Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2025

Top nguồn cung mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2024

T1-T9/2025

Tăng, giảm (%)

TG

777.914

952.687

22

Trung Quốc

356.607

371.858

4

Việt Nam

181.856

191.135

5

Peru

72.78

143.758

98

Đài Bắc, Trung Quốc

18.488

25.573

38

Chile

22.86

63.689

179

Ecuador

-

15.562

-

Argentina

20.318

19.098

-6

Thái Lan

31.752

33.539

6

Vanuatu

973

15.016

1443

Philippines

15.6

18.287

17

Cameroon

8.686

8.204

-6

Indonesia

12.421

11.796

-5

Mexico

171

7.732

4422

Tây Ban Nha

12.18

8.771

-28

Mauritania

12.525

7.165

-43

New Zealand

877

2.154

146

Uruguay

1.49

2.084

40

Malaysia

3.297

2.861

-13

Bồ Đào Nha

-

858

-

Nhật Bản

799

722

-10

Mỹ

267

330

24

.

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu chính của Hàn Quốc, T1-T9/2025
(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2024

T1-T9/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

777.914

952.687

22

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

247.362

374.499

51

030752

Bạch tuộc đông lạnh

257.583

257.658

0

160554

Mực nang, mực ống chế biến

129.406

181.09

40

030751

Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh

87.719

93.275

6

160555

Bạch tuộc chế biến

28.15

26.372

-6

030749

Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

27.103

19.543

-28

030759

Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

549

246

-55

030742

Mực nang và mực ống, sống, tươi/ ướp lạnh

42

4

-90