Nhập khẩu tôm của Thụy Sĩ, T1-T6/2024
Top nguồn cung tôm chính cho Thụy Sĩ, T1-T6/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T6/2023
|
T1-T6/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
61.058
|
46.816
|
-23,3
|
Việt Nam
|
31.387
|
19.512
|
-37,8
|
Đức
|
2.887
|
2.762
|
-4,3
|
Hà Lan
|
4.078
|
3.810
|
-6,6
|
Đan Mạch
|
2.635
|
2.785
|
5,7
|
Pháp
|
2.767
|
2.676
|
-3,3
|
Ấn Độ
|
3.211
|
1.990
|
-38,0
|
Ecuador
|
2.308
|
2.501
|
8,4
|
Bồ Đào Nha
|
585
|
1.080
|
84,6
|
Italy
|
1.065
|
1.088
|
2,2
|
Na Uy
|
1.794
|
1.591
|
-11,3
|
Tây Ban Nha
|
972
|
893
|
-8,1
|
Bangladesh
|
835
|
795
|
-4,8
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thụy Sĩ, T1-T6/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2023
|
T1-T6/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
61.058
|
46.816
|
-23,3
|
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
31.292
|
21.583
|
-31,0
|
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
20.188
|
15..846
|
-21,5
|
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
3.546
|
3.431
|
-3,2
|
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
1.811
|
1.472
|
-18,7
|
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
1.010
|
1.457
|
44,3
|
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
1.124
|
948
|
-15,7
|
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
956
|
904
|
-5,4
|
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
372
|
434
|
16,7
|
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
306
|
356
|
16,3
|
|