Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T8/2022

Top nguồn cung tôm chính cho Mỹ, T1-T8/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2021

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

5.995.742

6.589.564

9,9

Ấn Độ

1.879.953

2.063.801

9,8

Indonesia

1.038.836

1.250.553

20,4

Ecuador

911.008

1.113.591

22,2

Canada

882.641

705.348

-20,1

Việt Nam

591.558

627.292

6,0

Thái Lan

276.724

335.795

21,3

Mexico

119.039

184.885

55,3

Argentina

112.511

145.609

29,4

Peru

32.076

30.812

-3,9

Trung Quốc

31.181

27.660

-11,3

Bangladesh

23.318

20.738

-11,1

Panama

7.564

10.571

39,8

Guyana

13.264

9.260

-30,2

Tây Ban Nha

1.360

5.177

280,7

Guatemala

9.220

4.930

-46,5

Sri Lanka

3.918

4.806

22,7

Honduras

7.106

4.719

-33,6

Arập Xêut

9.933

4.309

-56,6

Myanmar

1.953

4.006

105,1

Australia

3.852

3.605

-6,4

Venezuela

6.383

3.533

-44,6

UAE

1.755

3.428

95,3

Các TT khác

30.585

25.126

-17,8

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T8/2021

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

5.995.742

6.589.564

9,9

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

3.773.518

4.208.227

11,5

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

1.204.226

1.514.962

25,8

030612

Tôm hùm đông lạnh

566.301

350.138

-38,2

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

308.275

344.921

11,9

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng túi kín khí (trừ hun khói)

94.615

125.311

32,4

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

13.168

19.091

45,0

030695

Tôm khô/muối/xông khói hoặc ngâm nước muối

22.433

7.491

-66,6

030631

Tôm hùm đá và tôm biển khác

2.378

3.530

48,4

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

2.957

3.465

17,2

030634

Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh

788

1.003

27,3

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh

5.630

10.786

91,6

030692

Tôm hùm khô/muối/xông khói hoặc ngâm nước muối

110

77

-30,0

030691

Tôm hùm đá và tôm biển khác

293

58

-80,2

030694

Tôm hùm Na Uy khô/muối/xông khói hoặc ngâm nước muối

3

113

3.666,7

030635

Tôm nước lạnh

1.047

391

-62,7