Xuất khẩu tôm chân trắng sang thị trường EU

(vasep.com.vn) Tôm chân trắng, thường được gọi là Vannamei, là một trong những loài tôm nuôi phổ biến nhất trên thế giới. EU sẽ là thị trường mang đến nhiều cơ hội tốt cho các nhà XK tôm chân trắng trong các năm tới vì nhu cầu tôm giá phải chăng như tôm chân trắng dự kiến tăng.

1. Mô tả sản phẩm

Các mã HS sản phẩm tôm chân trắng

030613 - Tôm cỡ to và cỡ nhỏ đông lạnh

030617 - Tôm cỡ to và cỡ nhỏ đông lạnh

160520 - Tôm cỡ to và cỡ nhỏ

160521 - Tôm cỡ to và cỡ nhỏ không đóng túi kín khí

160529 - Tôm cỡ to và cỡ nhỏ đóng túi kín khí

Dán nhãn

Nội dung trên nhãn phải bằng ngôn ngữ của nước XK sản phẩm. Khi NK các sản phẩm thủy sản vào EU, nhãn trên sản phẩm phải cung cấp được những thông tin sau:

- Tên sản phẩm: Tên thương mại và khoa học của loài. Các nước thành viên EU cung cấp danh sách các tên khoa học và thương mại được công nhận tại lãnh thổ của các nước này.

- Phương pháp sản xuất: Đối với tôm chân trắng, trên nhãn phải ghi là một sản phẩm nuôi.

- Nguồn gốc: Đối với tôm chân trắng, trên nhãn phải đề cập đến nước sản xuất

- Quy cách: Cách thức chế biến sản phẩm như nguyên con (HOSO), còn vỏ (SO), lột vỏ để đuôi (PTO), lột vỏ chưa rút chỉ lưng (PUD) hoặc lột vỏ rút chỉ lưng (P&D), còn đuôi, xẻ bướm.

- Trong lượng tịnh: Trong lượng tịnh phải được ghi trên các sản phẩm trước khi đóng gói

- Hạn sử dụng: Gồm ngày, tháng và năm

- Người bán tại EU: Tên hoặc tên kinh doanh và địa chỉ nhà sản xuất, đóng gói hoặc người bán tại EU. Sản phẩm phải bao gồm 1 mã số do EU công nhận.

- Dinh dưỡng: Thành phần dinh dưỡng của sản phẩm

Mỗi nước thành viên EU có 1 cơ quan thẩm quyền chịu trách nhiệm thực hiện quy định của EU liên quan đến dán nhãn.

Bao bì

Yêu cầu đóng gói phụ thuộc vào phân khúc thị trường và khách hàng. Do đó, DN cần thảo luận về các yêu cầu đóng gói với khách hàng. Một số đặc điểm chung là:

Tôm chân trắng đông lạnh chủ yếu được nhập khẩu trong thùng carton hoặc túi với một lượng tôm nhất định (ví dụ: 30/40, 40/50, 50/60 con/kg);

Tôm chân trắng đông lạnh thường được nhập khẩu theo túi với khối lượng từ 5 đến 25 kg, hoặc đông lạnh block 1-5 kg.

Chế biến và màu sắc

Màu sắc:

Tôm nguyên liệu: Hơi xanh hoặc ô liu với các đường sậm màu, và chân trắng đặc trưng.

Hấp chín: Vỏ màu đỏ tươi và thịt trắng.

Ở phía nam châu Âu (các nước như Tây Ban Nha, Pháp, Bồ Đào Nha, Italy), tôm nguyên liệu HOSO được ưa chuộng cho ngành nấu nướng. Ở Bắc Âu (các nước như Hà Lan, Đức, Bỉ, Anh, Thụy Điển, Phần Lan, Đan Mạch), tôm PUD bán lẻ phổ biến hơn cả.

Tại EU, tôm chân trắng được tính bằng số con tôm trên kilogam (pc/kg). Tại EU, tôm cỡ 40-50 con/kg và 50-60 con/kg được ưa chuộng.

Mạ băng: Khoảng 10% và được công bố trên bao bì

2. Xuất nhập khẩu và tiêu thụ tôm chân trắng tại EU

Nhập khẩu

Các nước XK chính tôm chân trắng gồm Ecuador, Argentina, Việt Nam, Ấn Độ, Thái Lan và Indonesia. Tôm chân trắng chiếm khoảng 100% tổng XK tôm ở Ecuador, Argentina và Thái Lan, trong khi các nước XK khác còn cung cấp cả tôm sú.

Các nước Bắc Âu chủ yếu nhập tôm từ các nước sản xuất cả tôm chân trắng và tôm sú. Tây Ban Nha, Pháp, và Italy NK chủ yếu tôm chân trắng từ các nước sản xuất chủ yếu tôm chân trắng.

