Top nguồn cung tôm chính của Trung Quốc, T1-T11/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T11/2023
|
T1-T11/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
6.897.646
|
6.027.129
|
-13
|
Ecuador
|
3.306.603
|
2.760.273
|
-17
|
Ấn Độ
|
741.374
|
681.529
|
-8
|
Việt Nam
|
106.750
|
388.867
|
264
|
Canada
|
773.820
|
724.499
|
-6
|
Mỹ
|
245.768
|
219.004
|
-11
|
Greenland
|
133.777
|
124.774
|
-7
|
Argentina
|
216.421
|
129.713
|
-40
|
New Zealand
|
233.463
|
207.170
|
-11
|
Thái Lan
|
302.937
|
245.916
|
-19
|
Mexico
|
101.367
|
73.022
|
-28
|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T11/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T11/2023
|
T1-T11/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
6.897.646
|
6.027.129
|
-13
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
4.993.952
|
4.051.846
|
-19
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
552.593
|
774.177
|
40
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
498.057
|
362.196
|
-27
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
719.911
|
709.928
|
-1
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
21.486
|
25.809
|
20
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
22.338
|
22.573
|
1
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
25.603
|
27.115
|
6
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
48.296
|
40.626
|
-16
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
10.108
|
11.114
|
10
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
804
|
603
|
-25
|
Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)