Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T10/2024

Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T10/2024
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T10/2023

 T1-T10/2024

Tăng, giảm (%)

TG

     1.588.064

      1.574.805

-1

Việt Nam

        381.524

         382.398

0

Ấn Độ

        243.787

         240.961

-1

Indonesia

        260.849

         240.780

-8

Thái Lan

        264.812

         239.743

-9

Argentina

          88.203

         111.405

26

Ecuador

          40.105

           83.327

108

Trung Quốc

          63.140

           70.570

12

LB Nga

          38.051

           26.496

-30

Canada

          58.847

           43.697

-26

Greenland

          32.414

           32.908

2

Pakistan

            8.247

             7.690

-7

Australia

            9.220

             7.902

-14

Myanmar

          19.363

           15.997

-17

Đài Bắc, Trung Quốc

          15.200

           13.548

-11

Bangladesh

            7.384

             6.884

-7

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T10/2024
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T10/2023

T1-T10/2024

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

1.588.064

1.574.805

-1

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

944.364

990.435

5

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

490.244

468.982

-4

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

91.617

68.634

-25

030612

Tôm hùm đông lạnh

27.416

15.221

-44

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

15.361

13.040

-15

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

11.406

11.136

-2

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

2.697

2.517

-7

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

3.513

3.273

-7

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

1.268

1.134

-11

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

178

433

143

Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)