Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2022

Top các nguồn cung tôm chính của Hàn Quốc, T1-T6/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2021

T1-T6/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

390.061

464.054

19,0

Việt Nam

168.559

211.070

25,2

Peru

14.704

35.785

143,4

Thái Lan

47.461

34.891

-26,5

Canada

40.179

48.810

21,5

Trung Quốc

27.143

37.029

36,4

Ecuador

40.588

33.663

-17,1

Malaysia

17.462

19.700

12,8

Argentina

12.243

13.131

7,3

Ấn Độ

6.937

6.568

-5,3

Indonesia

1.084

3.617

233,7

Mỹ

4.782

4.482

-6,3

Australia

2.117

826

-61,0

Philippines

1.350

679

-49,7

Nga

2.358

9.480

302,0

Ả Rập Saudi

381

1.128

196,1

       

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2021

T1-T6/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

390.062

464.053

19,0

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

230.080

283.697

23,3

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

99.566

102.948

3,4

030632

Tôm hùm sống/tươi/ướp lạnh

34.855

29.666

-14,9

030612

Tôm hùm đông lạnh

8.592

21.274

147,6

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

3.044

11.977

293,5

030695

Tôm khô muối/hun khói

10.613

12.497

17,8

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

22

463

2.004,5

030631

Tôm hùm đá và tôm biển khác

1.725

819

-52,5

030636

Tôm sống/tươi/ướp lạnh

834

654

-21,6

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

589

58

-90,2