(vasep.com.vn) Tại châu Âu, những thị trường cuối cùng lớn nhất của cá tra là ở Bắc Âu, nơi người tiêu dùng quan tâm nhất đến tính bền vững, giá cả và sự tiện lợi. Phần lớn cá tra được đưa vào châu Âu dưới dạng philê đông lạnh và các nhà xuất khẩu Việt Nam chiếm phần lớn thị phần. Hầu hết các sản phẩm cá tra được cung cấp thông qua các nhà nhập khẩu và bán buôn và cuối cùng là dịch vụ bán lẻ và thực phẩm trên khắp châu Âu. Hãy đảm bảo rằng các sản phẩm của bạn được xử lý và dán nhãn chính xác và tuân theo tất cả các yêu cầu bắt buộc của thị trường, nếu không chúng có thể bị từ chối tại biên giới hoặc không bán được.
1. Cá tra phải tuân thủ những yêu cầu gì để được phép vào thị trường Châu Âu?
Yêu cầu bắt buộc là gì?
Để xuất khẩu cá tra sang Châu Âu, hãy đảm bảo rằng bạn tuân theo các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nghiêm ngặt của Châu Âu. Hơn nữa, không cho phép xử lý cá tra của bạn với carbon dioxide cho thị trường châu Âu và hãy kiểm soát hàm lượng chlorate trong sản phẩm của bạn. Minh bạch về lượng nước mà bạn thêm vào là một yêu cầu bắt buộc quan trọng khác khi xuất khẩu cá tra sang Châu Âu.
Các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm phải được đáp ứng
Châu Âu rất khắt khe về các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Các sản phẩm bị phát hiện không tuân thủ sẽ bị báo cáo trong Hệ thống cảnh báo nhanh về thực phẩm và thức ăn chăn nuôi (RASFF). Nếu công ty bạn nằm trong danh sách đó, các container hàng của công ty sẽ bị kiểm tra kỹ lưỡng tại cảng nhập. Việc kiểm soát này có thể mất từ 2 đến 3 tuần sau khi đến cảng. Mọi chi phí phát sinh bạn sẽ phải trả với tư cách là nhà xuất khẩu. Ngoài ra, nên kiểm soát nhiệt độ liên tục.
Để nhập khẩu vào EU, bắt buộc phải có giấy chứng thư vệ sinh kèm theo sản phẩm. Yêu cầu đại lý giao nhận logistic của bạn cho một giấy chứng thư vệ sinh. Điều này là bắt buộc đối với tất cả các sản phẩm thủy hải sản, bao gồm cả cá tra. Sức khỏe và vệ sinh là quan trọng đối với khách hàng. Hãy chắc chắn rằng không có chất gây ô nhiễm trong thành phẩm. Thủy sản dành cho thị trường châu Âu thường được kiểm tra trước khi vận chuyển, đôi khi trong phòng thí nghiệm của chính người mua, đôi khi trong các phòng thí nghiệm được công nhận (độc lập).
Các quy tắc của Liên minh Châu Âu về vệ sinh thực phẩm bao trùm tất cả các công đoạn sản xuất, chế biến, phân phối và đưa ra thị trường đối với tất cả thực phẩm dùng cho người.
Kiểm soát hàm lượng Chlorate
Hàm lượng chlorate quá cao trong thực phẩm có thể gây ra các nguy cơ sức khỏe cho người tiêu dùng, đặc biệt là đối với những nhóm có nguy cơ. Chlorate là một sản phẩm phụ của các sản phẩm gốc clo. Các chlorate này làm sạch nước uống hoặc được sử dụng như một chất khử trùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm. Do đó, thủy hải sản đông lạnh, và các sản phẩm có thêm nước, có nhiều khả năng có hàm lượng chlorate cao hơn nhiều.
Liên minh Châu Âu vẫn chưa thiết lập mức dư lượng tối đa cụ thể (MRL) đối với chlorate trong thực phẩm và MRL mặc định là 0,01 miligam/kg được áp dụng. Liên minh châu Âu đang nỗ lực tăng cường quy định về mức dư lượng trong thực phẩm và nước.
Ngay cả ở MRL mặc định, sản phẩm thường bị vi phạm vì có hàm lượng chlorate cao hơn. Hồi cuối tháng 10/2019, một số lô hàng philê cá tra đông lạnh có thêm nước từ Việt Nam bị phát hiện có hàm lượng chlorate cao hơn và bị đưa vào cảnh báo nhanh RASFF. Hàm lượng chlorate cao có thể gây hại cho danh tiếng của sản phẩm, nhà sản xuất và người bán cá tra.
Hãy minh bạch về lượng nước được thêm vào sản phẩm của bạn
Được biết, cá tra thường được bổ sung thêm nước. Một ít nước được thêm vào bên ngoài sản phẩm (mạ băng) để tạo lớp bảo vệ cho cá tra trong quá trình vận chuyển. Lớp mạ băng quá dày có thể bị lợi dụng để điều chỉnh giá bán. Một cách khác khi thêm nước và điều chỉnh giá là cho nước vào cá tra qua xử lý và ngâm phốt phát. Điều quan trọng là phải minh bạch về lượng nước được sử dụng trong hoặc xung quanh sản phẩm để tránh gây hiểu lầm cho người tiêu dùng cuối cùng. Thêm nước là hợp pháp, ghi sai là gian lận.
