Top nguồn cung mực, bạch tuộc chính cho Nhật Bản, T1-T10/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T10/2023
|
T1-T10/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
1.007.978
|
964.345
|
-4
|
Trung Quốc
|
505.205
|
485.506
|
-4
|
Việt Nam
|
107.220
|
86.937
|
-19
|
Mauritania
|
91.955
|
56.083
|
-39
|
Morocco
|
49.377
|
65.329
|
32
|
Thái Lan
|
37.291
|
32.038
|
-14
|
Peru
|
53.707
|
38.596
|
-28
|
Indonesia
|
32.397
|
36.940
|
14
|
Chile
|
19.577
|
25.223
|
29
|
India
|
15.638
|
19.472
|
25
|
Philippines
|
13.218
|
12.655
|
-4
|
Argentina
|
21.759
|
32.910
|
51
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
12.780
|
37.420
|
193
|
Hàn Quốc
|
2.748
|
2.645
|
-4
|
Mexico
|
1.823
|
3.710
|
104
|
Pakistan
|
540
|
3.127
|
479
|
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T10/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T10/2023
|
T1-T10/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
1.007.978
|
964.345
|
-4
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
463.404
|
448.286
|
-3
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
235.963
|
224.833
|
-5
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
224.711
|
210.791
|
-6
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
70.707
|
63.619
|
-10
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
12.919
|
16.511
|
28
|
030751
|
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh
|
249
|
305
|
22
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
25
|
0
|
-100
|
Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)