Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2025

Top nguồn cung tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2024

T1-T9/2025

Tăng, giảm (%)

TG

579.48

628.755

9

Việt Nam

241.302

254.087

5

Trung Quốc

71.486

123.964

73

Canada

73.051

56.529

-23

Thái Lan

46.917

46.475

-1

Peru

51.249

43.431

-15

Argentina

17.588

22.462

28

Malaysia

25.252

25.212

0

Ấn Độ

22.67

16.087

-29

Ecuador

17.083

12.599

-26

Saudi Arabia

1.237

13.428

986

Mỹ

4.628

3.145

-32

Indonesia

1.35

3.997

196

LB Nga

1.396

1.385

-1

Philippines

39

184

372

Australia

605

989

63

Na Uy

268

220

-18

Guinea

120

536

347

Estonia

-

130

-

Nhật Bản

80

162

103

Chile

384

80

-79

.

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2024

T1-T9/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

579.48

628.755

9

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

349.578

409.656

17

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

129.765

133.347

3

030612

Tôm hùm đông lạnh

41.896

30.018

-28

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

18.629

21.681

16

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

30.376

23.973

-21

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

7.014

8.392

20

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

760

526

-31

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

501

364

-27

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

862

744

-14

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

8

27

238