(vasep.com.vn) Washington – Bắc Kinh đang nói chuyện trở lại. Nhưng liệu những cuộc đàm phán mới đây có đủ sức thay đổi cục diện thương mại, nhất là với thủy sản?
Trong tuần đầu tháng 5/2025, đại diện thương mại Mỹ Katherine Tai và Phó Thủ tướng Trung Quốc Hà Lập Phong đã khởi động lại vòng đàm phán cấp cao về thương mại song phương sau nhiều tháng gián đoạn. Cuộc gặp tại Geneva – dưới sự bảo trợ kín đáo của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) – được coi là nỗ lực nhằm “hạ nhiệt căng thẳng”, trong bối cảnh cuộc chiến thuế quan do Donald Trump khơi mào đang ngày càng lan rộng.
Dù chưa có tuyên bố chính thức nào được đưa ra, các nguồn tin thân cận với quá trình đàm phán tiết lộ rằng Mỹ và Trung Quốc đang bàn thảo một “thỏa thuận khung tạm thời”, trong đó hai bên có thể thực hiện những bước đi hạn chế nhưng mang tính biểu tượng để tạo lòng tin. Đáng chú ý, lĩnh vực nông sản và thủy sản – những ngành chịu ảnh hưởng nặng nề bởi các đòn trả đũa thuế quan – đang được đặt lên bàn ưu tiên.
Thủy sản: “Vật tế thần” trong cuộc đấu tay đôi
Từ năm 2018, ngành thủy sản toàn cầu đã chứng kiến mình trở thành một quân cờ mặc cả trong bàn cờ địa chính trị Mỹ - Trung. Tôm, cá rô phi, cua, mực – những mặt hàng từng được xuất khẩu tự do giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới – giờ đây bị gắn thêm lớp thuế dày đặc. Trung Quốc đánh thuế lên tôm Mỹ; Mỹ áp thuế đối với cá rô phi, cá ngừ, và gần đây là toàn bộ hàng hóa Trung Quốc lên tới 104%.
Theo một số nhà phân tích, trong khi ngành công nghiệp chip và xe điện là nơi hai nước tranh giành vị trí thống trị, thì thủy sản lại là “vùng đệm” dễ thỏa hiệp hơn – nơi các nhượng bộ có thể xảy ra mà không gây tổn hại nghiêm trọng đến tham vọng chiến lược của mỗi bên.
“Thủy sản có thể trở thành một trong những ‘kênh thoát hiểm’ trong đàm phán”, ông Blake Barnett, giám đốc nghiên cứu tại Undercurrent Analytics, nhận định. “Đây là lĩnh vực có giá trị thương mại không quá lớn nhưng có ảnh hưởng chính trị lớn tại các bang ven biển của Mỹ, và mang tính biểu tượng trong quan hệ nông nghiệp Mỹ - Trung.”
Thỏa thuận khung: “Mềm hóa” hay chỉ là chiến thuật?
Nguồn tin từ Geneva cho biết, trong dự thảo ban đầu, Trung Quốc có thể cam kết tăng nhập khẩu một số nhóm hàng nông – thủy sản Mỹ như cá hồi Alaska, tôm hùm Maine và cua Dungeness, đổi lại Mỹ có thể trì hoãn áp thuế bổ sung theo sắc lệnh hành pháp 14266 vừa được công bố vào tháng 4.
Tuy nhiên, sự “mềm hóa” này khó có thể kéo dài hay trở thành khuôn mẫu. Chính quyền Mỹ hiện nay – dưới áp lực từ chiến dịch tranh cử – vẫn duy trì lập trường cứng rắn, và chưa có dấu hiệu rút lại mức thuế 104% với hàng Trung Quốc. Về phần mình, Bắc Kinh đang cẩn trọng trước bất kỳ cam kết nào, khi mà “vết sẹo” từ thỏa thuận giai đoạn 1 năm 2020 – nơi Trung Quốc bị chỉ trích là không thực hiện đủ cam kết mua hàng – vẫn còn hằn sâu.
“Cả hai bên đang diễn một vở kịch vừa đủ để giữ ổn định thị trường tài chính và trấn an các nhóm lợi ích trong nước,” một cựu quan chức đàm phán thương mại WTO nhận định. “Đừng kỳ vọng có đột phá lớn trước bầu cử Mỹ.”
Tác động thực tế: Tín hiệu tích cực, nhưng doanh nghiệp vẫn dè chừng
Tại Mỹ, một số hiệp hội ngành hàng như National Fisheries Institute (NFI) đã ra thông cáo hoan nghênh tín hiệu đối thoại, nhưng nhấn mạnh rằng doanh nghiệp “cần hành động cụ thể chứ không chỉ là lời nói”.
“Chúng tôi mong thấy các biện pháp thực tế, như dỡ bỏ hoặc miễn thuế với các sản phẩm thiết yếu như cá rô phi, mực, và phụ liệu chế biến từ Trung Quốc,” Lisa Wallender, giám đốc chính sách của NFI phát biểu trong một hội nghị gần đây. “Nếu không, ngành chế biến thủy sản Mỹ vẫn sẽ chịu thiệt hại do chi phí đầu vào tăng vọt.”
Ở chiều ngược lại, các doanh nghiệp xuất khẩu Trung Quốc, vốn từng phụ thuộc vào thị trường Mỹ, vẫn giữ thái độ thận trọng. Một số nhà xuất khẩu cá rô phi tại Quảng Đông cho biết họ chưa có kế hoạch mở rộng sản lượng trở lại cho đến khi “các tín hiệu rõ ràng và bền vững” xuất hiện từ Washington.
Chuỗi cung ứng thay đổi: Việt Nam, Ecuador cần thận trọng hơn
Sự đình trệ thương mại Mỹ - Trung đã tái định hình chuỗi cung ứng thủy sản toàn cầu trong suốt 6 năm qua. Mỹ ngày càng chuyển sang nhập khẩu từ các nước thứ ba – đặc biệt là Việt Nam, Ecuador, Indonesia – để thay thế các sản phẩm từ Trung Quốc.
Tuy nhiên, tình hình này cũng khiến các quốc gia như Việt Nam “đứng giữa hai làn đạn”. Một mặt, họ hưởng lợi khi Mỹ giảm phụ thuộc vào Trung Quốc; mặt khác, họ đối mặt với rủi ro khi chính Mỹ đang áp dụng loạt biện pháp kiểm soát xuất xứ và siết chặt quy tắc nguồn gốc.
“Không ai muốn trở thành tuyến trung chuyển hàng Trung Quốc để rồi bị đánh thuế liên đới,” một chuyên gia thương mại tại Singapore bình luận. “Nếu Mỹ và Trung Quốc nối lại đàm phán nghiêm túc, các nước trung gian sẽ phải điều chỉnh chiến lược – không thể mãi hưởng lợi từ xung đột của người khác.”
Vai trò của Liên minh châu Âu và các thị trường khác
Đáng chú ý, vòng đàm phán Geneva cũng có sự quan sát chặt chẽ từ phía EU và một số nước G7. EU hiện đang xây dựng “cơ chế giám sát chuỗi cung ứng thủy sản” nhằm đảm bảo minh bạch, chống gian lận xuất xứ – động thái được cho là có liên quan trực tiếp đến thương mại xuyên Thái Bình Dương.
Một số chuyên gia cho rằng EU có thể đóng vai trò trung gian hòa giải hoặc tạo sức ép đạo đức để thúc đẩy tiến trình đàm phán Mỹ - Trung theo hướng minh bạch và dựa trên luật lệ. Tuy nhiên, với bối cảnh chính trị phân hóa ở cả hai bờ Thái Bình Dương, khả năng này vẫn còn mơ hồ.
Nhìn về phía trước: Ba kịch bản cho ngành thủy sản
Theo phân tích của Undercurrent News, có ba kịch bản chính có thể xảy ra từ nay đến cuối năm:
- Kịch bản tích cực: Hai bên đạt được một thỏa thuận tạm thời có hiệu lực trong 6 – 12 tháng, bao gồm gỡ bỏ hoặc miễn trừ thuế quan cho một số nhóm thủy sản chủ chốt. Điều này giúp phục hồi thương mại hai chiều và giảm áp lực chi phí cho ngành chế biến tại cả Mỹ và Trung Quốc.
- Kịch bản giữ nguyên hiện trạng: Không có thỏa thuận nào được ký kết. Hai bên duy trì đối thoại nhưng vẫn áp dụng các mức thuế hiện tại. Thủy sản tiếp tục là lĩnh vực chịu thiệt hại “âm thầm” trong khi các ngành khác chiếm tâm điểm chính trị.
- Kịch bản tiêu cực: Đàm phán thất bại hoàn toàn và Mỹ thực hiện thêm các biện pháp thuế quan – chẳng hạn như mở rộng danh mục thuế 104% hoặc siết điều kiện xuất xứ từ nước thứ ba. Ngành thủy sản toàn cầu rơi vào tình trạng bất ổn mới.