|
Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)
|
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2024
|
T1-T9/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
|
Tổng NK
|
579.48
|
628.755
|
9
|
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
349.578
|
409.656
|
17
|
|
160521
|
Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí
|
129.765
|
133.347
|
3
|
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
41.896
|
30.018
|
-28
|
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
18.629
|
21.681
|
16
|
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
30.376
|
23.973
|
-21
|
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
7.014
|
8.392
|
20
|
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí
|
760
|
526
|
-31
|
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
501
|
364
|
-27
|
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
862
|
744
|
-14
|
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
8
|
27
|
238
|