Năm 2017, tổng giá trị NK tôm các loại đông lạnh và chế biến vào EU đạt 4,2 tỷ EUR trong đó tôm chân trắng chiếm hơn 70% (gần 3,1 tỷ EUR). So với năm 2013, giá trị NK tôm chân trắng năm 2017 tăng 33%. Khối lượng NK tăng ít hơn giá trị trong giai đoạn này do giá tôm toàn cầu tăng do nguồn cung khan hiếm trước đại dịch EMS.

Hai nhà cung cấp tôm chân trắng lớn nhất (Ecuador và Argentina) chiếm phần lớn lượng NK của EU (2,4 tỷ EUR). Điều này có nghĩa hơn 75% tổng NK của EU đến từ hai nhà cung cấp lớn nhất này.

Giá NK trung bình tôm đông lạnh khác nhau ở từng khu vực. Năm 2017, giá NK tôm đông lạnh thấp nhất ở Slovakia (2,58 EUR/kg) và Croatia (3,40 EUR/kg). Các nước có giá cao nhất là Đức (9,82 EUR/kg), Anh (9,68 EUR/kg) và Thụy Điển (9,52 EUR/kg). Giá NK trung bình tôm đông lạnh tăng từ 6,12 EUR/kg năm 2013 lên 7,45 EUR/kg năm 2017. Mức tăng giá này một phần do tình trạng thiếu hụt nguồn cung toàn cầu. Một lý do khác là sự cạnh tranh ngày càng tăng đối với tôm nguyên liệu do các vấn đề về sản xuất tôm ở Trung Quốc. Mặc dù những vấn đề này đã được giải quyết phần nào khi sản lượng tăng ở Ấn Độ và Indonesia nhưng giá tôm đông lạnh vẫn tiếp tục tăng.

Xuất khẩu

Năm 2017, Hà Lan là nước tái XK tôm lớn nhất ở EU (khoảng 528 triệu EUR), chiếm khoảng 25% tổng kim ngạch XK của châu Âu. Nước tái XK tôm lớn thứ hai và thứ ba tại EU năm 2017 là Bỉ (390 triệu EUR) và Tây Ban Nha (309 triệu EUR). Tôm NK trên thế giới vào châu Âu qua cảng Rotterdam (Hà Lan) và Antwerp (Bỉ), từ đây tôm được phân phối đến các thị trường của EU. Các thị trường tái XK quan trọng nhất của Hà Lan là Đức, Bỉ và Pháp. Bỉ tái XK chủ yếu sang Pháp, Hà Lan và Đức, trong khi Tây Ban Nha tái XK chủ yếu sang Italy, Bồ Đào Nha và Đức năm 2017.

Chênh lệch giá giữa NK và tái XK cao nhất tại Tây Ban Nha do ngành công nghiệp chế biến lớn của nước này. Tây Ban Nha NK khối lượng lớn tôm nguyên liệu giá rẻ (chủ yếu từ Argentina và Ecuador), và sau khi chế biến, đóng gói một phần nhỏ trong tổng sản lượng sẽ được tái XK.

Tiêu thụ 

Rất khó tính toán mức tiêu thụ chính xác của riêng tôm chân trắng ở châu Âu vì tôm NK thường được tái chế biến tại EU và sẽ thay đổi về giá trị và khối lượng.

Các nước như Tây Ban Nha, Italy và Pháp NK chủ yếu tôm nguyên liệu HOSO để cung cấp nguyên liệu cho các nhà máy chế biến trong nước. Các nước Bắc và Tây Âu NK nhiều tôm hấp hoặc lột vỏ hơn.

Các nước Bắc và Tây Âu chủ yếu NK tôm từ các nước châu Á, trong khi các nước Nam Âu có xu hướng NK nhiều từ các nước Nam Mỹ.

Giá NK theo kg ở Tây Âu cao hơn so với ở Nam Âu. Điều này là do Tây Ban Nha và Pháp NK khối lượng lớn tôm chân trắng nguyên liệu giá rẻ cho các nhà máy chế biến tôm trong nước. Người tiêu dùng Tây Âu có xu hướng mua nhiều sản phẩm giá trị gia tăng và sản phẩm đã được nấu chín, nên giá NK cao hơn. Xu hướng này dự kiến ​​sẽ vẫn tiếp tục trong những năm tới vì các nhà máy chế biến tôm ở Pháp và Tây Ban Nha dự kiến sẽ không chuyển các hoạt động chế biến của họ sang châu Á hoặc Nam Mỹ.

