Nhập khẩu cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T9/2025

Top nguồn cung cá thịt trắng của Hàn Quốc, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2024

T1-T9/2025

Tăng, giảm (%)

TG

247.491

264.494

7

LB Nga

176.239

191.885

9

Mỹ

43.18

44.836

4

Việt Nam

7.996

9.77

22

Vanuatu

-

1.78

-

Trung Quốc

3.382

3.606

7

Indonesia

1.23

1.6

30

Hà Lan

3.977

1.028

-74

Nhật Bản

2.091

2.229

7

Đài Loan

2.13

1.544

-28

Mexico

1.421

5.01

253

Morocco

-

225

-

Myanmar

153

212

39

Ba lan

380

126

-67

Đức

494

125

-75

Cameroon

-

61

-

Canada

146

167

14

Pháp

115

37

-68

Tây Ban Nha

37

45

22

Bangladesh

53

44

-17

Lithuania

649

76

-88

Anh

2.464

5

-100

Thái Lan

84

19

-77

.

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2024

T1-T9/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

247.491

264.494

7

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

102.541

101.623

-1

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

46.827

62.63

34

030475

Phi lê cá minh thái Alaska đông lạnh

38.593

34.732

-10

030363

Cá tuyết đông lạnh

28.419

34.135

20

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

5.151

4.759

-8

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

4.028

5.401

34

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

1.423

6.959

389

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

3.262

3.053

-6

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.833

2.375

30

030368

Cá tuyết xanh đông lạnh

7.934

1.313

-83

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

2.435

2.339

-4

030493

Thịt cá tra, cá rô phi đông lạnh

83

665

701

030255

Cá minh thái Alaska ướp lạnh/tươi

2.156

2.096

-3

030474

Phile cá hake đông lạnh

795

803

1

030551

Cá tuyết cod khô

501

957

91

030552

Cá rô phi/ cá da trơn khô

73

86

18