm đá đông lạnh và tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.)
|
03061200
|
Frozen lobster(Homarus spp.)
|
Tôm hùm đông lạnh (Homarus spp.)
|
03061410
|
Swimming crab, frozen
|
Ghẹ đông lạnh
|
03061490
|
Other frozen crabs
|
Cua ghẹ đông lạnh khác
|
03061500
|
Frozen Norway lobsters
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
03061611
|
Frozen coldwater shelled shrimps
|
Tôm lột vỏ nước lạnh đông lạnh
|
03061612
|
Other frozen coldwater northern pandalus
|
Tôm Bắc Cực nước lạnh đông lạnh khác
|
03061619
|
Other frozen coldwater shrimps
|
Tôm nước lạnh đông lạnh khác
|
03061621
|
Frozen coldwater shelled prawns
|
Tôm sú lột vỏ nước lạnh đông lạnh
|
03061629
|
Other frozen coldwater prawns
|
Tôm sú nước lạnh đông lạnh khác
|
03061711
|
Other frozen shelled shrimps
|
Tôm lột vỏ đông lạnh khác
|
03061719
|
Other frozen shrimps
|
Tôm đông lạnh khác
|
03061621
|
Frozen coldwater shelled prawns
|
Tôm sú lột vỏ nước lạnh đông lạnh
|
03061629
|
Other frozen coldwater prawns
|
Tôm sú nước lạnh đông lạnh khác
|
03061711
|
Other frozen shelled shrimps
|
Tôm lột vỏ đông lạnh khác
|
03061719
|
Other frozen shrimps
|
Tôm đông lạnh khác
|
03061721
|
Other frozen shelled prawns
|
Tôm sú lột vỏ đông lạnh khác
|
03061729
|
Other frozen prawns
|
Tôm sú đông lạnh khác
|
03061911
|
Frozen freshwater shelled crawfish
|
Tôm lột vỏ nước ngọt đông lạnh
|
03061919
|
Other frozen freshwater crawfish
|
Tôm nước ngọt đông lạnh khác
|
03061990
|
Frozen crustaceans, incl. flours, meals, pellets for human
|
Giáp xác đông lạnh, bao gồm dạng bột mịn, bột thô và bột viên thích hợp làm thức ăn cho con người
|
03063110
|
Live rock lobster and other sea crawfish for cultivation
|
Tôm hùm đá sống và tôm biển khác
|
03063190
|
Live/fresh/chilled rock lobster and other sea crawfish, not for cultivation
|
Tôm hùm đá tươi/sống/ướp lạnh và các loại tôm biển khác
|
03063210
|
Live lobsters for cultivation
|
Tôm hùm sống
|
03063290
|
Live/fresh/chilled lobsters, not for cultivation
|
Tôm hùm ướp lạnh/tươi/sống
|
03063310
|
Live crabs for cultivation
|
Cua ghẹ tươi
|
03063391
|
Live/fresh/chilled freshwater crabs, not for cultivation
|
Cua ghẹ nước ngọt tươi/sống/ướp lạnh
|
03063392
|
Live/fresh/chilled swimming crabs, not for cultivation
|
Ghẹ tươi/sống/ướp lạnh
|
03063399
|
Other live/fresh/chilled crabs, not for cultivation
|
Cua ghẹ tươi/sống/ướp lạnh khác
|
03063410
|
Live Norway lobsters for cultivation
|
Tôm hùm Na Uy sống
|
03063490
|
Live/fresh/chilled Norway lobsters, not for cultivation
|
Tôm hùm Na Uy tươi/sống/ướp lạnh
|
03063510
|
Coldwater prawns for cultivation
|
Tôm sú nước lạnh
|
03063520
|
Fresh/chilled coldwater prawns
|
Tôm sú nước lạnh tươi/ướp lạnh
|
03069390
|
Other crabs, prepared other than fresh/chilled
|
Cua ghẹ khác sơ chế ngoại trừ cua ghẹ ướp lạnh/tươi
|
03069400
|
Norway lobsters, prepared other than fresh/chilled
|
Tôm hùm Na Uy sơ chế ngoại trừ sp ướp lạnh/tươi
|
03069510
|
Coldwater shrimps and prawns, prepared other than fresh/chilled
|
Tôm sú và tôm nước lạnh sơ chế ngoại trừ sp ướp lạnh/tươi
|
03069590
|
Other shrimps and prawns, prepared other than fresh/chilled
|
Tôm sú và tôm khác sơ chế ngoại trừ sp ướp lạnh/tươi
|
03069900
|
Crustaceans, incl. edible flours/meals/pellets, prepared other than fresh/chilled
|
Giáp xác bao gồm dạng bột mịn, bột thô và bột viên có thể ăn được ngoại trừ sp tươi/ướp lạnh
|
03069590
|
Other shrimps and prawns, prepared other than fresh/chilled
|
Tôm sú và tôm khác sơ chế ngoại trừ sp ướp lạnh/tươi
|
03069510
|
Coldwater shrimps and prawns, prepared other than fresh/chilled
|
Tôm và tôm sú nước lạnh sơ chế ngoại trừ sp ướp lạnh/tươi
|
03069400
|
