(vasep.com.vn) Người nuôi tôm ở Indonesia đang phải vật lộn với hàng loạt thách thức, bao gồm giá giảm, chi phí sản xuất tăng và dịch bệnh bùng phát.
Trước những khó khăn kinh tế toàn cầu và tình trạng dư cung trên thị trường, ngành nuôi tôm châu Á đang chuẩn bị cho một năm 2023 đầy thách thức – trong đó sản lượng dự kiến sẽ tăng trưởng tối thiểu và giá khó có thể cải thiện. Ở Purworejo, Trung Java, người nuôi tôm đang cảm nhận được tác động của những thách thức này. Ngoài giá giảm và chi phí thức ăn tăng, họ còn phải đối phó với các đợt bùng phát dịch bệnh khác nhau và khí hậu thay đổi.
Eko Winasis quản lý một trang trại nuôi tôm ở Purworejo, giám sát 27 ao có diện tích từ 1.000 đến 1.800 mét vuông. Trang trại có tổng diện tích khoảng 5 ha và mật độ thả thường vào khoảng 70 đến 80 con tôm ấu trùng (PL)/m2. Theo Eko, các bệnh do vi khuẩn như hội chứng tôm chết sớm (EMS) và hội chứng phân trắng (WFS) hiện đang là những vấn đề chính. Không thể loại trừ dịch bệnh, vì vậy chúng ta chỉ có thể ngăn ngừa chúng tốt nhất có thể. Nhưng ngay cả khi có các biện pháp phòng ngừa tốt nhất, dịch bệnh vẫn có thể xảy ra.
Dịch EMS/AHPND gây thiệt hại về sản xuất, sản lượng của các trang trại tôm
Eko đã tham gia vào lĩnh vực nuôi tôm từ năm 2005 và đã trực tiếp chứng kiến tác động của dịch bệnh đối với sản xuất và lợi nhuận của trang trại. Trước khi dịch EMS bùng phát vào đầu năm 2019, tỷ lệ sống của tôm trong trang trại của ông là khoảng 70 đến 80%, nhưng sau khi dịch bệnh bùng phát, con số này giảm xuống mức thấp nhất là 30%.
Một trong những bệnh mà Eko đặc biệt quan tâm là EMS hay còn gọi là bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) gây chết hàng loạt trong ao nuôi. Căn bệnh này đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây và rất khó dự đoán cũng như phòng ngừa. Một căn bệnh khác là WFS khiến tôm chậm lớn. Bệnh do vi khuẩn là loại bệnh phổ biến nhất được tìm thấy ở bờ biển phía nam Java.
Budi Harsoyo, người nuôi tôm khác cũng phải đối mặt với thách thức tương tự. Ông sở hữu 19 ao và quản lý thêm 6 ao liên doanh với các bên khác. Trang trại của ông có tổng diện tích 2,5ha, diện tích mỗi ao nuôi từ 900 - 1.200m2. Mật độ thả nuôi trong trang trại là khoảng 100 PL/m2, và lượng tôm trên mỗi ha hiện là từ 5 đến 10 tấn. Trước khi EMS/AHPND bùng phát, trang trại của Budi có thể sản xuất tới 20 tấn/ha.
Theo Budi, nghề nuôi tôm ngày nay khác nhiều so với 7 năm trước. Trước EMS/AHPND, Budi chưa bao giờ bị thiệt hại về sản lượng, nhưng kể từ khi dịch bệnh xuất hiện, ông thấy thiệt hại về sản lượng trở nên thường xuyên hơn.
Trong những năm gần đây, ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đã bắt đầu tác động đến hoạt động của cả nông dân. Các sự kiện thời tiết cực đoan đã xảy ra thường xuyên hơn và các mùa đang trở nên khó lường hơn. Ngoài ra, Budi cho biết chất lượng nước không còn như trước và việc duy trì một môi trường lành mạnh cho tôm phát triển trở nên khó khăn hơn nhiều.
Chi phí đầu vào tăng cao
Một trong những thách thức chính mà người nuôi tôm phải đối mặt là chi phí thức ăn gia tăng. Budi đã được đại lý bán thức ăn chăn nuôi của mình cho biết rằng giá cao hơn là do chi phí nguyên liệu và nhiên liệu tăng cao. Ông lưu ý rằng giá tôm sau ấu trùng cũng tăng trong thời gian gần đây. Đối với riêng Eko, chi phí nhiên liệu tăng cao ở Indonesia tạo thêm một thách thức khác. Bởi vì trang trại của ông không được kết nối với lưới điện mà dựa vào động cơ diesel để cung cấp năng lượng. Khi chi phí nhiên liệu tăng lên, việc vận hành trang trại trở nên đắt đỏ hơn.
Do giá tôm cỡ lớn giảm nên kích cỡ nhỏ hơn hiện hấp dẫn hơn đối với nhiều nông dân
Để đối phó với tình trạng giá giảm và chi phí tăng, Eko đã thực hiện các chiến lược để giảm chi phí sản xuất, chẳng hạn như giảm thiểu việc sử dụng men vi sinh và tự trộn khoáng chất. Ông cũng luôn tìm kiếm các phương pháp mới để cải thiện sản xuất và ngăn ngừa bệnh tật.
Do giá tôm cỡ lớn giảm nên kích cỡ nhỏ hơn hiện hấp dẫn hơn đối với nhiều nông dân. Tuy nhiên, Eko đang tập trung sản xuất tôm cỡ 40 con [tức là 40 con/kg/cỡ trung bình 25 g] – với mật độ cao hơn để bù đắp những tổn thất có thể xảy ra do dịch bệnh.
Trong khi đó, Budi đã thực hiện một hệ thống hai giai đoạn sử dụng ao ương công nghệ thấp mà ông đã phát triển. Hậu ấu trùng hiện được thả trong ao ương từ 20 đến 25 ngày trước khi chuyển sang ao nuôi thương phẩm, thường ở kích cỡ 1,5 đến 2 g. Theo Budi, tôm được nuôi trong ao ương có cơ hội sống cao hơn so với tôm thường cỡ PL9 đến PL10 được thả trực tiếp vào ao nuôi thương phẩm.
Ngoài ra, ông thả ít tôm hơn để tránh thiệt hại do dịch bệnh. Cách tiếp cận này có thể dẫn đến sản xuất ổn định hơn và ít lãng phí thức ăn hơn dẫn đến tôm chết, và đây là một chiến lược thành công của Budi. Bằng cách sử dụng ao ương, anh thả ít tôm hơn nhưng tạo ra nhiều sinh khối hơn với hiệu quả cao hơn.
Thùy Linh (Theo thefishsite)