Nhập khẩu cá da trơn của Mỹ, T1-T7/2024

Nguồn cung cá da trơn chính cho Mỹ, T1-T7/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T7/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

6.842

3.135

160

371

Việt Nam

2.501

756

5

24

Trung Quốc

4.190

2.356

10.021

11.446

Thái Lan

151

22

-30

-37

 

Sản phẩm cá da trơn nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T7/2024

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

Sản phẩm

T1-T7/2024

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

6.842

3.135

160

371

Việt Nam

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

2.495

755,4

5

24

0304320090 - Phi lê cá da trơn đông lạnh/ướp lạnh

6

1,4

--

--

Thái Lan

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

151

22

-30

-37

Trung Quốc

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

4.190

2.356

10.021

11.446