Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 13 – tuần 17/2022)
Dưới đây là giá tôm chân trắng nguyên liệu từ tuần 13 (28/3-3/4/2022) đến tuần 17 (25/4-1/5/2022) tại một số nước sản xuất tôm chính trên thế giới. Số liệu do VASEP tổng hợp, mang tính chất tham khảo.
|
Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 14-17/2022 (USD/kg)
|
|
Cỡ (con/kg)
|
Tuần 14
|
Tuần 15
|
Tuần 16
|
Tuần 17
|
|
60
|
4,62
|
4,55
|
4,51
|
4,38
|
|
70
|
4,03
|
4,10
|
4,21
|
4,01
|
|
80
|
3,65
|
3,70
|
3,77
|
3,65
|
|
Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại các tỉnh của Indonesia, tuần 13-16/2022 (USD/kg)
|
|
Cỡ (con/kg)
|
Tuần 13
|
Tuần 14
|
Tuần 15
|
Tuần 16
|
|
30
|
6,98
|
7,01
|
7,05
|
6,93
|
|
40
|
6,28
|
6,39
|
6,38
|
6,24
|
|
50
|
5,27
|
5,31
|
5,35
|
5,31
|
|
60
|
5,06
|
5,03
|
5,12
|
5,08
|
|
70
|
4,85
|
4,82
|
4,92
|
4,87
|
|
80
|
4,58
|
4,44
|
4,55
|
4,65
|
|
90
|
4
|
3,88
|
3,98
|
3,93
|
|
100
|
3,65
|
3,78
|
3,80
|
3,87
|
|
Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tháng 2-5/2022 (USD/kg)
|
|
Cỡ (con/kg)
|
Tháng 2
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
Tháng 5
|
|
30
|
8,08
|
6,95
|
6,88
|
6,93
|
|
40
|
6,84
|
5,76
|
5,39
|
5,29
|
|
50
|
5,65
|
4,79
|
4,43
|
4,38
|
|
60
|
5,32
|
4,43
|
4,04
|
3,99
|
|
70
|
4,72
|
4,08
|
3,77
|
3,79
|
|
80
|
4,32
|
3,75
|
3,46
|
3,53
|
|
90
|
3,79
|
3,45
|
3,20
|
3,27
|
|
100
|
3,65
|
3,29
|
3,06
|
3,14
|
|
Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Quảng Đông, Trung Quốc, tháng 1- tháng 4/2022 (USD/kg)
|
|
Cỡ (con/kg)
|
Tháng 1
|
Tháng 2
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
|
60
|
10
|
9,64
|
10,30
|
9,24
|
|
80
|
8,07
|
7,67
|
8,24
|
7,74
|
|
120
|
5,76
|
5,35
|
5,20
|
5,56
|
Kim Thu
Chuyên gia thị trường Tôm
Email:
kimthu@vasep.com.vn
Điện thoại
024. 37715055 – ext.203