3. Xu hướng tiêu thụ tôm chân trắng tại EU

Tầm quan trọng của chứng nhận bền vững

Trên thị trường châu Âu, khu vực phía bắc quan tâm đến sản xuất thực phẩm bền vững nhiều nhất. Tôm được chứng nhận ASC xuất hiện cuối năm 2014 tại thị trường Scandinavia, tiếp theo là các quốc gia khác ở Bắc và Tây Âu năm 2015. Hiện, ASC ngày càng trở nên quan trọng ở các khu vực khác của châu Âu. Hiện nay, khoảng 100 nhà sản xuất tôm chân trắng đã được chứng nhận ASC.

Nhận thức của người tiêu dùng

Là một nhà cung cấp tôm cho thị trường EU, DN cần đầu tư vào sản xuất minh bạch và bền vững để tăng cơ hội tại thị trường châu Âu.

Thực phẩm tiện lợi

Ở châu Âu, nhu cầu về thực phẩm tiện lợi đang gia tăng do cuộc sống bận rộn và áp lực thời gian. Người tiêu dùng thích các bữa ăn dễ chuẩn bị và dễ nấu. Các bữa ăn dễ nấu cũng cần có giá phải chăng. Nếu DN cung cấp các sản phẩm tôm PUD, tôm tẩm ướp, xiên que giá phải chăng, DN sẽ có nhiều cơ hội tại thị trường này trong thời gian tới.

Lợi thế về giá của tôm chân trắng

Lợi thế về giá của tôm chân trắng tăng khi giá tôm sú tăng cao. Giá tôm sú tăng do nhu cầu mặt hàng này tăng và sản lượng giảm. Do vậy, nhu cầu mua tôm chân trắng sẽ còn tăng

Vấn đề về chất lượng

Các nước châu Âu có những giới hạn vô cùng nghiêm ngặt về việc sử dụng kháng sinh trong tôm. Phạm vi lấy mẫu kiểm tra kháng sinh của các nước châu Âu có thể tăng từ 10 lên 50%, và cuối cùng có thể là 100%.

4. Yêu cầu pháp lý tại châu Âu

- Quốc gia và cơ sở sản xuất được phê chuẩn: Nước XK phải nằm trong danh sách các nước được EU phê chuẩn để XK thủy sản sang thị trường EU.

- Các quy tắc truy xuất: Nhãn mác phải cung cấp thông tin chính xác về hoạt động thu hoạch và sản xuất. Quy định được áp dụng cho tất cả sản phẩm thủy sản chưa qua chế biến và chế biến.

- Chứng nhận khai thác để chống khai thác bất hợp pháp: Để chống đánh bắt bất hợp pháp, hải sản khai thác tự nhiên được NK hoặc quá cảnh vào EU phải kèm theo giấy chứng nhận khai thác.

- Chứng thư vệ sinh: Các sản phẩm thủy sản XK sang EU phải kèm theo chứng thư vệ sinh.

- Vấn đề vệ sinh: Có một danh sách các yêu cầu mà các sản phẩm thủy sản phải đáp ứng trong đó phần lớn liên quan đến vệ sinh. HACCP là một trong những biện pháp quan trọng DN phải áp dụng.

- Chất gây ô nhiễm - hạn chế và kiểm tra: Các chất gây ô nhiễm có thể xuất hiện trong sản phẩm thực phẩm từ nhiều công đoạn khác nhau trong chế biến hoặc ô nhiễm môi trường, bị hạn chế bởi luật pháp EU. Thủy sản đến thị trường EU thường được kiểm nghiệm trước khi vận chuyển, đôi khi trong phòng thí nghiệm của chính người mua, đôi khi trong các phòng thí nghiệm được công nhận (độc lập), để ngăn chặn hàng bị từ chối tại biên giới gây tốn kém. Đối với tôm chân trắng, đó là sự tìm ra loại hóa chất có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất và dư lượng cho phép ở EU.

5. Yêu cầu chung

Đối với tôm, yêu cầu bổ sung chủ yếu liên quan đến an toàn thực phẩm. Các chương trình chứng nhận an toàn thực phẩm được yêu cầu phổ biến nhất cho các sản phẩm thủy sản là IFS và (hoặc) BRC, và GLOBAL GAP.

Nhu cầu tiêu thụ thủy sản hữu cơ tiếp tục gia tăng hàng năm, khi người tiêu dùng ngày càng tăng nhận thức về những gì họ ăn. Chứng nhận bền vững sẽ trở thành yêu cầu phổ biến của người mua nói chung tại EU. Tôm chân trắng hữu cơ chủ yếu có nguồn gốc từ Ecuador.

Đối với các sản phẩm thủy sản đánh bắt tự nhiên, MSC là chương trình chứng nhận chính, trong khi ASC là chương trình chứng nhận quan trọng nhất cho thủy sản nuôi. Tôm được chứng nhận ASC đầu tiên xuất hiện tại thị trường châu Âu vào cuối năm 2014.

