|
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)
|
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2024
|
T1-T9/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
|
Tổng NK
|
777.914
|
952.687
|
22
|
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
247.362
|
374.499
|
51
|
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
257.583
|
257.658
|
0
|
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
129.406
|
181.09
|
40
|
|
030751
|
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh
|
87.719
|
93.275
|
6
|
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
28.15
|
26.372
|
-6
|
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
27.103
|
19.543
|
-28
|
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
549
|
246
|
-55
|
|
030742
|
Mực nang và mực ống, sống, tươi/ ướp lạnh
|
42
|
4
|
-90
|