Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 2-tuần 7/2022)
Dưới đây là giá tôm chân trắng nguyên liệu theo tuần tại một số nước sản xuất tôm chính trên thế giới. Số liệu do VASEP tổng hợp, mang tính chất tham khảo.
Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 4- 7/2022 (USD/kg)
|
Cỡ (con/kg)
|
Tuần 4/2022
|
Tuần 5/2022
|
Tuần 6/2022
|
Tuần 7/2022
|
30
|
7,88
|
8,16
|
8,13
|
8,09
|
40
|
6,68
|
6,82
|
6,79
|
6,76
|
50
|
5,61
|
5,62
|
5,59
|
5,57
|
60
|
5,21
|
5,22
|
5,33
|
5,30
|
70
|
4,67
|
4,68
|
4,66
|
4,64
|
80
|
4,14
|
4,28
|
4,26
|
4,24
|
90
|
3,61
|
3,75
|
3,73
|
3,71
|
100
|
3,47
|
3,48
|
3,60
|
3,58
|
Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 3-6/2022 (USD/kg)
|
Cỡ (con/kg)
|
Tuần 3/2022
|
Tuần 4/2022
|
Tuần 5/2022
|
Tuần 6/2022
|
20-30
|
5,40
|
5,60
|
5,60
|
5,40
|
30-40
|
4,70
|
4,30
|
4,50
|
4,50
|
40-50
|
4,30
|
4
|
4,20
|
4,20
|
50-60
|
4
|
3,70
|
3,90
|
3,90
|
60-70
|
3,40
|
3,40
|
3,40
|
3,40
|
70-80
|
3,30
|
3
|
3,10
|
3,10
|
80-100
|
3
|
2,50
|
2,40
|
2,40
|
100-120
|
2,50
|
2,30
|
2,30
|
2,30
|
120-140
|
2,20
|
2
|
2
|
2
|
Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 3-6/2022 (USD/kg)
|
Cỡ (con/kg)
|
Tuần 3/2022
|
Tuần 4/2022
|
Tuần 5/2022
|
Tuần 6/2022
|
60
|
6,13
|
5,80
|
5,73
|
5,87
|
70
|
5,82
|
5,50
|
5,43
|
5,56
|
80
|
5,22
|
5,05
|
5,13
|
5,10
|
Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Tây Nusa Tenggara (Indonesia), tuần 2-5/2022 (USD/kg)
|
Cỡ (con/kg)
|
Tuần 2/2022
|
Tuần 3/2022
|
Tuần 4/2022
|
Tuần 5/2022
|
30
|
6,57
|
6,62
|
6,75
|
6,75
|
40
|
5,87
|
5,93
|
6,06
|
6,05
|
50
|
4,75
|
4,81
|
4,87
|
4,87
|
60
|
4,54
|
4,60
|
4,67
|
4,66
|
70
|
4,33
|
4,39
|
4,46
|
4,45
|
80
|
4,12
|
4,18
|
4,25
|
4,24
|
90
|
3,49
|
3,56
|
3,62
|
3,62
|
100
|
3,28
|
3,35
|
3,41
|
3,41
|
Để có thêm thông tin về sản xuất và xuất khẩu tôm của Việt Nam trong chuỗi 5 năm (2016-2021), xu hướng thị trường tôm thế giới, xin mời quý độc giả tham khảo Báo cáo ngành hàng tôm 2016 - 2021, dự báo tới 2025