Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Nhật Bản, T1-T10/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T10/2023
|
T1-T10/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
328.337
|
291.262
|
-11
|
Mỹ
|
242.924
|
184.895
|
-24
|
LB Nga
|
47.626
|
60.721
|
27
|
Việt Nam
|
23.572
|
29.734
|
26
|
Mexico
|
2.571
|
4.681
|
82
|
Trung Quốc
|
1.716
|
3.816
|
122
|
Argentina
|
2.539
|
2.063
|
-19
|
Canada
|
3.269
|
2.420
|
-26
|
New Zealand
|
1.363
|
687
|
-50
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
844
|
636
|
-25
|
Thái Lan
|
513
|
480
|
-6
|
Hàn Quốc
|
95
|
459
|
383
|
Indonesia
|
379
|
251
|
-34
|
Uruguay
|
715
|
119
|
-83
|
Myanmar
|
10
|
45
|
350
|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T10/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T10/2023
|
T1-T10/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
328.337
|
291.262
|
-11
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
238.355
|
193.070
|
-19
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
36.345
|
33.387
|
-8
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
22.124
|
27.911
|
26
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
12.604
|
16.884
|
34
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
9.393
|
11.345
|
21
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
3.571
|
3.368
|
-6
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
336
|
764
|
127
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
1.233
|
1.788
|
45
|
030461
|
Cá rô phi philê đông lạnh
|
1.036
|
872
|
-16
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
1.368
|
641
|
-53
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
860
|
943
|
10
|
030493
|
Thịt cá tra, cá rô phi đông lạnh
|
438
|
131
|
-70
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn xông khói
|
20
|
33
|
65
|
Nguồn: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC)