Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 6 - tuần 13/2022)
Dưới đây là giá tôm chân trắng nguyên liệu từ tuần 6 (7-13/2/2022) đến tuần 13 (28/3-3/4/2022) tại một số nước sản xuất tôm chính trên thế giới. Số liệu do VASEP tổng hợp, mang tính chất tham khảo.
Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 10- 13/2022 (USD/kg)
|
Cỡ (con/kg)
|
Tuần 10
|
Tuần 11
|
Tuần 12
|
Tuần 13
|
30
|
6,90
|
6,81
|
7,08
|
6,98
|
40
|
5,85
|
5,70
|
5,77
|
5,66
|
50
|
4,81
|
4,72
|
4,85
|
4,74
|
60
|
4,55
|
4,32
|
4,46
|
4,34
|
70
|
4,16
|
3,93
|
4,13
|
4,08
|
80
|
3,77
|
3,67
|
3,87
|
3,69
|
90
|
3,38
|
3,41
|
3,54
|
3,42
|
100
|
3,25
|
3,21
|
3,41
|
3,29
|
Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 9-12/2022 (USD/kg)
|
Cỡ (con/kg)
|
Tuần 9
|
Tuần 10
|
Tuần 11
|
Tuần 12
|
60
|
5,28
|
5,12
|
5,17
|
4,99
|
70
|
4,98
|
4,82
|
4,87
|
4,69
|
80
|
4,59
|
4,29
|
4,35
|
4,09
|
Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 9-12/2022 (USD/kg)
|
Cỡ (con/kg)
|
Tuần 9
|
Tuần 10
|
Tuần 11
|
Tuần 12
|
30
|
7,01
|
7,11
|
7,12
|
7,11
|
40
|
6,32
|
6,41
|
6,42
|
6,45
|
50
|
5,11
|
5,16
|
5,31
|
5,38
|
60
|
4,88
|
4,95
|
5,10
|
5,14
|
70
|
4,66
|
4,74
|
4,89
|
4,93
|
80
|
4,43
|
4,46
|
4,61
|
4,61
|
90
|
3,84
|
3,83
|
3,98
|
4,01
|
100
|
3,63
|
3,62
|
3,77
|
3,82
|
Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Hải Nam, Trung Quốc, tuần 6-9/2022 (USD/kg)
|
Cỡ (con/kg)
|
Tuần 6
|
Tuần 7
|
Tuần 8
|
Tuần 9
|
60
|
6,61
|
6,62
|
6,64
|
6,96
|
80
|
6,61
|
6,62
|
6,64
|
6,96
|
Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Tây Nusa Tenggara (Indonesia), tuần 9-12/2022 (USD/kg)
|
Cỡ (con/kg)
|
Tuần 9
|
Tuần 10
|
Tuần 11
|
Tuần 12
|
30
|
6,89
|
6,97
|
6,98
|
6,97
|
40
|
6,19
|
6,27
|
6,28
|
6,27
|
50
|
4,94
|
5,02
|
5,17
|
5,23
|
60
|
4,73
|
4,81
|
4,96
|
5,02
|
70
|
4,52
|
4,60
|
4,75
|
4,81
|
80
|
4,31
|
4,32
|
4,47
|
4,53
|
90
|
3,69
|
3,69
|
3,84
|
3,90
|
100
|
3,48
|
3,49
|
3,63
|
3,69
|
Kim Thu
Chuyên gia thị trường Tôm
Email:
kimthu@vasep.com.vn
Điện thoại
024. 37715055 – ext.203