Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T2/2022

Top các nguồn cung tôm chính cho Mỹ, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

734.167

43,0

1.609.171

33,4

Ấn Độ

236.195

29,3

530.027

24,4

Indonesia

151.649

70,9

331.039

41,8

Ecuador

130.203

73,8

251.277

82,2

Việt Nam

57.928

27,7

138.816

30,4

Canada

51.135

15,7

123.743

7,9

Thái Lan

37.694

83,4

87.257

39,0

Mexico

33.628

65,1

68.188

57,7

Argentina

13.516

-9,7

32.800

-7,5

Peru

4.564

19,6

9.505

35,6

Bangladesh

3.416

26,1

8.489

28,2

Trung Quốc

4.073

79,0

8.146

0,5

Panama

1.296

106,4

2.312

106,8

UAE

1.762

230,0

1.762

230,0

Myanmar

919

-

1.562

302,6

Guatemala

768

-17,2

1.258

-39,3

Guyana

761

-55,8

1.752

-51,2

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng

734.167

43,0

1.609.171

33,4

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

500.033

49,4

1.093.156

41,5

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

161.554

36,9

351.234

22,0

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

41.933

25,6

79.715

34,1

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng túi kín khí (trừ hun khói)

16.333

20,4

29.415

15,4

030612

Tôm hùm đông lạnh

10.283

-8,6

45.307

-17,3

030695

Tôm khô muối/hun khói

1.881

339,5

2.902

68,1

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh

976

119,8

2.154

100,0

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

497

1,4

2.750

46,4

030631

Tôm hùm đá và tôm biển khác

479

91,6

1.771

328,8

030634

Tôm hùm Na Uy sống/tươi/ướp lạnh

130

-31,9

236

-4,5

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

33

-83,7

414

-1,0

030635

Tôm nước lạnh

26

-93,3

105

-74,6