Sản xuất tôm chân trắng hữu cơ và đạt được chứng nhận hữu cơ có thể đẩy mạnh cơ hội kinh doanh của DN tại thị trường châu Âu. Một chương trình chứng nhận hữu cơ hàng đầu ở châu Âu là Naturland (từ Đức). Naturland là một hiệp hội cho nông nghiệp hữu cơ. Naturland được tạo ra ở Đức vào năm 1982. Kể từ giữa những năm 90, Naturland rất thành công trong việc thực hiện các dự án nuôi trồng thủy sản hữu cơ.

Các nhà NK tôm chân trắng lớn có các đại lý chất lượng riêng tại nguồn sản xuất để kiểm tra chất lượng của các sản phẩm tôm. Các cuộc kiểm tra này có thể là kiểm tra cuối cùng vào cuối chuỗi sản xuất hoặc giám sát trong suốt quá trình.

Xu hướng chung ở châu Âu là rút ngắn chuỗi cung ứng. Các nhà bán lẻ và các công ty dịch vụ thực phẩm đang bắt đầu mua trực tiếp từ nguồn sản xuất. Nếu bạn muốn cung cấp cho các nhà bán lẻ hoặc các công ty dịch vụ thực phẩm trực tiếp, khối lượng nguồn cung và tính ổn định của nguồn cung rất quan trọng. Tuy nhiên, vì tôm chân trắng thường được bán với số lượng nhỏ hơn, hầu hết các sản phẩm vẫn được NK bởi các công ty NK truyền thống.

Các sản phẩm thủy sản nhập khẩu vào châu Âu bằng tàu hoặc bằng đường hàng không. Tôm chân trắng đông lạnh chủ yếu được vận chuyển bằng tàu. Các cảng quan trọng ở châu Âu là Rotterdam (Hà Lan), Antwerp (Bỉ), Hamburg hoặc Bremen (Đức) và Marseille (Pháp).

Nhìn chung, ngày càng có nhiều người mua tôm ở siêu thị để chế biến ở nhà, thay vì ăn tôm tại các nhà hàng. Đây là lợi thế của tôm chân trắng vì tỷ trọng tôm chân trắng trên thị trường bán lẻ đang tăng do kết quả của xu hướng người tiêu dùng định giá. Tuy nhiên, không có thông tin về tỷ trọng của tôm chân trắng hoặc tôm sú tại các siêu thị. Tỷ lệ này sẽ khác nhau tùy theo từng nước.

Mặc dù phân khúc ngoài gia đình đối với tôm nhiệt đới thường sử dụng chủ yếu là sản phẩm tôm sú nhờ hương vị và kích cỡ vượt trội nhưng cuộc khủng hoảng kinh tế đang khiến tôm chân trắng được ưa chuộng hơn. Tôm sú vẫn được ưa chuộng tại ở các nhà hàng cao cấp và ở miền nam châu Âu. Đây là cơ hội cho DN nào có thể cung cấp tôm chân trắng cỡ lớn với giá thấp hơn tôm sú.

Các nhóm bán lẻ ở châu Âu thường có các phương thức hoạt động khác nhau, thay đổi từ các siêu thị cao cấp đến các cửa hàng giảm giá. Trong hầu hết các trường hợp, mỗi phương thức đều có hệ thống thu mua và phân phối riêng. Các nhóm bán lẻ lớn không NK trực tiếp từ các nhà XK ở các nước đang phát triển mà họ thích nhập từ một số lượng nhỏ các nhà NK lớn.

Mặc dù phân khúc dịch vụ thực phẩm chiếm tỷ trọng đáng kể về thực phẩm và tiêu thụ hải sản ở châu Âu, phân khúc dịch vụ thực phẩm ở châu Âu khá phân tán. Chỉ có một số ít công ty dịch vụ thực phẩm hoạt động ở cấp độ đa quốc gia và phân khúc thị trường dịch vụ thực phẩm đều khác nhau tùy từng nước.

6. Giá tôm chân trắng  

Sản phẩm

Giá (EUR/kg)

Nước

Tôm hữu cơ đóng túi nilon 225g

24,90

Hà Lan

Tôm hữu cơ đóng hộp nhựa 150g

37,45

Anh

Tôm hộp nhựa 100g

30,40

Pháp

Tôm đông lạnh đóng túi 500g

19,18

Tây Ban Nha

Tôm đông lạnh đóng túi 800g

15,62

Pháp

Tôm đông lạnh đóng túi 500g

19,18

Tây Ban Nha

Tôm hữu cơ 250g

42,26

Thụy Sỹ

Chia sẻ:


Bình luận bài viết

Tin cùng chuyên mục
  • T1
  • bc_tom
  • Báo cáo ngành tôm