Theo Quy định của Liên minh Châu Âu (EU) 1169/2011, bạn phải đề cập rõ ràng trọng lượng tịnh của sản phẩm cá tra trên bao bì dưới dạng thông tin thực phẩm “xác định mua hàng”. Đây là trọng lượng của sản phẩm cá tra không mạ băng. Bằng cách chỉ đề cập đến trọng lượng tịnh của sản phẩm chứ không phải tổng trọng lượng, người tiêu dùng cuối cùng có thể hiểu rõ họ mua gì. Nước rẻ hơn cá. Không được phép cung cấp thông tin sai lệch, gây hiểu nhầm hoặc gây nhầm lẫn về các tính năng chính của sản phẩm.
Không xử lý cá tra bằng ôxít cacbon
Việc xử lý cá tra bằng ôxít cacbon (CO) không được phép ở Liên minh châu Âu, không giống như ở nhiều nước khác ngoài EU. Xử lý ôxít cacbon được sử dụng để cải thiện bề ngoài của sản phẩm cá tra và giữ cho máu cá tra có màu đỏ và thịt trắng. Liên minh châu Âu tin rằng việc xử lý bằng ôxít cacbon có thể che dấu sự hư hỏng của sản phẩm và do đó điều này không được phép.
Người mua thường có những yêu cầu bổ sung nào?
Người mua có các yêu cầu bổ sung về an toàn thực phẩm. Đối với các loài cá tra, cũng như tất cả các loại thủy hải sản khác, cơ sở của bạn cần được công nhận về an toàn thực phẩm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của người mua của bạn. Các chương trình chứng nhận an toàn thực phẩm được yêu cầu phổ biến nhất cho các sản phẩm thủy sản là IFS (Tiêu chuẩn Đặc trưng Quốc tế) và hoặc BRC (Hiệp hội Bán lẻ Anh).
Bằng cách có giấy chứng nhận an toàn thực phẩm, bạn có thể cho khách hàng thấy rằng bạn có quy trình làm việc tốt để có thể áp dụng các biện pháp kiểm soát và thông qua đó các mối nguy về an toàn thực phẩm có thể được ngăn chặn, loại bỏ hoặc giảm xuống mức có thể chấp nhận được (tới hạn). Nó cũng cho thấy rằng bạn có thể truy xuất nguyên liệu thô và vật liệu đóng gói của mình.
Người mua thường muốn có bằng chứng về tính bền vững
Chứng nhận bền vững cho các sản phẩm cá tra đang chuyển từ yêu cầu thích hợp sang yêu cầu bổ sung của người mua, đặc biệt nếu bạn chọn lĩnh vực bán lẻ (Bắc) Châu Âu là thị trường cuối cùng. Các khu vực khác của châu Âu và các thị trường cuối cùng đang ngày càng đòi hỏi cá tra được chứng nhận bền vững.
Chứng nhận của Hội đồng Quản lý Nuôi trồng Thủy sản (ASC) là chứng nhận bền vững được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường này. Tuy nhiên, trong những năm qua, Sáng kiến Thủy sản Bền vững Toàn cầu đã xây dựng một hệ thống tiêu chuẩn cho các chứng chỉ về tính bền vững. Thông qua đó, chúng đảm bảo tất cả các chứng nhận được GSSI phê duyệt đều phù hợp với tiêu chuẩn của FAO, vì vậy được coi là chứng nhận tốt nhất. Hiện nay, một số tiêu chuẩn chứng nhận đã được đưa vào, rất nhiều nhà bán lẻ (và các công ty thủy sản khác) tự tuân thủ GSSI.
Điều này mang lại cơ hội cho bạn vì sẽ có nhiều chương trình chứng nhận thủy sản tham gia vào thị trường, chẳng hạn như Thực hành Nuôi trồng Thủy sản Tốt nhất (BAP) của Liên minh Nuôi trồng Thủy sản Toàn cầu. Tuy nhiên, hầu hết người tiêu dùng châu Âu vẫn chưa quen với các tiêu chuẩn khác này. Do đó, các nhà bán lẻ có thể tiếp tục tập trung vào ASC ngay từ bây giờ. Các tiêu chuẩn bền vững này sẽ là giấy phép để sản xuất trong một vài năm.
Các yêu cầu đối với thị trường ngách là gì?
Ở Liên minh Châu Âu, nếu bạn muốn tiếp thị sản phẩm của mình là sản phẩm hữu cơ, trước tiên sản phẩm đó phải được chứng nhận. Nuôi hữu cơ có nghĩa là tôn trọng các nguyên tắc, quy tắc và yêu cầu của nuôi hữu cơ. Chứng nhận hữu cơ vẫn được coi là một yêu cầu của thị trường ngách. Ở một số nước châu Âu, chẳng hạn như Đức và Thụy Sĩ, các sản phẩm hữu cơ đang trở thành một thị trường ngách quan trọng. Có chứng nhận hữu cơ có thể thúc đẩy cơ hội kinh doanh của bạn ở thị trường châu Âu và cho phép bạn tính giá cao hơn cho cá tra của mình.
Tiêu chuẩn nuôi trồng thủy sản hữu cơ của Liên minh Châu Âu là yêu cầu tối thiểu mà người mua đối với phân khúc hữu cơ sẽ có. Một số người mua có thể yêu cầu các chứng chỉ bổ sung như Naturland từ Đức hoặc Agricultural Biologique từ Pháp.
(Trích báo cáo của CBI)
(Còn nữa)
Phần 2: Bạn có thể đưa cá tra vào thị trường Châu Âu thông qua những kênh nào?
Phần cuối: Đối thủ cạnh tranh trên thị trường cá tra châu Âu