Norway lobsters, prepared other than fresh/chilled
|
Tôm hùm Na Uy sơ chế ngoại trừ sp ướp lạnh/tươi
|
03069390
|
Other crabs, prepared other than fresh/chilled
|
Cua ghẹ khác sơ chế ngoại trừ sp ướp lạnh/tươi
|
03069320
|
Swimming crab, prepared other than fresh/chilled
|
Ghẹ sơ chế ngoại trừ sp ướp lạnh/tươi
|
03069310
|
Freshwater crab, prepared other than fresh/chilled
|
Cua nước ngọt sơ chế ngoại trừ sp ướp lạnh/tươi
|
03069200
|
Lobsters, prepared other than fresh/chilled
|
Tôm hùm sơ chế ngoại trừ sp ướp lạnh/tươi
|
03069100
|
Rock lobster and other sea crawfish, prepared other than fresh/chilled
|
Tôm hùm đá và tôm biển khác sơ chế ngoại trừ sp ướp lạnh/tươi
|
03063990
|
Live/fresh/chilled crustaceans, incl. edible flours/meals/pellets
|
Giáp xác tươi/sống/ướp lạnh bao gồm gồm dạng bột mịn, bột thô và bột viên có thể ăn được
|
03063910
|
Other crustaceans for cultivation
|
Giáp xác khác
|
03063690
|
Other live prawns and live/fresh/cold shrimps, not for cultivation
|
Tôm sú sống khác và tôm lạnh/tươi/sống
|
03063620
|
Other fresh/chilled prawns
|
Tôm sú ướp lạnh/tươi khác
|
03063590
|
Live coldwater prawns and live/fresh/cold coldwater shrimps, not for cultivation
|
Tôm sú nước lạnh sống và tôm nước lạnh tươi/sống
|
03063520
|
Fresh/chilled coldwater prawns
|
Tôm sú nước lạnh ướp lạnh/tươi
|
03063510
|
Coldwater prawns for cultivation
|
Tôm sú nước lạnh
|
03063490
|
Live/fresh/chilled Norway lobsters, not for cultivation
|
Tôm hùm Na Uy ướp lạnh/tươi/sống
|
03063410
|
Live Norway lobsters for cultivation
|
Tôm hùm Na Uy sống
|
03063399
|
Other live/fresh/chilled crabs, not for cultivation
|
Cua ghẹ ướp lạnh/tươi/sống khác
|
03063392
|
Live/fresh/chilled swimming crabs, not for cultivation
|
Ghẹ ướp lạnh/tươi/sống
|
03063391
|
Live/fresh/chilled freshwater crabs, not for cultivation
|
Cua ghẹ nước ngọt ướp lạnh/tươi/sống
|
03063310
|
Live crabs for cultivation
|
Cua ghẹ sống
|
03063290
|
Live/fresh/chilled lobsters, not for cultivation
|
Tôm hùm ướp lạnh/tươi/sống
|
03063210
|
Live lobsters for cultivation
|
Tôm hùm sống
|
03063190
|
Live/fresh/chilled rock lobster and other sea crawfish, not for cultivation
|
Tôm hùm đá ướp lạnh/tươi/sống và tôm biển khác
|
03063110
|
Live rock lobster and other sea crawfish for cultivation
|
Tôm hùm đá sống và tôm khác
|
03061990
|
Frozen crustaceans, incl. flours, meals, pellets for human
|
Giáp xác đông lạnh bao gồm dạng bột mịn, bột thô và bột viên
|
03061919
|
Other frozen freshwater crawfish
|
Tôm nước ngọt đông lạnh khác
|
03061911
|
Frozen freshwater shelled crawfish
|
Tôm lột vỏ nước ngọt đông lạnh
|
03061729
|
Other frozen prawns
|
Tôm sú đông lạnh khác
|
03061721
|
Other frozen shelled prawns
|
Tôm sú lột vỏ đông lạnh khác
|
03061719
|
Other frozen shrimps
|
Tôm đông lạnh khác
|
03061711
|
Other frozen shelled shrimps
|
Tôm lột vỏ đông lạnh khác
|
03061629
|
Other frozen coldwater prawns
|
Tôm vú nước lạnh đông lạnh khác
|
03061621
|
Frozen coldwater shelled prawns
|
Tôm sú lột vỏ nước lạnh đông lạnh
|
03061619
|
Other frozen coldwater shrimps
|
Tôm nước lạnh đông lạnh khác
|
03061612
|
Other frozen coldwater northern pandalus
|
Tôm Bắc Cực đông lạnh khác
|
03061611
|
Frozen coldwater shelled shrimps
|
Tôm lột vỏ nước lạnh đông lạnh
|
03061500
|
Frozen Norway lobsters
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
03061490
|
Other frozen crabs
|
Cua ghẹ đông lạnh khác
|
03061410
|
Swimming crab, frozen
|
Ghẹ đông lạnh
|
03061200
|
Frozen lobster(Homarus spp.)
|
Tôm hùm đông lạnh(Homarus spp.)
|
03061100
|
Frozen rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.)
|
Tôm hùm đá đông lạnh và tôm biển khác
(Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.)
|